Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 21/12/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 21/12/2024 | Hôm qua 20/12/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,210 | 25,240 | 25,540 | 25,210 | 25,240 | 25,540 |
Agribank | 25,290 | 25,300 | 25,540 | 25,290 | 25,300 | 25,540 |
HSBC | 25,345 | 25,345 | 25,540 | 25,345 | 25,345 | 25,540 |
SCB | 25,180 | 25,310 | 25,540 | 25,180 | 25,310 | 25,540 |
Đô la Mỹ | 21/12/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,210 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,240 0.00 |
Giá bán | 25,540 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,290 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,300 0.00 |
Giá bán | 25,540 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,345 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,345 0.00 |
Giá bán | 25,540 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,180 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,310 0.00 |
Giá bán | 25,540 0.00 |