XSMN 11/3 - Kết quả xổ số Miền Nam hôm nay Thứ 5 11/3/2021
Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 11/03/2021 bao gồm các đài An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 11/3/2021
KQXS | XSAG | XSBTH | XSTN |
Giải tám | 04 | 56 | 68 |
Giải bảy | 936 | 687 | 772 |
Giải sáu | 7614 3716 5778 | 7034 4504 6739 | 8867 6238 3555 |
Giải năm | 5765 | 8386 | 5721 |
Giải tư | 92937 32328 75759 55840 44679 82364 02817 | 81561 60884 79244 37817 24345 86888 86278 | 23454 39616 97084 41163 80696 29708 88722 |
Giải ba | 81507 39743 | 83310 78214 | 49078 33558 |
Giải nhì | 25523 | 35473 | 51311 |
Giải nhất | 37692 | 02860 | 69736 |
Giải đặc biệt | 513271 | 155919 | 513476 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 11/3/2021
Đầu | XSAG | XSBTH | XSTN |
0 | 04, 07 | 04 | 08 |
1 | 14, 16, 17 | 17, 10, 14, 19 | 16, 11 |
2 | 28, 23 | ... | 21, 22 |
3 | 36, 37 | 34, 39 | 38, 36 |
4 | 40, 43 | 44, 45 | ... |
5 | 59 | 56 | 55, 54, 58 |
6 | 65, 64 | 61, 60 | 68, 67, 63 |
7 | 78, 79, 71 | 78, 73 | 72, 78, 76 |
8 | ... | 87, 86, 84, 88 | 84 |
9 | 92 | ... | 96 |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 10/3/2021
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
81 |
39 |
12 |
Giải bảy |
701 |
631 |
491 |
Giải sáu |
5353 0144 3872 |
8368 8357 0881 |
4133 0240 0889 |
Giải năm |
3283 |
8500 |
6796 |
Giải tư |
28749 81856 91877 24187 03437 81337 21499 |
41247 60026 77766 69595 77275 25376 28110 |
09171 67810 98616 84506 33200 85473 89638 |
Giải ba |
95880 34857 |
99600 69395 |
54695 83819 |
Giải nhì |
98224 |
88468 |
54009 |
Giải nhất |
13475 |
04483 |
85058 |
Giải đặc biệt |
811680 |
271627 |
323383 |
XSMN ngày 9/3/2021
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
33 |
66 |
74 |
Giải bảy |
380 |
176 |
109 |
Giải sáu |
7208 2576 9475 |
5059 4734 7095 |
1943 9266 9570 |
Giải năm |
4642 |
1104 |
0495 |
Giải tư |
30693 89933 19148 01765 81988 40637 46776 |
35582 02762 30956 93502 64176 37069 41321 |
17866 04293 65972 80462 27480 69028 18344 |
Giải ba |
52623 46244 |
98991 15968 |
71216 45172 |
Giải nhì |
58676 |
35795 |
84583 |
Giải nhất |
71263 |
06078 |
68115 |
Giải đặc biệt |
491426 |
075691 |
295434 |
XSMN ngày 8/3/2021
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
64 |
18 |
78 |
Giải bảy |
000 |
804 |
178 |
Giải sáu |
7179 1630 6937 |
0235 6983 8616 |
2468 0320 7291 |
Giải năm |
0964 |
4901 |
6171 |
Giải tư |
98739 66845 86589 20115 58555 31450 16304 |
90480 70841 93737 67351 00364 22926 68724 |
18338 16733 48930 76913 55158 52092 68887 |
Giải ba |
57991 82614 |
05932 36837 |
07086 92662 |
Giải nhì |
66732 |
28062 |
77726 |
Giải nhất |
68186 |
65383 |
85819 |
Giải đặc biệt |
527556 |
077800 |
748658 |
XSMN ngày 7/3/2021
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
43 |
10 |
39 |
Giải bảy |
886 |
660 |
789 |
Giải sáu |
4882 8324 4104 |
7288 5772 4892 |
9156 0794 3156 |
Giải năm |
8752 |
6570 |
5417 |
Giải tư |
54388 14398 31869 21328 43593 74917 58842 |
09021 72312 96189 31563 73805 07259 08685 |
56588 61017 29393 01359 96403 31664 33500 |
Giải ba |
01543 02068 |
64815 74355 |
24686 08630 |
Giải nhì |
18435 |
93786 |
98993 |
Giải nhất |
54631 |
45162 |
37767 |
Giải đặc biệt |
710546 |
752336 |
263591 |
XSMN ngày 6/3/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
55 |
27 |
93 |
48 |
Giải bảy |
862 |
166 |
461 |
990 |
Giải sáu |
8323 7793 1281 |
1048 3738 0059 |
2627 5870 4229 |
7083 0237 1185 |
Giải năm |
7477 |
9509 |
5687 |
8912 |
Giải tư |
97704 43421 23511 13149 41374 55624 84772 |
41029 13242 07549 95809 17559 90656 88093 |
09850 06919 84566 46753 72089 48399 20896 |
95963 90163 93639 54091 35164 15040 71634 |
Giải ba |
15118 06547 |
45543 30845 |
35762 81871 |
76651 07070 |
Giải nhì |
08668 |
75802 |
78517 |
26380 |
Giải nhất |
63633 |
10409 |
75378 |
95650 |
Giải đặc biệt |
514750 |
452301 |
269792 |
777809 |
XSMN ngày 5/3/2021
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
33 |
98 |
41 |
Giải bảy |
660 |
634 |
421 |
Giải sáu |
2582 6204 1518 |
8803 1746 1185 |
7020 9441 4599 |
Giải năm |
6122 |
3222 |
2297 |
Giải tư |
51332 87205 56567 58339 91507 18078 51472 |
21744 93489 25893 92734 63776 80122 40283 |
54146 26420 90930 70648 10421 67306 30876 |
Giải ba |
43482 47559 |
49861 42038 |
49508 22530 |
Giải nhì |
22934 |
20870 |
68420 |
Giải nhất |
31990 |
78315 |
43125 |
Giải đặc biệt |
957311 |
511302 |
231921 |
XSMN ngày 4/3/2021
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
33 |
18 |
93 |
Giải bảy |
318 |
017 |
454 |
Giải sáu |
8629 8830 9872 |
5917 9035 0403 |
6253 1649 6872 |
Giải năm |
8421 |
0457 |
4000 |
Giải tư |
37688 22523 66567 83249 43085 41385 56607 |
11783 00059 21468 01723 47100 80760 21684 |
76339 15658 74486 69199 35718 18667 46700 |
Giải ba |
44461 16365 |
26860 00817 |
17129 90499 |
Giải nhì |
39750 |
08834 |
03828 |
Giải nhất |
87722 |
51582 |
39002 |
Giải đặc biệt |
215008 |
227843 |
962910 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |

Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần
