Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Năm, 21/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 21/11/2024 | Hôm qua 20/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,170 | 25,200 | 25,5045.00 | 25,170 | 25,200 | 25,499 |
Agribank | 25,200 | 25,2043.00 | 25,5045.00 | 25,200 | 25,201 | 25,499 |
HSBC | 25,31118.00 | 25,31118.00 | 25,5045.00 | 25,293 | 25,293 | 25,499 |
SCB | 25,08010.00 | 25,19010.00 | 25,50010.00 | 25,070 | 25,180 | 25,490 |
Đô la Mỹ | 21/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,170 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,200 0.00 |
Giá bán | 25,504 5.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,200 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,204 3.00 |
Giá bán | 25,504 5.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,31118.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,311 18.00 |
Giá bán | 25,504 5.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,08010.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,190 10.00 |
Giá bán | 25,500 10.00 |