Kết quả xổ số miền Nam - XSMN hôm nay 08/11/2020 bao gồm các đài Kiên Giang, Đà Lạt, Tiền Giang.
Để dò xổ số miền Nam - XSMN mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Nam được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 16 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng KQXS.
Chúc quý vị may mắn.
XSMN - Kết quả xổ số miền Nam ngày 8/11/2020
KQXS | XSKG | XSDL | XSTG |
Giải tám | 16 | 15 | 96 |
Giải bảy | 509 | 116 | 927 |
Giải sáu | 4684 0604 1864 | 3013 6634 3651 | 9528 9155 0333 |
Giải năm | 7986 | 1629 | 6721 |
Giải tư | 73045 87568 05744 29349 18851 60999 37099 | 32515 80721 04471 96795 87169 76472 30934 | 58512 82533 92811 70117 76768 21383 88094 |
Giải ba | 63218 17945 | 12707 94648 | 76474 97788 |
Giải nhì | 36767 | 19723 | 72992 |
Giải nhất | 83976 | 23623 | 28084 |
Giải đặc biệt | 389547 | 500167 | 844662 |
Kết quả Lô tô xổ số miền Nam ngày 8/11/2020
Đầu | XSKG | XSDL | XSTG |
0 | 09, 04 | 07 | ... |
1 | 16, 18 | 15, 16, 13 | 12, 11, 17 |
2 | ... | 29, 21, 23 | 27, 28, 21 |
3 | ... | 34 | 33 |
4 | 45, 44, 49, 47 | 48 | ... |
5 | 51 | 51 | 55 |
6 | 64, 68, 67 | 69, 67 | 68, 62 |
7 | 76 | 71, 72 | 74 |
8 | 84, 86 | ... | 83, 88, 84 |
9 | 99 | 95 | 96, 94, 92 |
Xem lại KQXSMN - Kết quả xổ số miền Nam 7 kỳ trước
XSMN thứ 7 ngày 7/11/2020
KQXS |
XSHCM |
XSBP |
XSHG |
XSLA |
Giải tám |
44 |
36 |
80 |
71 |
Giải bảy |
612 |
515 |
203 |
282 |
Giải sáu |
5785 8258 4997 |
7238 0205 6720 |
4045 0486 1669 |
8891 6225 4397 |
Giải năm |
2444 |
7584 |
8837 |
0812 |
Giải tư |
14069 20414 05978 31773 26959 85448 64003 |
18141 21925 78753 92219 38012 11484 38173 |
02114 14474 08211 32864 38729 86447 26862 |
33685 42349 19964 31415 95805 72298 70860 |
Giải ba |
31629 02150 |
00557 68790 |
49333 75598 |
22717 85076 |
Giải nhì |
96463 |
27165 |
67439 |
41721 |
Giải nhất |
20912 |
10236 |
12884 |
25708 |
Giải đặc biệt |
100080 |
338767 |
090456 |
157535 |
XSMN thứ 6 ngày 6/11/2020
KQXS |
XSBD |
XSTV |
XSVL |
Giải tám |
20 |
97 |
74 |
Giải bảy |
799 |
361 |
505 |
Giải sáu |
3410 9593 0129 |
6114 4146 0445 |
0313 7548 0546 |
Giải năm |
1515 |
9182 |
0741 |
Giải tư |
96093 60402 67405 31629 09615 23561 12547 |
98102 33664 51896 68627 43604 03326 41764 |
38728 18790 93753 06016 78445 92163 03781 |
Giải ba |
01244 73852 |
46732 10518 |
61473 24933 |
Giải nhì |
24231 |
94049 |
80290 |
Giải nhất |
87593 |
98940 |
92922 |
Giải đặc biệt |
388811 |
844463 |
026530 |
XSMN thứ 5 ngày 5/11/2020
KQXS |
XSAG |
XSBTH |
XSTN |
Giải tám |
31 |
83 |
58 |
Giải bảy |
889 |
178 |
380 |
Giải sáu |
5036 1619 6519 |
4425 7842 3526 |
8006 2753 3348 |
Giải năm |
8614 |
7796 |
8593 |
Giải tư |
46547 49244 80462 51644 27390 19635 03672 |
92711 18151 21797 47788 95230 24763 35123 |
90097 86000 56273 73383 74138 28015 92321 |
Giải ba |
65761 99380 |
10382 58597 |
78754 13979 |
Giải nhì |
91952 |
16606 |
12999 |
Giải nhất |
96757 |
26050 |
75324 |
Giải đặc biệt |
931774 |
557848 |
220121 |
XSMN thứ 4 ngày 4/11/2020
KQXS |
XSCT |
XSDN |
XSST |
Giải tám |
90 |
12 |
88 |
Giải bảy |
011 |
806 |
768 |
Giải sáu |
5240 3976 0381 |
0740 4597 8222 |
5136 4824 3150 |
Giải năm |
9338 |
3408 |
2261 |
Giải tư |
12851 57699 04291 41953 36940 27766 92612 |
80870 45851 76716 00431 08850 68792 53923 |
72252 69400 35887 06211 60954 02976 87177 |
Giải ba |
02549 96425 |
50107 10445 |
30921 91285 |
Giải nhì |
43579 |
35749 |
85521 |
Giải nhất |
96962 |
02927 |
71314 |
Giải đặc biệt |
654040 |
851276 |
737157 |
XSMN thứ 3 ngày 3/11/2020
KQXS |
XSBL |
XSBT |
XSVT |
Giải tám |
84 |
74 |
40 |
Giải bảy |
421 |
578 |
166 |
Giải sáu |
1066 3747 9650 |
7461 7137 0837 |
5764 4561 0475 |
Giải năm |
6407 |
4875 |
9320 |
Giải tư |
86918 98767 25912 77600 32334 97743 81608 |
08669 00672 05698 45353 14461 26769 21464 |
31841 54051 65059 34860 58921 63623 16764 |
Giải ba |
55568 84384 |
45577 88787 |
41598 61869 |
Giải nhì |
40517 |
67653 |
59815 |
Giải nhất |
35440 |
67255 |
31835 |
Giải đặc biệt |
865814 |
783577 |
843778 |
XSMN thứ 2 ngày 2/11/2020
KQXS |
XSHCM |
XSCM |
XSDT |
Giải tám |
48 |
87 |
02 |
Giải bảy |
781 |
154 |
803 |
Giải sáu |
9651 6972 8686 |
1281 6681 1260 |
8857 9187 6954 |
Giải năm |
2746 |
7696 |
9447 |
Giải tư |
70839 68180 36164 86260 12108 47079 70672 |
85234 48781 26876 67616 91433 30016 41277 |
41654 71038 66880 87775 80724 14776 79806 |
Giải ba |
09731 25183 |
75198 55893 |
60351 89024 |
Giải nhì |
97123 |
91392 |
73263 |
Giải nhất |
88768 |
87253 |
24510 |
Giải đặc biệt |
054927 |
563396 |
898040 |
XSMN chủ nhật ngày 1/11/2020
KQXS |
XSKG |
XSDL |
XSTG |
Giải tám |
54 |
90 |
29 |
Giải bảy |
194 |
334 |
748 |
Giải sáu |
1027 7869 9557 |
8126 4135 4632 |
0127 8158 9247 |
Giải năm |
6246 |
6271 |
5545 |
Giải tư |
40038 74012 22111 55407 31241 18704 06755 |
59172 41050 06677 47481 99340 90026 62009 |
59336 03365 22620 71140 65296 49713 56844 |
Giải ba |
83330 31238 |
97836 28720 |
28928 77892 |
Giải nhì |
77223 |
38119 |
48241 |
Giải nhất |
61236 |
30357 |
88378 |
Giải đặc biệt |
962273 |
965863 |
468650 |
Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam - SXMN - XSMN
Các giải xổ số miền Nam được quay từ lúc 16 giờ 10 đến 16 giờ 40 mỗi ngày ở các đài xổ số tỉnh. Số lần quay là 11 lần cho 18 giải thưởng. Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Nam - XSMN như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Nam ở đâu?
Khi trúng thưởng KQ xổ số miền Nam, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.