Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 01/01/2021 bao gồm các đài Gia Lai, Ninh Thuận.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 1/1/2021
KQXS | XSGL | XSNT |
Giải tám | 06 | 11 |
Giải bảy | 482 | 430 |
Giải sáu | 1188 0002 4250 | 0922 1276 4182 |
Giải năm | 2683 | 9953 |
Giải tư | 58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 | 46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 |
Giải ba | 65033 56510 | 07141 58747 |
Giải nhì | 42981 | 14720 |
Giải nhất | 03615 | 13842 |
Giải đặc biệt | 720642 | 121302 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 1/1/2021
Đầu | XSGL | XSNT |
0 | 06, 02 | 02 |
1 | 10, 15 | 11, 10 |
2 | 22 | 22, 26, 20 |
3 | 33 | 30 |
4 | 46, 42 | 41, 47, 42 |
5 | 50 | 53, 57 |
6 | ... | 61 |
7 | 74, 75 | 76, 77 |
8 | 82, 88, 83, 87, 85, 81 | 82, 89 |
9 | ... | 99 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 31/12/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
39 |
07 |
39 |
Giải bảy |
484 |
557 |
477 |
Giải sáu |
8983 0097 4509 |
0426 8085 5136 |
8678 5153 3931 |
Giải năm |
4898 |
2854 |
7427 |
Giải tư |
44040 23849 18019 26212 30878 08886 74739 |
21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 |
Giải ba |
40130 46474 |
60809 94996 |
97798 15233 |
Giải nhì |
25419 |
67195 |
73231 |
Giải nhất |
56417 |
07921 |
20012 |
Giải đặc biệt |
092956 |
423116 |
244187 |
KQXSMT ngày 30/12/2020
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
59 |
31 |
Giải bảy |
229 |
487 |
Giải sáu |
1514 8324 3169 |
7249 1716 9251 |
Giải năm |
5009 |
1635 |
Giải tư |
19798 26831 47706 08099 82332 21131 38819 |
59514 22720 55049 78176 12083 84986 65398 |
Giải ba |
16408 74654 |
77531 14856 |
Giải nhì |
78534 |
40537 |
Giải nhất |
26798 |
18438 |
Giải đặc biệt |
466910 |
080716 |
KQXSMT ngày 29/12/2020
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
46 |
79 |
Giải bảy |
533 |
762 |
Giải sáu |
1134 9802 2878 |
9984 0078 3736 |
Giải năm |
9382 |
3451 |
Giải tư |
22268 55450 01974 72931 02060 17133 48880 |
35689 11586 01753 46042 09860 97741 12007 |
Giải ba |
31349 66778 |
46767 33547 |
Giải nhì |
37028 |
87221 |
Giải nhất |
32730 |
06884 |
Giải đặc biệt |
818103 |
648853 |
KQXSMT ngày 28/12/2020
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
92 |
87 |
Giải bảy |
516 |
251 |
Giải sáu |
9769 1579 1965 |
8027 6681 1295 |
Giải năm |
8610 |
9537 |
Giải tư |
14140 76899 72763 94812 74625 74265 76874 |
24470 00258 49392 43830 12472 41741 38392 |
Giải ba |
74075 27565 |
81612 51491 |
Giải nhì |
90606 |
21806 |
Giải nhất |
22079 |
67724 |
Giải đặc biệt |
739446 |
293480 |
KQXSMT ngày 27/12/2020
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
16 |
24 |
Giải bảy |
776 |
989 |
Giải sáu |
0345 6716 8379 |
4985 9774 2967 |
Giải năm |
2647 |
0286 |
Giải tư |
22639 91613 56697 01257 09454 75093 85812 |
53714 49993 29061 84726 80375 65988 59838 |
Giải ba |
00429 91943 |
03940 46891 |
Giải nhì |
29877 |
31729 |
Giải nhất |
78550 |
08326 |
Giải đặc biệt |
922682 |
198200 |
KQXSMT ngày 26/12/2020
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
15 |
24 |
28 |
Giải bảy |
795 |
774 |
370 |
Giải sáu |
0212 1714 8566 |
3226 3043 7619 |
5815 2755 9827 |
Giải năm |
7369 |
9198 |
4980 |
Giải tư |
02038 73316 95169 52151 53709 14484 09791 |
94071 78625 08619 08161 80317 69606 86446 |
69587 65765 35603 07297 63002 49517 58272 |
Giải ba |
66978 23704 |
70819 57918 |
28753 30633 |
Giải nhì |
77679 |
85934 |
81608 |
Giải nhất |
51859 |
88162 |
47648 |
Giải đặc biệt |
291139 |
825744 |
236023 |
KQXSMT ngày 25/12/2020
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
30 |
26 |
Giải bảy |
008 |
969 |
Giải sáu |
4386 8131 3255 |
2824 3937 7030 |
Giải năm |
2148 |
3936 |
Giải tư |
46743 26491 35478 66652 71666 44182 73206 |
51597 91755 61562 88688 86026 42313 82758 |
Giải ba |
16048 16054 |
18458 25085 |
Giải nhì |
44681 |
60013 |
Giải nhất |
27740 |
80103 |
Giải đặc biệt |
372195 |
677611 |
KQXSMT ngày 24/12/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
33 |
52 |
45 |
Giải bảy |
329 |
698 |
160 |
Giải sáu |
4560 7694 7484 |
6890 2472 8933 |
3535 4847 0397 |
Giải năm |
1340 |
3047 |
6233 |
Giải tư |
18486 79093 29708 95140 19214 76934 67884 |
91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
23386 94375 45774 55646 77931 70899 91849 |
Giải ba |
26917 13127 |
99156 28946 |
11379 44367 |
Giải nhì |
40955 |
05128 |
37067 |
Giải nhất |
61351 |
30551 |
90146 |
Giải đặc biệt |
600674 |
910038 |
151500 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần