Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Ba, 23/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Mỹ | Hôm nay 23/12/2025 | Hôm qua 22/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 26,093 -3.00 | 26,123 -3.00 | 26,403 -3.00 | 26,096 | 26,126 | 26,406 |
Agribank | 26,120 | 26,123 -3.00 | 26,403 -3.00 | 26,120 | 26,126 | 26,406 |
HSBC | 26,223 25.00 | 26,223 25.00 | 26,402 -3.00 | 26,198 | 26,198 | 26,405 |
SCB | 26,010 | 26,170 | 26,400 | 26,010 | 26,170 | 26,400 |
| Đô la Mỹ | 23/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 26,093 -3.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,123 -3.00 |
| Giá bán | 26,403 -3.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 26,120 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,123 -3.00 |
| Giá bán | 26,403 -3.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 26,223 25.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,223 25.00 |
| Giá bán | 26,402 -3.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 26,010 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 26,170 0.00 |
| Giá bán | 26,400 0.00 |