Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 13/12/2020 bao gồm các đài Kiên Giang, Đà Lạt, Tiền Giang.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 13/12/2020
KQXS | XSKG | XSDL | XSTG |
Giải tám | 58 | 11 | 95 |
Giải bảy | 056 | 438 | 054 |
Giải sáu | 2846 6812 4044 | 0188 8212 6106 | 1986 8238 7278 |
Giải năm | 2660 | 2569 | 6478 |
Giải tư | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 | 43572 62398 19660 52431 93219 27671 35084 | 34391 17020 01599 42766 37201 71459 78272 |
Giải ba | 70048 20088 | 90534 39093 | 33770 51600 |
Giải nhì | 26554 | 67532 | 85350 |
Giải nhất | 68293 | 68583 | 25349 |
Giải đặc biệt | 899104 | 351947 | 737529 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 13/12/2020
Đầu | XSKG | XSDL | XSTG |
0 | 06, 04 | 06 | 01, 00 |
1 | 12, 15 | 11, 12, 19 | ... |
2 | ... | ... | 20, 29 |
3 | 37 | 38, 31, 34, 32 | 38 |
4 | 46, 44, 48 | 47 | 49 |
5 | 58, 56, 54 | ... | 54, 59, 50 |
6 | 60 | 69, 60 | 66 |
7 | 79 | 72, 71 | 78, 72, 70 |
8 | 88 | 88, 84, 83 | 86 |
9 | 98, 93, 90 | 98, 93 | 95, 91, 99 |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 12/12/2020
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
05 |
26 |
47 |
51 |
Giải bảy |
940 |
962 |
171 |
946 |
Giải sáu |
9312 9602 8661 |
9795 6946 7733 |
6266 9780 3874 |
1005 4923 5235 |
Giải năm |
7643 |
8300 |
7805 |
2600 |
Giải tư |
08353 33367 90968 52588 48569 00536 96909 |
19885 95841 72221 57950 94368 63485 31919 |
58977 95917 45029 22084 42305 11254 47015 |
47895 03514 48844 28251 45321 58092 62152 |
Giải ba |
04461 00647 |
01117 23146 |
44475 06054 |
43438 35265 |
Giải nhì |
04281 |
20784 |
66286 |
65130 |
Giải nhất |
83178 |
09964 |
85918 |
79433 |
Giải đặc biệt |
678501 |
536848 |
826349 |
876408 |
XSMN ngày 11/12/2020
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
37 |
97 |
65 |
Giải bảy |
871 |
248 |
719 |
Giải sáu |
7593 8739 2650 |
3535 8313 0408 |
3855 4729 6085 |
Giải năm |
3985 |
4654 |
0841 |
Giải tư |
90655 75408 92354 42801 19562 00311 18722 |
68403 36366 85255 43284 29319 99390 18548 |
91452 58043 44654 89905 87973 80549 47827 |
Giải ba |
77512 90228 |
93362 68264 |
17110 23891 |
Giải nhì |
76871 |
23777 |
16769 |
Giải nhất |
51574 |
24149 |
47565 |
Giải đặc biệt |
626507 |
352503 |
296215 |
XSMN ngày 10/12/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
87 |
16 |
70 |
Giải bảy |
832 |
475 |
902 |
Giải sáu |
0112 6038 0482 |
1020 7770 0167 |
0808 9434 5630 |
Giải năm |
0534 |
7382 |
5894 |
Giải tư |
77581 32377 66298 66827 15064 63070 75129 |
09630 95560 56672 89764 18192 81638 92002 |
05708 52243 79021 21783 89805 60018 25143 |
Giải ba |
35496 30845 |
14266 63050 |
84036 59380 |
Giải nhì |
27497 |
83879 |
74587 |
Giải nhất |
24262 |
14837 |
56452 |
Giải đặc biệt |
539005 |
167111 |
100435 |
XSMN ngày 9/12/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
46 |
20 |
84 |
Giải bảy |
479 |
567 |
571 |
Giải sáu |
9644 3468 0256 |
8804 0110 4539 |
4796 9773 8250 |
Giải năm |
1525 |
0915 |
3200 |
Giải tư |
94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 |
83298 17494 42861 69569 20890 37413 23234 |
02028 08485 51491 32239 21552 87873 30380 |
Giải ba |
88169 41281 |
70311 79502 |
38380 40730 |
Giải nhì |
47946 |
18210 |
91992 |
Giải nhất |
90534 |
21769 |
49212 |
Giải đặc biệt |
622766 |
512493 |
305021 |
XSMN ngày 8/12/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
64 |
20 |
17 |
Giải bảy |
095 |
872 |
322 |
Giải sáu |
3136 0073 8376 |
3926 8446 4487 |
0695 4437 2582 |
Giải năm |
0538 |
7841 |
5269 |
Giải tư |
92578 60019 88451 58756 51140 71427 88959 |
90777 07106 41790 67665 35376 40419 21365 |
32920 33185 62890 78552 77675 34853 81612 |
Giải ba |
71893 62018 |
91436 54265 |
84513 91339 |
Giải nhì |
20847 |
80012 |
37343 |
Giải nhất |
49844 |
75567 |
60751 |
Giải đặc biệt |
264629 |
416867 |
340509 |
XSMN ngày 7/12/2020
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
30 |
93 |
23 |
Giải bảy |
695 |
108 |
940 |
Giải sáu |
3992 0566 9440 |
2184 0761 2429 |
9727 3118 3461 |
Giải năm |
6894 |
8721 |
4428 |
Giải tư |
24428 87793 49100 17558 93563 79936 90857 |
73806 15200 39367 30026 81612 41670 15324 |
65620 14782 04518 41975 50639 79143 55602 |
Giải ba |
82501 77118 |
25571 21606 |
43802 55314 |
Giải nhì |
73670 |
38049 |
85779 |
Giải nhất |
10149 |
48777 |
22258 |
Giải đặc biệt |
580653 |
804592 |
757684 |
XSMN ngày 6/12/2020
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
45 |
70 |
85 |
Giải bảy |
993 |
437 |
719 |
Giải sáu |
0269 0187 6560 |
8248 1482 0187 |
6627 0542 1373 |
Giải năm |
7500 |
1882 |
7325 |
Giải tư |
91060 22587 27632 33970 87068 75053 95159 |
42873 10676 49701 10735 75066 59937 99655 |
43741 33277 65960 58498 34342 43850 46413 |
Giải ba |
12050 03026 |
71289 13860 |
47690 35390 |
Giải nhì |
48265 |
47113 |
57105 |
Giải nhất |
34411 |
77793 |
73843 |
Giải đặc biệt |
340364 |
860930 |
865890 |
XSMN ngày 5/12/2020
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
54 |
25 |
53 |
81 |
Giải bảy |
161 |
617 |
360 |
308 |
Giải sáu |
4448 6976 7787 |
8016 6925 2728 |
9933 2612 5823 |
3110 5833 8715 |
Giải năm |
3783 |
3743 |
4237 |
4039 |
Giải tư |
61437 73495 32607 84028 63397 44364 94070 |
69063 83411 76097 10400 24814 87621 98440 |
32725 20679 97862 34092 73340 57618 23784 |
89260 48813 06588 69068 32810 80429 65465 |
Giải ba |
92754 93185 |
74575 04846 |
87877 05159 |
44224 22233 |
Giải nhì |
17048 |
35774 |
01388 |
06799 |
Giải nhất |
62711 |
20632 |
44224 |
64517 |
Giải đặc biệt |
575885 |
315435 |
885163 |
901987 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần