KẾT QUẢ VÒNG 22 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
Quảng Nam |
4-2 |
Sanna Khánh Hòa |
Hải Phòng |
2-1 |
Viettel |
Than Quảng Ninh |
0-1 |
Becamex Bình Dương |
Sài Gòn |
2-0 |
FLC Thanh Hóa |
Sông Lam Nghệ An |
1-2 |
TP Hồ Chí Minh |
Hoàng Anh Gia Lai |
2-1 |
SHB Đà Nẵng |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
21 |
12 |
7 |
2 |
44 |
21 |
23 |
43 |
2 |
TP Hồ Chí Minh |
22 |
12 |
5 |
5 |
33 |
24 |
13 |
41 |
3 |
Becamex Bình Dương |
22 |
9 |
5 |
8 |
27 |
24 |
3 |
32 |
4 |
Quảng Nam |
22 |
8 |
7 |
7 |
37 |
29 |
8 |
31 |
5 |
Than Quảng Ninh |
22 |
8 |
7 |
7 |
33 |
29 |
4 |
31 |
6 |
Sông Lam Nghệ An |
22 |
7 |
9 |
6 |
25 |
22 |
3 |
30 |
7 |
Sài Gòn |
22 |
8 |
5 |
9 |
29 |
34 |
-5 |
29 |
8 |
Hải Phòng |
22 |
8 |
5 |
9 |
29 |
34 |
-5 |
29 |
9 |
Nam Định |
21 |
7 |
6 |
8 |
27 |
26 |
1 |
27 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
22 |
7 |
6 |
9 |
30 |
30 |
0 |
27 |
11 |
Viettel |
22 |
8 |
3 |
11 |
21 |
30 |
-9 |
27 |
12 |
Hoàng Anh Gia Lai |
22 |
7 |
5 |
10 |
33 |
40 |
-7 |
26 |
13 |
FLC Thanh Hóa |
22 |
6 |
7 |
9 |
33 |
44 |
-11 |
25 |
14 |
Sanna Khánh Hòa |
22 |
5 |
5 |
12 |
26 |
40 |
-14 |
20 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
Hoàng Vũ Samson |
Quảng Nam |
13 |
3 |
8 |
2 |
P. Faye |
Hà Nội |
12 |
1 |
7 |
3 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
10 |
2 |
6 |
4 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
10 |
0 |
3 |
5 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
10 |
1 |
6 |
6 |
R. Dyachenko |
Quảng Ninh |
9 |
1 |
2 |
7 |
R. Gordon |
Thanh Hóa |
8 |
0 |
4 |
8 |
Hồ Tuấn Tài |
SLNA |
8 |
0 |
3 |
9 |
Diogo Pereira |
Nam Định |
8 |
2 |
5 |
10 |
Joel |
SLNA |
8 |
2 |
3 |
11 |
Hà Minh Tuấn |
Quảng Nam |
7 |
0 |
4 |
12 |
Mạc Hồng Quân |
Quảng Ninh |
7 |
0 |
5 |
13 |
V. Mansaray |
Tp Hồ Chí Minh |
7 |
2 |
4 |
14 |
Nguyễn Văn Toàn |
HAGL |
7 |
0 |
6 |
15 |
G. Oseni |
Hà Nội |
7 |
0 |
3 |