Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 23/04/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 23/04/2024 | Hôm qua 22/04/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,1483.00 | 25,1783.00 | 25,4883.00 | 25,145 | 25,175 | 25,485 |
Viettinbank | 25,18020.00 | 25,18020.00 | 25,4883.00 | 25,160 | 25,160 | 25,485 |
Agribank | 25,1855.00 | 25,1883.00 | 25,4883.00 | 25,180 | 25,185 | 25,485 |
TPBank | 25,163 -4.00 | 25,18520.00 | 25,4883.00 | 25,167 | 25,165 | 25,485 |
HSBC | 25,35015.00 | 25,35015.00 | 25,4873.00 | 25,335 | 25,335 | 25,484 |
SCB | 25,07020.00 | 25,24020.00 | 25,48015.00 | 25,050 | 25,220 | 25,465 |
Đô la Mỹ | 23/04/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,1483.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,178 3.00 |
Giá bán | 25,488 3.00 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 25,18020.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,180 20.00 |
Giá bán | 25,488 3.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,1855.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,188 3.00 |
Giá bán | 25,488 3.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 25,163 -4.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,185 20.00 |
Giá bán | 25,488 3.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,35015.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,350 15.00 |
Giá bán | 25,487 3.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,07020.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,240 20.00 |
Giá bán | 25,480 15.00 |