Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 26/11/2020 bao gồm các đài An Giang, Bình Thuận, Tây Ninh.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 26/11/2020
KQXS | XSAG | XSBTH | XSTN |
Giải tám | 29 | 65 | 08 |
Giải bảy | 643 | 279 | 337 |
Giải sáu | 8333 6990 2548 | 8703 6879 0814 | 8457 0282 3171 |
Giải năm | 4303 | 5487 | 9715 |
Giải tư | 97474 51300 77107 65795 34906 32270 41914 | 75669 95104 85217 84170 17927 37775 07216 | 32083 63663 35031 49704 41452 12951 74840 |
Giải ba | 83501 00593 | 22926 36972 | 35826 25016 |
Giải nhì | 66667 | 67946 | 45340 |
Giải nhất | 03135 | 49342 | 28825 |
Giải đặc biệt | 812852 | 800244 | 663755 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 26/11/2020
Đầu | XSAG | XSBTH | XSTN |
0 | 03, 00, 07, 06, 01 | 03, 04 | 08, 04 |
1 | 14 | 14, 17, 16 | 15, 16 |
2 | 29 | 27, 26 | 26, 25 |
3 | 33, 35 | ... | 37, 31 |
4 | 43, 48 | 46, 42, 44 | 40 |
5 | 52 | ... | 57, 52, 51, 55 |
6 | 67 | 65, 69 | 63 |
7 | 74, 70 | 79, 70, 75, 72 | 71 |
8 | ... | 87 | 82, 83 |
9 | 90, 95, 93 | ... | ... |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 25/11/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
45 |
07 |
68 |
Giải bảy |
325 |
529 |
737 |
Giải sáu |
4156 8988 0717 |
4814 7467 8528 |
1695 2243 3559 |
Giải năm |
8568 |
1153 |
4151 |
Giải tư |
08043 05042 34715 85838 40610 69857 52648 |
78750 63170 55958 73882 98027 28411 25924 |
76808 64627 98959 17222 84580 22223 40469 |
Giải ba |
59440 44428 |
18856 37466 |
45598 05538 |
Giải nhì |
42630 |
52972 |
54833 |
Giải nhất |
25636 |
51832 |
75256 |
Giải đặc biệt |
107847 |
782357 |
074117 |
XSMN ngày 24/11/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
31 |
33 |
10 |
Giải bảy |
818 |
088 |
001 |
Giải sáu |
4777 3086 8394 |
6689 0123 9561 |
0384 4592 1720 |
Giải năm |
3704 |
8598 |
9297 |
Giải tư |
95235 89252 58029 07266 04871 01435 84493 |
92533 97803 87925 99484 86261 23856 87921 |
50640 49608 57248 27807 73211 45254 93071 |
Giải ba |
66408 22826 |
65304 90869 |
46384 30205 |
Giải nhì |
04233 |
48830 |
29846 |
Giải nhất |
22376 |
86000 |
95485 |
Giải đặc biệt |
898698 |
447463 |
390846 |
XSMN ngày 23/11/2020
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
76 |
00 |
74 |
Giải bảy |
255 |
833 |
622 |
Giải sáu |
2295 5950 7314 |
2719 1672 3053 |
5868 8783 3366 |
Giải năm |
0043 |
0412 |
3870 |
Giải tư |
32242 64035 29299 51151 08499 13421 17052 |
23833 79182 29582 15927 94600 97544 30229 |
52155 21451 97142 63785 14589 43145 65178 |
Giải ba |
24076 01704 |
05733 00240 |
07238 71742 |
Giải nhì |
13457 |
44671 |
51274 |
Giải nhất |
98625 |
36025 |
91953 |
Giải đặc biệt |
499875 |
889980 |
602235 |
XSMN ngày 22/11/2020
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
12 |
68 |
00 |
Giải bảy |
177 |
589 |
050 |
Giải sáu |
5165 7816 0911 |
2527 3842 1857 |
4961 4526 6766 |
Giải năm |
0094 |
3815 |
6632 |
Giải tư |
35781 76399 22858 49020 00168 34577 55360 |
94518 97061 18004 28444 90348 21003 67412 |
03314 06778 14440 88022 46195 47144 93966 |
Giải ba |
97987 16282 |
61736 08355 |
00457 90938 |
Giải nhì |
91549 |
14812 |
20341 |
Giải nhất |
12266 |
03523 |
63698 |
Giải đặc biệt |
084616 |
121246 |
111772 |
XSMN ngày 21/11/2020
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
77 |
88 |
54 |
09 |
Giải bảy |
408 |
955 |
228 |
691 |
Giải sáu |
3212 4519 3217 |
2164 4282 7891 |
9637 0472 4764 |
2399 0668 4198 |
Giải năm |
3066 |
3364 |
0307 |
5833 |
Giải tư |
01263 23131 11754 91184 75371 42375 37832 |
75652 44271 09074 59313 19412 53198 85103 |
07389 66486 05310 89282 51183 96373 77183 |
19278 40209 24339 40648 46004 25379 19864 |
Giải ba |
18640 88972 |
85668 12187 |
12741 73195 |
31076 87862 |
Giải nhì |
23850 |
55341 |
85158 |
61530 |
Giải nhất |
57824 |
22095 |
38200 |
25994 |
Giải đặc biệt |
633850 |
086210 |
846977 |
696840 |
XSMN thứ Sáu ngày 20/11/2020
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
16 |
48 |
21 |
Giải bảy |
356 |
706 |
510 |
Giải sáu |
0705 3885 2769 |
3408 7448 6800 |
6299 1228 4551 |
Giải năm |
8889 |
1726 |
8112 |
Giải tư |
98199 57639 82017 18927 53977 21841 59702 |
30959 13977 93970 29149 71580 53687 78076 |
53324 22886 38765 51295 55130 04076 11710 |
Giải ba |
00954 13960 |
10805 02537 |
32536 93716 |
Giải nhì |
80938 |
42772 |
44038 |
Giải nhất |
06986 |
43401 |
29169 |
Giải đặc biệt |
574047 |
358536 |
107953 |
XSMN thứ Năm ngày 19/11/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
12 |
09 |
39 |
Giải bảy |
269 |
863 |
812 |
Giải sáu |
2541 8479 6230 |
8454 7166 6955 |
7872 6831 8017 |
Giải năm |
8514 |
4542 |
7866 |
Giải tư |
62190 04315 82672 51240 93801 08868 96752 |
32159 99673 71788 35886 80484 44241 82289 |
36568 94157 67907 31038 59176 62242 24553 |
Giải ba |
52069 53871 |
45915 29607 |
39827 38239 |
Giải nhì |
36340 |
37469 |
66616 |
Giải nhất |
29547 |
00793 |
64692 |
Giải đặc biệt |
986200 |
765131 |
768436 |
XSMN thứ Tư ngày 18/11/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
32 |
62 |
51 |
Giải bảy |
840 |
337 |
029 |
Giải sáu |
9462 3837 4600 |
2751 8431 2391 |
7151 1145 8503 |
Giải năm |
3033 |
1030 |
6067 |
Giải tư |
19187 03302 10900 13709 90860 96773 73386 |
23035 09147 61045 50186 30630 49662 09885 |
34930 34021 56704 60209 33653 68838 48421 |
Giải ba |
25341 35487 |
59097 86114 |
50318 41849 |
Giải nhì |
61532 |
10955 |
21469 |
Giải nhất |
71829 |
45577 |
11116 |
Giải đặc biệt |
858036 |
151903 |
322911 |
XSMN thứ Ba ngày 17/11/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
80 |
04 |
66 |
Giải bảy |
435 |
694 |
187 |
Giải sáu |
6532 6937 9607 |
9097 5254 5775 |
5026 2306 5349 |
Giải năm |
2422 |
2903 |
8982 |
Giải tư |
00999 53963 00717 97876 00938 50303 98428 |
63482 99352 26714 43927 76512 15900 35622 |
85433 00837 76424 39617 18628 17750 87356 |
Giải ba |
58791 26370 |
96940 65730 |
44713 40842 |
Giải nhì |
11905 |
73575 |
97130 |
Giải nhất |
92550 |
80778 |
35492 |
Giải đặc biệt |
732262 |
308227 |
897810 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần