Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 22/04/2021 bao gồm các đài An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 22/4/2021
KQXS | XSAG | XSBTH | XSTN |
Giải tám | 73 | 87 | 81 |
Giải bảy | 547 | 333 | 172 |
Giải sáu | 5590 9919 2053 | 0425 7508 7879 | 3624 0054 3516 |
Giải năm | 6319 | 0490 | 5269 |
Giải tư | 96280 89157 66201 88160 21327 20564 91058 | 13073 80423 71339 68573 52352 78276 49313 | 25451 92286 26893 39144 00652 38758 90403 |
Giải ba | 95465 35728 | 43482 32973 | 31316 96824 |
Giải nhì | 25825 | 88672 | 26789 |
Giải nhất | 60099 | 46241 | 69508 |
Giải đặc biệt | 525753 | 198035 | 304065 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 22/04/2021
Đầu | XSAG | XSBTH | XSTN |
0 | 01 | 08 | 03, 08 |
1 | 19 | 13 | 16 |
2 | 27, 28, 25 | 25, 23 | 24 |
3 | ... | 33, 39, 35 | ... |
4 | 47 | 41 | 44 |
5 | 53, 57, 58 | 52 | 54, 51, 52, 58 |
6 | 60, 64, 65 | ... | 69, 65 |
7 | 73 | 79, 73, 76, 72 | 72 |
8 | 80 | 87, 82 | 81, 86, 89 |
9 | 90, 99 | 90 | 93 |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 21/4/2021
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
60 |
27 |
73 |
Giải bảy |
373 |
874 |
970 |
Giải sáu |
7477 9488 2142 |
5108 0607 5060 |
5226 3946 3503 |
Giải năm |
2303 |
6105 |
1248 |
Giải tư |
04277 96628 31474 13882 40402 88398 11340 |
09219 86659 39644 28639 51416 93255 22430 |
86455 90083 92002 23210 06283 76035 12683 |
Giải ba |
21839 36203 |
95214 03284 |
10969 59758 |
Giải nhì |
70635 |
65082 |
65012 |
Giải nhất |
80369 |
69902 |
05856 |
Giải đặc biệt |
460005 |
134232 |
695189 |
XSMN ngày 20/4/2021
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
12 |
03 |
07 |
Giải bảy |
314 |
107 |
412 |
Giải sáu |
6079 2205 6847 |
7248 7524 1438 |
3845 7181 7687 |
Giải năm |
6877 |
2842 |
5807 |
Giải tư |
45653 44399 89992 56815 18220 56355 78896 |
71209 11257 00327 63931 36538 67530 96124 |
73593 47489 11878 68421 75050 85866 67398 |
Giải ba |
10620 65719 |
37857 65815 |
67300 39674 |
Giải nhì |
37580 |
14890 |
72998 |
Giải nhất |
97250 |
50401 |
39580 |
Giải đặc biệt |
532071 |
082430 |
091781 |
XSMN ngày 19/4/2021
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
89 |
27 |
68 |
Giải bảy |
910 |
933 |
514 |
Giải sáu |
4291 1661 2822 |
1020 8285 9692 |
8337 9874 8682 |
Giải năm |
5303 |
8576 |
2225 |
Giải tư |
51122 74574 79971 04314 56794 83760 62225 |
38089 09200 62458 55486 69303 24447 61627 |
59719 44568 31528 68354 95463 87746 42495 |
Giải ba |
25027 62044 |
85993 83927 |
35502 03943 |
Giải nhì |
08179 |
78465 |
12968 |
Giải nhất |
93126 |
97121 |
26275 |
Giải đặc biệt |
566558 |
990966 |
180944 |
XSMN ngày 18/4/2021
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
80 |
36 |
02 |
Giải bảy |
025 |
033 |
064 |
Giải sáu |
7886 8057 5674 |
7138 8248 3455 |
6710 9070 2820 |
Giải năm |
8885 |
7733 |
3411 |
Giải tư |
60491 40300 34343 75675 95919 18467 91287 |
28020 92876 11768 07861 03275 18519 20992 |
10620 80315 74626 92080 85263 52213 51916 |
Giải ba |
73811 74266 |
94629 74083 |
90103 81923 |
Giải nhì |
20780 |
24339 |
56857 |
Giải nhất |
81349 |
19895 |
98948 |
Giải đặc biệt |
168067 |
211479 |
454361 |
XSMN ngày 17/4/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
72 |
34 |
74 |
48 |
Giải bảy |
436 |
176 |
515 |
108 |
Giải sáu |
7263 6038 1492 |
8848 8211 6432 |
4295 1345 9608 |
0491 7256 8031 |
Giải năm |
1447 |
3739 |
5301 |
9937 |
Giải tư |
67221 61957 62331 45474 35425 66489 83995 |
20759 05931 75863 62773 68913 94426 26509 |
32989 86541 59595 87047 90733 27506 78628 |
03115 13349 17942 18070 91523 13691 12447 |
Giải ba |
21253 63542 |
04797 52082 |
93042 88404 |
46372 85331 |
Giải nhì |
30851 |
70795 |
80815 |
67044 |
Giải nhất |
91036 |
40932 |
12014 |
80724 |
Giải đặc biệt |
601679 |
952688 |
629901 |
393629 |
XSMN ngày 16/4/2021
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
13 |
51 |
58 |
Giải bảy |
731 |
124 |
267 |
Giải sáu |
4777 0857 0761 |
8972 6769 7461 |
5775 1135 0382 |
Giải năm |
3247 |
4498 |
5134 |
Giải tư |
15046 73502 49759 27795 84160 23667 34682 |
44017 40362 52697 87058 14730 07651 82294 |
62057 02087 97479 57822 25102 96562 61102 |
Giải ba |
16075 93560 |
30568 66355 |
36395 73128 |
Giải nhì |
19162 |
15905 |
28483 |
Giải nhất |
53601 |
76625 |
96502 |
Giải đặc biệt |
847899 |
857599 |
613263 |
XSMN ngày 15/4/2021
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
29 |
74 |
07 |
Giải bảy |
782 |
877 |
864 |
Giải sáu |
0803 3166 0397 |
6644 4256 9185 |
1969 3284 0242 |
Giải năm |
2175 |
8015 |
9908 |
Giải tư |
59386 00066 28945 81386 82659 46091 01275 |
45189 18950 34133 07219 41932 84628 90365 |
76216 26034 86199 38241 46984 70056 46570 |
Giải ba |
73272 48446 |
20003 80804 |
94614 75675 |
Giải nhì |
76291 |
48645 |
72676 |
Giải nhất |
95321 |
19088 |
44048 |
Giải đặc biệt |
996821 |
752890 |
405195 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |

Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần
