Trong bài viết này, VOH sẽ giới thiệu với các bạn đọc các thành ngữ tiếng Anh (idioms/expressions) thông dụng mà được nhiều người bản xứ ưa dùng, đặc biệt hơn là các thành ngữ hôm nay sẽ liên quan đến động vật và hy vọng chúng sẽ giúp các bạn cảm thấy thú vị cũng như nhớ lâu hơn. Hãy chuẩn bị giấy bút đi nào!
Tìm hiểu về thành ngữ tiếng Anh sử dụng tên động vật.
Chúng ta cùng xem qua ví dụ này: ‘It rained cats and dogs yesterday.’ có phải là ‘ Hôm qua có một trận mưa chó mèo.’ hay không?. Hoàn toàn không phải!. Đây chỉ là một thành ngữ trong tiếng Anh nhằm muốn nói ‘Hôm qua trời mưa tầm tã.’ Các bạn có thấy thú vị không? Nếu có thì chúng ta tiếp tục học thêm các thành ngữ khác nào.
Dưới đây là bảng chứa 40 thành ngữ có tên động vật thông dụng:
Thành ngữ |
Nghĩa |
To smell a rat |
Cảm thấy có gì đó sai sai, đáng ngờ. |
Fishy (adj) |
Đáng nghi, ám muội |
To go to the dogs |
Bị xuống cấp |
Cat got your tongue? |
Im lặng vì ngại |
A horse of a different color |
Một vấn đề hoàn toàn khác |
To let the cat out of the bag |
Tiết lộ bí mật |
To take the bull by the horns |
Giải quyết một tình huống khó khăn một cách can đảm và quyết liệt |
For the birds |
Tẻ nhạt, vô nghĩa, không quan trọng |
(Straight) from the horse’s mouth |
Theo nguồn đáng tin cậy/ từ người trong cuôc nói ra |
To horse around |
Nghịch phá |
To flog a dead horse |
Phí công vô ích |
Hold your horse! |
Bình tĩnh lại!/ đừng vội! |
Monkey see. Monkey do |
Bắt chước |
The rat race |
Cuộc tranh giành quyết liệt |
To pig out |
Ăn rất nhiều, ăn như heo |
When pigs fly. |
Điều không thể xảy ra |
Crocodile tears |
Nước mắt cá xấu |
Curiosity killed the cat |
Tò mò hại thân |
Catnap |
Giấc ngủ ngắn |
To look like something that the cat dragged in |
Vẻ ngoài luộm thuộm, lôi thôi |
To dress up like a dog’s dinner |
Ăn mặc bảnh bao, trang trọng |
To have a bee in one’s bonnet |
Luôn bận tâm về điều gì |
To look like a drowned cat |
Ướt như chuột lột |
For donkey’s years |
Thời gian dài dằng dặc |
To like a fish out of water |
Lạc lõng, bỡ ngỡ trong một môi trường mới lạ |
To get someone’s goat |
Chọc tức ai đó |
To have a cat in hell’s chance |
Không có cơ hội làm gì đó |
You are the bee’s knees |
Bạn là người giỏi, nổi bật nhất |
Hen party/night |
Bữa tiệc được tổ chức cho một người phụ nữ trước ngày đám cưới |
I could eat a horse |
Ăn rất khỏe/nhiều |
A loan shark |
Người cho vay nặng lãi |
A ratbag |
Người khó chịu |
To make a pig’s ear of something |
Làm cho lộn xộn, rối tung |
To cook someone’s goose |
Gây trở ngại phá hỏng kế hoạch của ai đó |
To have a whale of time |
Có thời gian vui chơi thỏa thích |
A cold fish |
Một người dường như không mấy thân thiện |
Like a hen with one chicken |
Vô cùng lo lắng,bảo vệ quá mức cần thiết |
Like a dog with two tails |
Vô cùng hạnh phúc |
Can’t say boo to a goose |
Nhút nhát, rụt rè |
To have got bigger fish to try |
Có việc quan trọng cần làm hơn |
Vậy là chúng ta đã điểm qua 40 thành ngữ có tên động vật rồi đó. Các bạn nhớ ghi chú và xem lại nhiều lần để nằm lòng nhé! Một khi nhớ và sử dụng chúng trong giao tiếp hằng ngày thì bạn sẽ cảm thấy tiếng Anh của mình thật là đỉnh đấy.