Tiêu điểm: Nhân Humanity
Chờ...

Make và Do khác nhau ra sao? Dùng thế nào cho đúng?

MAKE và DO là hai từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vì vậy, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau phân biệt sự khác nhau cũng như cách dùng của hai động từ này nhé.

Cả hai động từ MAKEDO đều được sử dụng trong giao tiếp, bao quát nhiều hoạt động mà chúng ta thực hiện hằng ngày. Cả hai từ này đều có nghĩa tương tự nhau và dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Do đó, chúng ta thường mắc lỗi và không sử dụng chúng một cách chính xác.

Sử dụng MAKE và DO trong tiếng Anh

MAKE thường được dùng khi đề cập đến sản xuất, chuẩn bị hoặc tạo ra.

e.g. I make the products more quickly now as I am better prepared.

(Ví dụ: Hiện tại tôi tạo ra các sản phẩm nhanh hơn vì tôi có sự chuẩn bị tốt hơn.)

DO được sử dụng khi đề cập đến một thứ gì đó chung chung hoặc không đề cập chính xác tên hoạt động.

e.g. If you do that you will regret it.

(Ví dụ: Nếu bạn làm điều đó bạn sẽ hối tiếc.)

Ngoài ra, có nhiều ví dụ khi chúng ta sử dụng MAKEDO như:

Các thành ngữ dùng với DO thông dụng

1. TO DO A FAVOUR (ủng hộ/ giúp đỡ ai đó)

Michael asked me if I could do him a favour and lend him some money.

(Michael hỏi tôi có thể giúp anh ta không và cho anh ta mượn một ít tiền.)

2. TO DO AN EXAM (Làm một bài kiểm tra)

Mikhail was preparing to do the examination the next day( you can also say preparing to sit the examination.

(Mikhail đang chuẩn bị bài kiểm tra cho ngày hôm sau. Bạn cũng có thể nói chuẩn bị để ngồi dự thi.)

3. TO DO EXERCISE (Tập thể dục)

The doctor advised him to do some light exercise every day to build up his strength.

(Bác sĩ khuyên anh ấy nên tập thể dục nhẹ mỗi ngày để tăng cường sức khỏe.)

4. TO DO HOMEWORK (Để làm bài tập về nhà)

My mother told me to do my homework before dinner.

(Mẹ bảo tôi làm bài tập về nhà trước bữa tối.)

5. TO DO NOTHING (Không làm gì cả)

He decided to do nothing for the rest of the day.

(Anh ấy quyết định không làm gì đến hết ngày).

6. TO DO ONE’S BEST/WORST (Làm hết mình/ tệ nhất)

It’s hard to work on this project part-time but I’ll do my best.

(Thật khó để làm việc bán thời gian với dự án này nhưng tôi sẽ cố làm hết sức mình.)

7. TO DO BUSINESS WITH SOMEBODY (Làm kinh doanh với ai đó)

We did business with 145 different retailers across the world in 2016!

(Chúng tôi đã làm việc với 145 nhà bán lẻ khác nhau trên khắp thế giới trong năm 2016!)

8. TO DO A CROSSWORD (Chơi giải ô chữ)

He did a crossword while the tea brewed.

(Anh ấy chơi giải ô chữ trong khi pha trà.)

9. TO DO DAMAGE TO SOMETHING (Làm thiệt hại cho gì đó)

Your action, regardless of the cause, did damage to school property.

(Bất kể hành động gì của bạn đều đã làm thiệt hại đến tài sản của trường.)

10. TO DO GOOD (Làm việc có ích, giúp đỡ ai đó)

Drink this medicine before you go to bed, it will do you good.

(Uống thuốc này trước khi đi ngủ, nó sẽ làm bạn cảm thấy tốt hơn.)

11. TO DO ONE’S HAIR (Làm tóc)

I was really happy with the way she did my hair for the wedding.

(Tôi cảm thấy vui vì cách cô ấy làm tóc cho tôi vào ngày cưới.)

12. TO DO RESEARCH (Làm nghiên cứu)

We have to do a research on the meaning and explanation of these formulas.

(Chúng ta phải làm một nghiên cứu về ý nghĩa và cách giải thích của các công thức này.)

13. TO DO THE SHOPPING (Đi mua sắm)

I usually do my weekly shopping on Fridays. 

(Tôi thường mua sắm hằng tuần vào thứ Sáu.)

14. TO DO RIGHT/WRONG (Làm đúng/ sai)

It was one of the few things he did right in his life.

(Đó là một số ít những điều anh ấy đã làm đúng trong cuộc đời mình)

15. TO DO A TRANSLATION (Dịch)

He did a translation of this play first in 1834.

(Ông ấy đã thực hiện một bản dịch của vở kịch này đầu tiên vào năm 1834.)

Các cụm từ thường đi với DO - Infographic

voh.com.vn-phan-biet-make-va-do

Các thành ngữ dùng với MAKE thông dụng

1. TO MAKE A BOOKING (Đặt chỗ)

We planned to go to the theatre next week. I made ( to make) a booking over the internet.

(Tôi dự định đi xem phim vào tuần tới. Tôi đã đặt chỗ qua mạng.)

2. TO MAKE A CAKE (Làm bánh)

It was his birthday in two days. His mother decided to make a cake for the occasion. (can also say to bake a cake)

(Hai ngày nữa sẽ đến sinh nhật của anh. Mẹ anh quyết định làm bánh cho dịp này) (Bạn cũng có thể nói nướng bánh.)

3. TO MAKE A COMMENT (Bình luận)

When the company results were announced the reporter asked a representative of the company to make a comment about the losses.

(Khi báo cáo của công ty vừa được công bố, phóng viên đã yêu cầu một đại diện của công ty đưa ra bình luận về sự tổn thất này.)

4. TO MAKE A FOOL OF YOURSELF (Biến ai đó thành trò cười, kẻ ngốc)

He had too much to drink and fell over. He made a fool of himself as all his colleagues were watching.

(Do uống quá nhiều và ngã nhào, anh ta tự biến mình thành trò cười trước mắt tất cả các đồng nghiệp.)

5. TO MAKE A CALL (Gọi điện thoại)

He excused himself from the meeting and went to his office to make a call to his wife.

(Anh ấy xin phép rời cuộc họp và đi đến văn phòng để gọi điện cho vợ.)

6. TO MAKE A PRESENTATION (Làm thuyết trình)

He was asked to make a presentation to the staff and present the new product before it was launched.

(Anh ấy được yêu cầu thuyết trình trước các nhân viên và trình bày về sản phẩm mới trước khi nó được tung ra.)

7. TO MAKE AN APPOINTMENT (Đặt một cuộc hẹn)

Last week I rang to make an appointment with my GP.

(Tuần trước tôi đã gọi điện để hẹn gặp bạn gái mình.)

8. TO MAKE AN EFFORT (Cố gắng/ Nỗ lực)

She likes that he is really making an effort when it comes to the kids.

(Cô ấy thích cách anh ấy thể hiện sự nỗ lực khi nói về những đứa trẻ.)

9. TO MAKE A MISTAKE (Phạm lỗi)

I made a terrible mistake of not reading the fine print. 

(Tôi đã phạm một sai lầm nghiêm trọng khi không đọc bản in cuối cùng.)

voh.com.vn-phan-biet-make-va-do-anh-1

10. TO MAKE THE BEDS (Dọn giường) 

The work is easily done, I had to make the beds and clean the bathrooms and the main room.

(Công việc được thực hiện dễ dàng, tôi phải dọn dẹp giường, làm sạch nhà tắm và phòng khách.)

11. TO MAKE AN EXCUSE (xin lỗi/ kiếm cớ)

I didn’t really want to go out yesterday, so I made an excuse.

(Tôi thực sự không muốn đi ra ngoài ngày hôm qua nên đã tìm một cái cớ.)

12. TO MAKE CHANGES (Thay đổi)

I had to make changes to my report.

(Tôi cần thay đổi báo cáo của mình.)

13. TO MAKE COFFEE (Pha cafe)

Shall I make you coffee?

(Tôi pha cà phê cho bạn nhé?)

14. TO MAKE AN IMPRESSION (Gây ấn tượng)

It is very important in your job interview to make a good first impression.

(Để lại ấn tượng tốt đầu tiên trong phỏng vấn công việc của bạn rất quan trọng.)

15. TO MAKE TROUBLE (Gây rắc rối)

He is a fantastic driver but he always makes trouble.

(Anh ấy là một người lái xe tuyệt vời nhưng lại luôn gây rắc rối.)

16. TO MAKE A FORTUNE (có được sự giàu nhờ)

He made a fortune selling insurance, and retired in twenty years.

(Ông kiếm được một gia tài nhờ bán bảo hiểm và đã nghỉ hưu sau hai mươi năm.)

Các cụm từ thường đi với MAKE - Infographic

voh.com.vn-phan-biet-make-va-do-anh-2

Nguồn tham khảo: http://www.englishlessonviaskype.com/when-to-use-make-and-do-in-english/

Bình luận