Cập nhật 16:30 (GMT+7), Chủ Nhật, 16/02/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó Đô la Mỹ | Hôm nay 16/02/2025 | Hôm qua 15/02/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 25,190 | 25,220 | 25,580 | 25,190 | 25,220 | 25,580 |
Agribank | 25,250 | 25,260 | 25,600 | 25,250 | 25,260 | 25,600 |
HSBC | 25,353 | 25,353 | 25,583 | 25,353 | 25,353 | 25,583 |
SCB | 25,140 | 25,260 | 25,670 | 25,140 | 25,260 | 25,670 |
Đô la Mỹ | 16/02/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 25,190 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,220 0.00 |
Giá bán | 25,580 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 25,250 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,260 0.00 |
Giá bán | 25,600 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 25,353 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,353 0.00 |
Giá bán | 25,583 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 25,140 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 25,260 0.00 |
Giá bán | 25,670 0.00 |