Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 22/01/2025|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 22/01/2025 | Hôm qua 21/01/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 24,970 -90.00 | 25,000 -90.00 | 25,360 -90.00 | 25,060 | 25,090 | 25,450 |
Agribank | 25,030 -70.00 | 25,040 -70.00 | 25,380 -70.00 | 25,100 | 25,110 | 25,450 |
HSBC | 25,160 -53.00 | 25,160 -53.00 | 25,388 -53.00 | 25,213 | 25,213 | 25,441 |
SCB | 25,000 -30.00 | 25,090 -40.00 | 25,470 -30.00 | 25,030 | 25,130 | 25,500 |
Đô la Mỹ | 22/01/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 24,970 -90.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,000 -90.00 |
Giá bán | 25,360 -90.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,030 -70.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,040 -70.00 |
Giá bán | 25,380 -70.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,160 -53.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,160 -53.00 |
Giá bán | 25,388 -53.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,000 -30.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,090 -40.00 |
Giá bán | 25,470 -30.00 |