Điểm chuẩn trường ĐH Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
STT |
Mã Ngành XT |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn |
HỆ ĐÀO TẠO ĐẠI TRÀ (XÉT ĐIỂM THI THPT) |
||||
1 |
D140231D |
Sư phạm tiếng Anh |
D01 |
29.25 |
2 |
D210404D |
Thiết kế thời trang |
V01, V02 |
20 |
3 |
D220201D |
Ngôn ngữ Anh |
D01 |
27.75 |
4 |
D340122D |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01 |
21.75 |
5 |
D340301D |
Kế toán |
A00, A01, D01 |
21.5 |
6 |
D480201D |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01 |
22.5 |
7 |
D510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01 |
22.25 |
8 |
D510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01 |
22.5 |
9 |
D510202D |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01 |
22.25 |
10 |
D510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01 |
23.25 |
11 |
D510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01 |
23 |
12 |
D510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01 |
21.75 |
13 |
D510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01 |
23 |
14 |
D510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
A00, A01, D01 |
21.75 |
15 |
D510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01 |
23 |
16 |
D510304D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01 |
21.5 |
17 |
D510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07 |
22.75 |
18 |
D510402D |
Công nghệ vật liệu |
A00, A01, D07 |
20.25 |
19 |
D510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07 |
21.25 |
20 |
D510501D |
Công nghệ in |
A00, A01, D01 |
21.25 |
21 |
D510601D |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01 |
22 |
22 |
D510603D |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00, A01, D01 |
21.5 |
23 |
D520212D |
Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) |
A00, A01, D01 |
21.75 |
24 |
D540101D |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07 |
22.75 |
25 |
D540204D |
Công nghệ may |
A00, A01, D01 |
21.75 |
26 |
D580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01 |
21.25 |
27 |
D810501D |
Kinh tế gia đình |
A00, B00, D01, D07 |
18.25 |
|
HỆ ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO BẰNG TIẾNG VIỆT (XÉT ĐIỂM THI THPT) |
||||
1 |
D340301C |
Kế toán (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.25 |
2 |
D480201C |
Công nghệ thông tin (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.5 |
3 |
D510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC) |
A00, A01, D01 |
19 |
4 |
D510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.5 |
5 |
D510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC) |
A00, A01, D01 |
19 |
6 |
D510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
20.25 |
7 |
D510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) |
A00, A01, D01 |
20 |
8 |
D510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.5 |
9 |
D510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.75 |
10 |
D510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.5 |
11 |
D510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
A00, A01, D01 |
19.75 |
12 |
D510304C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.25 |
13 |
D510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC) |
A00, B00, D07 |
18 |
14 |
D510501C |
Công nghệ in (CLC) |
A00, A01, D01 |
18 |
15 |
D510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.75 |
16 |
D540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
A00, B00, D07 |
19.5 |
17 |
D540204C |
Công nghệ may (CLC) |
A00, A01, D01 |
18.75 |
18 |
D580205C |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
18 |
HỆ ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO BẰNG TIẾNG ANH (XÉT ĐIỂM THI THPT) |
||||
1 |
D510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) |
A00, A01, D01 |
17 |
2 |
D510202A |
Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) |
A00, A01, D01 |
17 |
3 |
D510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00, A01, D01 |
17 |
4 |
D510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) |
A00, A01, D01 |
17 |
5 |
D510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) |
A00, A01, D01 |
17 |
HỆ ĐÀO TẠO CHẤT LƯỢNG CAO (XÉT TUYỂN BẰNG HỌC BẠ) |
||||
1 |
D340301C |
Kế toán (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
2 |
D510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
3 |
D480201C |
Công nghệ thông tin (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
4 |
D510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
5 |
D510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
6 |
D510202C |
Công nghệ chế tạo máy (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
7 |
D510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC) |
A00, A01, D01 |
26.5 |
8 |
D510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC) |
A00, A01, D01 |
26.5 |
9 |
D510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
10 |
D510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
25.5 |
11 |
D510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC) |
A00, A01, D01 |
26 |
12 |
D510304C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC) |
A00, A01, D01 |
25.5 |
13 |
D510501C |
Công nghệ in (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
14 |
D510601C |
Quản lý công nghiệp (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
15 |
D540101C |
Công nghệ thực phẩm (CLC) |
A00, B00, D07 |
26 |
16 |
D540204C |
Công nghệ may (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
17 |
D580205C |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (CLC) |
A00, A01, D01 |
25 |
18 |
D510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC) |
A00, B00, D07 |
25 |
HỆ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG (XÉT ĐIỂM THI TUYỂN KỲ THI LIÊN THÔNG) |
||||
1 |
D510202D |
Công nghệ chế tạo máy |
K |
17.5 |
2 |
D510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
K |
18 |
3 |
D510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông |
K |
17.5 |
4 |
D510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
K |
17 |
5 |
D510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
K |
17 |
6 |
D540204D |
Công nghệ may |
K |
21.5 |
CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT HỢP TÁC ĐÀO TẠO QUỐC TẾ TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC |
||||
1 |
|
Kỹ thuật Điện – Điện tử (Sunderland) |
|
15 |
2 |
|
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex) |
|
15 |
3 |
|
Quản trị Kinh doanh (Sunderland) |
|
15 |
4 |
|
Kế toán & Quản trị Tài chính (Sunderland) |
|
15 |