Tỷ giá ngoại tệ thị trường thế giới
Currency |
Last |
Change |
Change % |
Time |
---|---|---|---|---|
EURO |
0,8483 |
0,0006 |
0,0708% |
9:49 AM +07 |
JPY |
109,5000 |
-0,1400 |
-0,1277% |
9:40 AM +07 |
GBP |
0,7254 |
0,0005 |
0,0690% |
9:48 AM +07 |
CHF |
0,9395 |
0,0006 |
0,0639% |
9:49 AM +07 |
AUD |
1,3082 |
-0,0009 |
-0,0687% |
9:39 AM +07 |
Nguồn: Reuters
Tỷ giá ngoại tệ tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng nhà nước
Tỷ giá áp dụng cho ngày 29/03/2021 |
||||||
STT |
Ngoại tệ |
Tên ngoại tệ |
Mua |
Bán |
||
1 |
USD |
Đô la Mỹ |
23.125 |
23.878 |
||
2 |
EUR |
Đồng Euro |
26.547 |
28.189 |
||
3 |
JPY |
Yên Nhật |
205 |
218 |
||
4 |
GBP |
Bảng Anh |
31.041 |
32.961 |
||
5 |
CHF |
Phơ răng Thuỵ Sĩ |
23.975 |
25.458 |
||
6 |
AUD |
Đô la Úc |
17.179 |
18.241 |
||
7 |
CAD |
Đô la Canada |
17.881 |
18.987 |
||
Ghi chú: Tỷ giá mua ngoại tệ USD/VND là tỷ giá mua kỳ hạn 6 tháng |
Nguồn: Ngân hàng Nhà nước
Tỷ giá Euro
EUR |
Hôm Nay (29/3) |
||
---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ |
Giá Mua Tiền Mặt |
Giá Mua Chuyển Khoản |
Giá Bán |
VIETCOMBANK |
26,368.84 giảm 1.24 |
26,635.19 giảm 1.25 |
27,746.38 giảm 1.29 |
BIDV |
26,738 giảm 10 |
26,810 giảm 11 |
27,30 giảm 17 |
VIETTINBANK |
26,791 giảm 15 |
26,816 giảm 15 |
27,896 giảm 15 |
TECHCOMBANK |
26,677 giảm 14 |
26,884 giảm 15 |
27,886 giảm 13 |
ACB |
26,902 Tăng 63 |
27,010 tăng 63 |
27,386 giảm 68 |
Trước đó, phiên cuối tuần, đồng Euro giảm so với đồng Đô la xuống 1,1776 Đô la, mức mạnh nhất đối với đồng bạc xanh kể từ tháng 11 năm 2020. Tâm lý của nhà đầu tư đối với đồng tiền duy nhất đã suy yếu do các đợt phong tỏa mới và sự chậm trễ trong việc triển khai vắc xin COVID-19 trên khắp lục địa.
Tỷ giá bảng Anh
GBP |
Hôm Nay (29/3) |
||
---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ |
Giá Mua Tiền Mặt |
Giá Mua Chuyển Khoản |
Giá Bán |
VIETCOMBANK |
30,989.22 tăng 33.79 |
31,302.24 tăng 34.13 |
32,283.57 tăng 35.2 |
BIDV |
31,127 tăng 27 |
31,315 tăng 27 |
32,382 tăng 28 |
VIETTINBANK |
31,395 giảm 23 |
31,445 giảm 23 |
32,405 giảm 23 |
TECHCOMBANK |
31,134 giảm 25 |
31,381 giảm 26 |
32,283 giảm-26 |
ACB |
- |
31,581 tăng 73 |
32,019 giảm 83 |
Tỷ giá Yên Nhật
JPY |
Hôm Nay (29/3) |
||
---|---|---|---|
Đơn vị: VNĐ |
Giá Mua Tiền Mặt |
Giá Mua Chuyển Khoản |
Giá Bán |
VIETCOMBANK |
204.15 giảm 0.91 |
206.21 giảm 0.92 |
214.82 giảm 0.95 |
BIDV |
204.42 giảm 0.77 |
205.65 giảm 0.78 |
213.84 giảm 0.83 |
VIETTINBANK |
204.42 giảm 0.26 |
204.92 giảm 0.26 |
213.42 giảm 0.26 |
TECHCOMBANK |
206.96 giảm 0.24 |
206.92 giảm 0.25 |
215.92 giảm 0.27 |
ACB |
207.94 tăng 0.45 |
208.98 tăng 0.45 |
211.89 giảm 0.57 |