Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 31/01/2021 bao gồm các đài Kiên Giang, Đà Lạt, Tiền Giang.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 31/1/2021
KQXS | XSKG | XSDL | XSTG |
Giải tám | 52 | 44 | 70 |
Giải bảy | 673 | 666 | 583 |
Giải sáu | 3376 3548 0941 | 7165 6171 8713 | 2906 7368 9444 |
Giải năm | 8808 | 9933 | 5622 |
Giải tư | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 | 23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 |
Giải ba | 79286 21062 | 85081 79227 | 44228 01463 |
Giải nhì | 03280 | 83074 | 89132 |
Giải nhất | 36350 | 02152 | 53081 |
Giải đặc biệt | 131194 | 469423 | 926044 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 31/1/2021
Đầu | XSKG | XSDL | XSTG |
0 | 08 | ... | 06, 01 |
1 | ... | 13, 18 | ... |
2 | 29 | 23, 27 | 22, 28 |
3 | 32 | 33, 36 | 39, 32 |
4 | 48, 41 | 44 | 44 |
5 | 52, 55, 50 | 54, 52 | ... |
6 | 67, 62 | 66, 65 | 68, 63 |
7 | 73, 76, 74 | 71, 76, 74 | 70 |
8 | 84, 87, 86, 80 | 88, 81 | 83, 81 |
9 | 94 | 92 | 98, 96, 99, 90 |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 30/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
50 |
12 |
48 |
47 |
Giải bảy |
381 |
092 |
444 |
382 |
Giải sáu |
8997 8935 5629 |
0436 4804 4495 |
1148 9494 6860 |
0967 3887 2174 |
Giải năm |
2088 |
8348 |
6026 |
9978 |
Giải tư |
26237 83912 18839 31530 05082 96847 53799 |
84932 56863 11666 13151 87701 33644 80059 |
43748 64539 92609 80201 42819 83272 21078 |
30634 37734 67658 63422 41289 32443 13810 |
Giải ba |
84098 87798 |
05552 13404 |
45416 77624 |
49897 10209 |
Giải nhì |
97968 |
35812 |
50834 |
03937 |
Giải nhất |
64469 |
76365 |
52314 |
60631 |
Giải đặc biệt |
034031 |
854041 |
282772 |
967228 |
XSMN ngày 29/1/2021
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
98 |
49 |
00 |
Giải bảy |
860 |
520 |
544 |
Giải sáu |
7730 9324 4956 |
5745 0552 4958 |
8189 7524 8751 |
Giải năm |
8929 |
0595 |
9544 |
Giải tư |
90151 46941 42677 03748 04241 42030 50176 |
72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 |
85554 53825 84554 08635 43485 56058 41203 |
Giải ba |
29460 82724 |
30767 51003 |
59999 24448 |
Giải nhì |
75869 |
19528 |
61163 |
Giải nhất |
03969 |
07257 |
03631 |
Giải đặc biệt |
593061 |
861304 |
899155 |
XSMN ngày 28/1/2021
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
99 |
73 |
60 |
Giải bảy |
955 |
382 |
003 |
Giải sáu |
1203 5435 0815 |
4764 2407 5239 |
2291 0746 9692 |
Giải năm |
9614 |
2474 |
3128 |
Giải tư |
40002 23616 69267 85282 23670 60026 92256 |
16367 05730 07676 21310 64561 62097 33257 |
99223 70622 84315 91663 40103 83975 69223 |
Giải ba |
31351 05473 |
31841 41511 |
74552 88000 |
Giải nhì |
75157 |
35416 |
49812 |
Giải nhất |
30374 |
99850 |
74838 |
Giải đặc biệt |
615136 |
087866 |
684009 |
XSMN ngày 27/1/2021
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
82 |
58 |
04 |
Giải bảy |
378 |
116 |
470 |
Giải sáu |
0531 6638 1965 |
7018 0631 0273 |
1103 8362 0689 |
Giải năm |
1068 |
0888 |
0088 |
Giải tư |
70504 71194 41580 72053 52849 90942 66522 |
86844 88808 64573 68574 00925 55043 80738 |
90403 79331 79091 44072 96526 13507 31735 |
Giải ba |
43425 97833 |
64202 11858 |
74887 44289 |
Giải nhì |
69384 |
80246 |
39512 |
Giải nhất |
49626 |
71959 |
30538 |
Giải đặc biệt |
770287 |
330623 |
799366 |
XSMN ngày 26/1/2021
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
85 |
40 |
47 |
Giải bảy |
627 |
481 |
597 |
Giải sáu |
7157 8144 1004 |
1983 5335 0183 |
1651 0902 2399 |
Giải năm |
6145 |
7075 |
3042 |
Giải tư |
80206 64193 25279 18866 55893 70897 07303 |
38409 97936 63396 99870 83186 50628 75971 |
02290 67705 77511 88479 41038 63023 44270 |
Giải ba |
88170 00028 |
62991 58455 |
14511 78455 |
Giải nhì |
86559 |
41767 |
34399 |
Giải nhất |
06029 |
03524 |
07745 |
Giải đặc biệt |
933407 |
750439 |
972164 |
XSMN ngày 25/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
24 |
52 |
55 |
Giải bảy |
842 |
811 |
072 |
Giải sáu |
0818 5602 3784 |
2899 9149 2773 |
0096 7362 1287 |
Giải năm |
2871 |
0414 |
2321 |
Giải tư |
52245 18337 19852 24244 02294 61708 21180 |
59107 47910 27514 29410 11302 04853 19065 |
99600 81563 48356 90769 04651 70417 05215 |
Giải ba |
80895 39446 |
88656 14880 |
21068 65729 |
Giải nhì |
60660 |
87885 |
29909 |
Giải nhất |
53509 |
89452 |
98540 |
Giải đặc biệt |
145583 |
757805 |
468826 |
XSMN ngày 24/1/2021
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
58 |
46 |
48 |
Giải bảy |
633 |
432 |
760 |
Giải sáu |
5761 4213 8699 |
0642 0162 1016 |
2439 5320 6076 |
Giải năm |
8126 |
5617 |
3074 |
Giải tư |
43387 44456 43373 33939 32567 65010 75665 |
00095 70062 12318 03419 91197 55624 80449 |
34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 |
Giải ba |
15751 02213 |
37506 42283 |
93227 12016 |
Giải nhì |
73791 |
72276 |
94036 |
Giải nhất |
23220 |
01733 |
30339 |
Giải đặc biệt |
790813 |
576831 |
919015 |
XSMN ngày 23/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
19 |
25 |
40 |
06 |
Giải bảy |
261 |
429 |
086 |
428 |
Giải sáu |
7653 5615 1046 |
3497 4838 4589 |
6373 7695 2876 |
4269 5398 8709 |
Giải năm |
0078 |
0619 |
0645 |
8246 |
Giải tư |
22206 69608 23834 96008 82560 00356 31298 |
14239 97746 35537 75614 05664 13883 46343 |
76974 86397 32432 94755 57038 92525 33962 |
85904 04859 16097 63908 58793 26677 61865 |
Giải ba |
51420 68826 |
98604 50367 |
94385 72589 |
95305 08692 |
Giải nhì |
86955 |
09692 |
52410 |
33197 |
Giải nhất |
97821 |
09733 |
47048 |
21510 |
Giải đặc biệt |
705683 |
846178 |
615442 |
800867 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần