KẾT QUẢ VÒNG 2 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
Hoàng Anh Gia Lai |
1 - 2 |
TP Hồ Chí Minh |
Hải Phòng |
2 - 1 |
Nam Định |
Sài Gòn |
2 - 1 |
Sanna Khánh Hòa |
Viettel |
2 - 1 |
FLC Thanh Hóa |
Than Quảng Ninh |
1 - 1 |
Sông Lam Nghệ An |
Quảng Nam |
0 - 0 |
Hà Nội |
Becamex Bình Dương |
3 - 1 |
SHB Đà Nẵng |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
TP Hồ Chí Minh |
2 |
2 |
0 |
0 |
3 |
1 |
2 |
6 |
2 |
Hà Nội |
2 |
1 |
1 |
0 |
6 |
1 |
5 |
4 |
3 |
Bình Dương |
2 |
1 |
1 |
0 |
4 |
2 |
2 |
4 |
4 |
Sông Lam Nghệ An |
2 |
1 |
1 |
0 |
2 |
0 |
2 |
4 |
5 |
Hoàng Anh Gia Lai |
2 |
1 |
0 |
1 |
5 |
3 |
2 |
3 |
6 |
Nam Định |
2 |
1 |
0 |
1 |
4 |
3 |
1 |
3 |
7 |
SHB Đà Nẵng |
2 |
1 |
0 |
1 |
4 |
4 |
0 |
3 |
8 |
Hải Phòng |
2 |
1 |
0 |
1 |
2 |
2 |
0 |
3 |
9 |
Sài Gòn |
2 |
1 |
0 |
1 |
3 |
4 |
-1 |
3 |
9 |
Viettel |
2 |
1 |
0 |
1 |
3 |
4 |
-1 |
3 |
11 |
FLC Thanh Hóa |
2 |
0 |
1 |
1 |
2 |
3 |
-1 |
1 |
12 |
Quảng Nam |
2 |
0 |
1 |
1 |
1 |
3 |
-2 |
1 |
13 |
Than Quảng Ninh |
2 |
0 |
1 |
1 |
0 |
5 |
-5 |
1 |
14 |
Sanna Khánh Hòa |
2 |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
-4 |
0 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
Hồ Sỹ Giáp |
Bình Dương |
2 |
0 |
1 |
2 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
2 |
1 |
0 |
3 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội |
2 |
0 |
1 |
4 |
João Paulo |
Viettel |
2 |
0 |
2 |
5 |
C. Walsh |
HAGL |
2 |
0 |
0 |
6 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
1 |
0 |
1 |
7 |
Bùi Tiến Dũng I |
Viettel |
1 |
0 |
0 |
8 |
P. Faye |
Hà Nội |
1 |
0 |
1 |
9 |
R. Gordon |
Thanh Hóa |
1 |
0 |
1 |
10 |
Hoàng Đình Tùng |
Thanh Hóa |
1 |
0 |
1 |
11 |
Hoàng Minh Tâm |
Đà Nẵng |
1 |
0 |
1 |
12 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
1 |
1 |
1 |
13 |
Lê Hoàng Thiên |
TP Hồ Chí Minh |
1 |
0 |
1 |
14 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
1 |
0 |
0 |
15 |
V. Mansaray |
Bình Dương |
1 |
0 |
1 |