Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 06/01/2021 bao gồm các đài Cần Thơ, Đồng Nai, Sóc Trăng.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 6/1/2021
KQXS | XSCT | XSDN | XSST |
Giải tám | 29 | 01 | 61 |
Giải bảy | 243 | 958 | 087 |
Giải sáu | 7179 4662 3522 | 3118 9746 6665 | 6928 8129 1804 |
Giải năm | 0695 | 5388 | 8938 |
Giải tư | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 | 81552 64284 88010 52758 57044 21306 18921 | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 |
Giải ba | 68183 12304 | 52123 56397 | 19157 90661 |
Giải nhì | 59067 | 41860 | 79612 |
Giải nhất | 06540 | 55607 | 76893 |
Giải đặc biệt | 643304 | 768660 | 804803 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 6/1/2021
Đầu | XSCT | XSDN | XSST |
0 | 04, 01 | 01, 06, 07 | 04, 01, 03 |
1 | ... | 18, 10 | 10, 17, 12 |
2 | 29, 22, 23 | 21, 23 | 28, 29, 20 |
3 | ... | ... | 38, 33 |
4 | 43, 48, 40 | 46, 44 | ... |
5 | ... | 58, 52 | 57 |
6 | 62, 67 | 65, 60 | 61 |
7 | 79, 74 | ... | ... |
8 | 85, 83 | 88, 84 | 87, 88 |
9 | 95, 96 | 97 | 93 |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN ngày 5/1/2021
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
19 |
02 |
11 |
Giải bảy |
020 |
340 |
629 |
Giải sáu |
7165 3861 7475 |
1293 5406 7655 |
0683 2815 0721 |
Giải năm |
8419 |
3533 |
9055 |
Giải tư |
52084 69548 72771 76856 70775 94947 97350 |
43249 74570 74513 63943 62317 67147 40767 |
94352 68893 94638 27105 85213 15904 20165 |
Giải ba |
16515 76865 |
88687 60770 |
54470 93751 |
Giải nhì |
37914 |
84283 |
34859 |
Giải nhất |
53981 |
51608 |
91460 |
Giải đặc biệt |
279913 |
231991 |
282263 |
XSMN ngày 4/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
61 |
37 |
82 |
Giải bảy |
242 |
962 |
867 |
Giải sáu |
8986 9330 4614 |
0194 7632 2994 |
8781 2462 3583 |
Giải năm |
1310 |
2074 |
9583 |
Giải tư |
63662 27298 61142 75318 62941 11731 07145 |
89574 49644 64940 85086 76303 37312 41101 |
46790 23150 67045 87984 14232 21700 14255 |
Giải ba |
92732 32906 |
38849 08647 |
90104 74861 |
Giải nhì |
97786 |
67390 |
62069 |
Giải nhất |
30428 |
67621 |
74349 |
Giải đặc biệt |
693324 |
482455 |
244959 |
XSMN ngày 3/1/2021
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
76 |
95 |
97 |
Giải bảy |
852 |
948 |
794 |
Giải sáu |
4224 5358 5571 |
0063 9264 9761 |
3721 6645 0810 |
Giải năm |
8440 |
0856 |
5129 |
Giải tư |
33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 |
43110 91817 43728 42486 71125 63824 89560 |
02945 11014 73738 64170 40910 61750 41659 |
Giải ba |
98788 36481 |
55980 64832 |
91080 69230 |
Giải nhì |
23413 |
05186 |
74754 |
Giải nhất |
53732 |
36981 |
30332 |
Giải đặc biệt |
366980 |
625746 |
025197 |
XSMN ngày 2/1/2021
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
88 |
41 |
91 |
03 |
Giải bảy |
129 |
022 |
595 |
274 |
Giải sáu |
9120 4049 9180 |
5326 9078 7545 |
8935 9924 6247 |
3958 0074 2897 |
Giải năm |
5878 |
9084 |
6010 |
2622 |
Giải tư |
55114 75839 66058 65562 77370 05935 78913 |
35400 29984 78756 25548 14037 58926 41329 |
18291 36183 72835 36249 80371 18388 06709 |
98915 59595 99146 43550 77834 27174 48167 |
Giải ba |
11099 88287 |
05183 74902 |
37846 74806 |
36856 70298 |
Giải nhì |
76766 |
42619 |
64309 |
55789 |
Giải nhất |
31935 |
14970 |
51473 |
15119 |
Giải đặc biệt |
228914 |
920486 |
857942 |
717105 |
XSMN ngày 1/1/2021
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
07 |
00 |
75 |
Giải bảy |
854 |
862 |
972 |
Giải sáu |
3747 4111 9006 |
0012 0912 8126 |
2535 3415 5888 |
Giải năm |
5161 |
0128 |
9070 |
Giải tư |
98181 84147 82615 40420 37220 53884 31537 |
36098 52645 83100 22666 13793 48132 27808 |
74391 52329 22843 20521 46477 69086 83924 |
Giải ba |
70481 86230 |
52507 33321 |
57169 67303 |
Giải nhì |
26344 |
10979 |
16524 |
Giải nhất |
12524 |
16504 |
00806 |
Giải đặc biệt |
092730 |
017444 |
145743 |
XSMN ngày 31/12/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
22 |
73 |
25 |
Giải bảy |
617 |
141 |
415 |
Giải sáu |
1904 5547 3574 |
2773 1181 8686 |
1161 2788 4295 |
Giải năm |
2127 |
4164 |
2299 |
Giải tư |
51221 47340 66352 62852 58289 92781 93524 |
65828 90200 15459 28849 06071 44962 72201 |
44841 87934 95452 19220 90315 43442 87443 |
Giải ba |
94142 10708 |
85056 87215 |
74099 05998 |
Giải nhì |
89067 |
01640 |
36663 |
Giải nhất |
42246 |
08137 |
49907 |
Giải đặc biệt |
760688 |
184618 |
281831 |
XSMN ngày 30/12/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
03 |
57 |
36 |
Giải bảy |
919 |
450 |
573 |
Giải sáu |
1782 4387 8412 |
6765 0425 2746 |
3204 9675 0784 |
Giải năm |
8846 |
9570 |
3509 |
Giải tư |
34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 |
10988 83983 01297 72980 38564 17182 01094 |
77727 36503 88564 94935 45099 41838 19870 |
Giải ba |
54853 15680 |
87913 61747 |
63444 64686 |
Giải nhì |
68615 |
89016 |
98456 |
Giải nhất |
12893 |
82351 |
64952 |
Giải đặc biệt |
241956 |
300918 |
520116 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch KQXS - Kết quả xổ số trong tuần