Từ ngày 22/7/2022 đến 17:00 ngày 20/8/2022 thí sinh cần thực hiện thủ tục đăng ký nguyện vọng trên hệ thống (http://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn/) xét tuyển của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Thí sinh mong muốn nhập học tại HUFI cần đăng ký ngành đã đủ điều kiện trúng tuyển là Nguyện vọng 1 trên hệ thống, thí sinh mới được công nhận trúng tuyển chính thức. Nếu thí sinh không đăng ký nguyện vọng hoặc thí sinh đăng ký ngành đủ điều kiện trúng tuyển là các nguyện vọng sau (2,3,4 …) và đã trúng tuyển các nguyện vọng trước, thí sinh sẽ không được công nhận trúng tuyển vào HUFI theo ngành đã đủ điều kiện trúng tuyển.
Xem thêm: Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TPHCM có thêm 6 ngành đạt kiểm định
HUFI sẽ đối chiếu kết quả học tập THPT, các hồ sơ minh chứng đối tượng ưu tiên, khu vực ưu tiên theo đúng thông tin trên hệ thống Bộ Giáo dục và Đào tạo và hồ sơ gốc khi thí sinh làm thủ tục nhập học. Nếu kết quả xác minh hồ sơ có sai lệch dẫn đến thay đổi kết quả trúng tuyển thì HUFI sẽ hủy kết quả trúng tuyển theo quy định.
Điểm chuẩn phương thức học bạ THPT năm 2022
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn |
Điểm chuẩn |
1 |
7480202 |
An toàn thông tin |
21,25 |
23,00 |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
25,00 |
26,50 |
3 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
20,00 |
21,00 |
4 |
7340123 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may |
20,00 |
21,00 |
5 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
20,00 |
22,50 |
6 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
20,00 |
20,00 |
7 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
20,00 |
20,00 |
8 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
21,25 |
23,00 |
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
21,25 |
23,50 |
10 |
7510602 |
Quản lý năng lượng |
20,00 |
20,00 |
11 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
21,50 |
23,50 |
12 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
22,25 |
23,00 |
13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
21,00 |
21,00 |
14 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
20,00 |
21,00 |
15 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
22,00 |
22,00 |
16 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
20,00 |
20,00 |
17 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
27,00 |
27,50 |
18 |
7340129 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
22,75 |
23,50 |
19 |
7540110 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP |
24,00 |
24,50 |
20 |
7340301 |
Kế toán |
25,50 |
26,00 |
21 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
25,50 |
26,50 |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
25,50 |
25,75 |
23 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
25,50 |
25,75 |
24 |
7380107 |
Luật kinh tế |
24,50 |
25,25 |
25 |
7340115 |
Marketing |
26,50 |
27,50 |
26 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
26,00 |
26,75 |
27 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
26,00 |
26,50 |
28 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24,00 |
25,00 |
29 |
7720498 |
Khoa học chế biến món ăn |
22,25 |
22,50 |
30 |
7720499 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
22,25 |
22,50 |
31 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
25,00 |
25,00 |
32 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
24,00 |
24,50 |
Điểm chuẩn phương thức ĐGNL ĐHQG-HCM năm 2022
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn |
1 |
7480202 |
An toàn thông tin |
600 |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
700 |
3 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
600 |
4 |
7340123 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may |
600 |
5 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
600 |
6 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
600 |
7 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
600 |
8 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
600 |
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
600 |
10 |
7510602 |
Quản lý năng lượng |
600 |
11 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
600 |
12 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
600 |
13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
600 |
14 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
600 |
15 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
600 |
16 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
600 |
17 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
750 |
18 |
7340129 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
600 |
19 |
7540110 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP |
600 |
20 |
7340301 |
Kế toán |
680 |
21 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
680 |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
700 |
23 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
650 |
24 |
7380107 |
Luật kinh tế |
600 |
25 |
7340115 |
Marketing |
730 |
26 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
700 |
27 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
730 |
28 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
600 |
29 |
7720498 |
Khoa học chế biến món ăn |
600 |
30 |
7720499 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
600 |
31 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
600 |
32 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
600 |
Điểm chuẩn phương thức xét tuyển thẳng theo đề án riêng năm 2022
Stt |
Mã ngành |
Tên ngành |
Điểm chuẩn |
1 |
7480202 |
An toàn thông tin |
24,00 |
2 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
24,00 |
3 |
7540204 |
Công nghệ dệt, may |
24,00 |
4 |
7340123 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may |
24,00 |
5 |
7510202 |
Công nghệ chế tạo máy |
24,00 |
6 |
7510402 |
Công nghệ vật liệu |
24,00 |
7 |
7520115 |
Kỹ thuật nhiệt |
24,00 |
8 |
7510203 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
24,00 |
9 |
7510301 |
Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử |
24,00 |
10 |
7510602 |
Quản lý năng lượng |
24,00 |
11 |
7510303 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
24,00 |
12 |
7510401 |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
24,00 |
13 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
24,00 |
14 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
24,00 |
15 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
24,00 |
16 |
7540105 |
Công nghệ chế biến thủy sản |
24,00 |
17 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
24,00 |
18 |
7340129 |
Quản trị kinh doanh thực phẩm |
24,00 |
19 |
7540110 |
Đảm bảo chất lượng & ATTP |
24,00 |
20 |
7340301 |
Kế toán |
24,00 |
21 |
7340201 |
Tài chính ngân hàng |
24,00 |
22 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
24,00 |
23 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
24,00 |
24 |
7380107 |
Luật kinh tế |
24,00 |
25 |
7340115 |
Marketing |
24,00 |
26 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
24,00 |
27 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
24,00 |
28 |
7810103 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
24,00 |
29 |
7720498 |
Khoa học chế biến món ăn |
24,00 |
30 |
7720499 |
Khoa học dinh dưỡng và ẩm thực |
24,00 |
31 |
7810201 |
Quản trị khách sạn |
24,00 |
32 |
7810202 |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
24,00 |