Cụ thể, giá tiêu tại các tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đứng giá là 46.000 đồng/kg.
Song song đó, giá tiêu tại Đắk Nông (Gia Nghĩa) ổn định ở mức 45.000 đồng/kg.
Giá tiêu tại Đắk Lắk (Ea H'leo) cũng không đổi là 45.000 đồng/kg.
Giá tiêu tại Đồng Nai đứng giá ở ngưỡng 44.000 đồng/kg.
Tương tự, giá tiêu tại Bình Phước đi ngang là 45.000 đồng/kg.
Riêng Giá tiêu tại Gia Lai ổn định là 43.000 đồng/kg.
Tỉnh |
Giá thu mua |
Thay đổi |
ĐẮK LẮK |
|
|
— Ea H'leo |
45,000 |
|
GIA LAI |
|
|
— Chư Sê |
43,000 |
|
ĐẮK NÔNG |
|
|
— Gia Nghĩa |
45,000 |
|
BÀ RỊA - VŨNG TÀU |
|
|
— Tiêu |
46,000 |
|
BÌNH PHƯỚC |
|
|
— Tiêu |
45,000 |
|
ĐỒNG NAI |
|
|
— Tiêu |
43,000 |
Ảnh minh họa: internet
Theo số liệu thống kê từ Tổng cục Hải quan, tháng 3/2019 xuất khẩu hạt tiêu đạt 35,3 nghìn tấn, trị giá 89,45 triệu USD, tăng 110,5% về lượng và tăng 102,3% về trị giá so với tháng 2/2019, tăng 17,3% về lượng, nhưng giảm 15,7% về trị giá so với tháng 3/2018. Lũy kế 3 tháng đầu năm 2019, xuất khẩu hạt tiêu đạt gần 71 nghìn tấn, trị giá 189,56 triệu USD, tăng 18,3% về lượng, nhưng giảm 14,4% về trị giá so với 3 tháng đầu năm 2018.
Tháng 3/2019, giá xuất khẩu bình quân hạt tiêu đạt mức 2.536 USD/tấn, giảm 3,9% so với tháng 2/2019 và giảm 28,2% so với tháng 3/2018. Lũy kế 3 tháng đầu năm 2019, giá xuất khẩu bình quân hạt tiêu đạt mức 2.672 USD/tấn, giảm 27,6% so với 3 tháng đầu năm 2018.
Giá tiêu thế giới giảm gần 2%
Hôm nay 17/4/2019 lúc 8h50, giờ Việt Nam, giá tiêu thế giới giao ngay tại sàn Kochi (Ấn Độ) đảo chiều giảm mạnh 500 Rupi/tạ, tương đương 1,43% về mức 34.500 Rupi/tạ. Giá tiêu giao tháng 4/2019 cũng giảm 306,25 Rupi/tạ, tương đương 0,87% , về ngưỡng 34.743Rupi/tạ. Giá hạt tiêu trên (sàn SMX - Singapore) tháng 9 vẫn không đổi, ở mức 6.500 USD/tấn.
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
Hôm trước |
GIAO NGAY |
34500 |
-500 |
-1.43 |
0 |
34850 |
34500 |
34850 |
35000 |
04/19 |
34743.75 |
-306.25 |
-0.87 |
0 |
35050 |
34680 |
35050 |
35050 |
Giá hạt tiêu (sàn SMX - Singapore)
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
Hôm trước |
09/19 |
6500 |
0 |
0 |
6500 |
6500 |
6500 |
6462 |