Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/07/2024|![up](/images/ic-up.svg)
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 27/07/2024 | Hôm qua 26/07/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,091 | 25,121 | 25,461 | 25,091 | 25,121 | 25,461 |
Agribank | 25,140 | 25,150 | 25,450 | 25,140 | 25,150 | 25,450 |
TPBank | 25,040 | 25,126 | 25,461 | 25,040 | 25,126 | 25,461 |
HSBC | 25,186 | 25,186 | 25,414 | 25,186 | 25,186 | 25,414 |
SCB | 25,040 | 25,130 | 25,460 | 25,040 | 25,130 | 25,460 |
Đô la Mỹ | 27/07/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,091 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,121 0.00 |
Giá bán | 25,461 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,140 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,150 0.00 |
Giá bán | 25,450 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 25,040 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,126 0.00 |
Giá bán | 25,461 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,186 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,186 0.00 |
Giá bán | 25,414 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,040 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,130 0.00 |
Giá bán | 25,460 0.00 |