Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 12/04/2021 bao gồm các đài Phú Yên, Huế.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 12/4/2021
KQXS | XSPY | XSTTH |
Giải tám | 39 | 77 |
Giải bảy | 146 | 781 |
Giải sáu | 0149 0192 8756 | 5494 6181 0638 |
Giải năm | 9784 | 7321 |
Giải tư | 15571 75866 26974 08249 42217 73845 78546 | 16546 42677 15324 31614 60448 00631 76230 |
Giải ba | 09485 78794 | 42096 68544 |
Giải nhì | 39373 | 40017 |
Giải nhất | 99158 | 45314 |
Giải đặc biệt | 463088 | 497572 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 12/4/2021
Đầu | XSPY | XSTTH |
0 | ... | ... |
1 | 17 | 14, 17 |
2 | ... | 21, 24 |
3 | 39 | 38, 31, 30 |
4 | 46, 49, 45 | 46, 48, 44 |
5 | 56, 58 | ... |
6 | 66 | ... |
7 | 71, 74, 73 | 77, 72 |
8 | 84, 85, 88 | 81 |
9 | 92, 94 | 94, 96 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 11/4/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
33 |
59 |
Giải bảy |
633 |
989 |
Giải sáu |
4256 7226 5911 |
6869 9036 4320 |
Giải năm |
2992 |
5617 |
Giải tư |
92305 54058 17603 80519 53392 56099 69741 |
42834 20201 84067 11289 82879 52847 22564 |
Giải ba |
96669 74475 |
70563 31701 |
Giải nhì |
44995 |
09032 |
Giải nhất |
70651 |
11947 |
Giải đặc biệt |
741494 |
368993 |
KQXSMT ngày 10/4/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
52 |
97 |
80 |
Giải bảy |
835 |
078 |
405 |
Giải sáu |
9902 4970 1129 |
7410 3117 0968 |
8503 3463 7140 |
Giải năm |
2076 |
5393 |
4575 |
Giải tư |
13444 23727 04826 57789 07987 67572 91431 |
04661 17189 42609 89656 64472 97925 54191 |
26610 70538 39072 37054 60557 55406 87448 |
Giải ba |
03163 97956 |
31522 46040 |
98327 22643 |
Giải nhì |
93324 |
34745 |
92314 |
Giải nhất |
22077 |
81963 |
92588 |
Giải đặc biệt |
085401 |
233971 |
567457 |
KQXSMT ngày 9/4/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
94 |
59 |
Giải bảy |
338 |
006 |
Giải sáu |
4044 4197 3482 |
3785 5512 2251 |
Giải năm |
8189 |
5960 |
Giải tư |
71319 42858 71505 77680 15449 03789 91277 |
23876 71796 68614 78853 86650 89731 07811 |
Giải ba |
25711 65240 |
16293 39332 |
Giải nhì |
42656 |
93762 |
Giải nhất |
79085 |
83286 |
Giải đặc biệt |
083880 |
862570 |
KQXSMT ngày 8/4/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
72 |
20 |
71 |
Giải bảy |
468 |
299 |
697 |
Giải sáu |
4167 2250 7415 |
3780 6463 0610 |
9415 5412 9455 |
Giải năm |
1586 |
9276 |
6684 |
Giải tư |
92967 41543 79935 32333 26431 59447 24729 |
44277 61792 90304 68261 99135 71435 49587 |
72515 88610 12312 36225 61181 39266 36854 |
Giải ba |
79520 07678 |
22308 35386 |
00769 80879 |
Giải nhì |
25906 |
89586 |
28204 |
Giải nhất |
53860 |
23694 |
90614 |
Giải đặc biệt |
418531 |
023147 |
783287 |
KQXSMT ngày 7/4/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
04 |
66 |
Giải bảy |
962 |
571 |
Giải sáu |
3034 8848 6679 |
6274 4091 1981 |
Giải năm |
0926 |
3241 |
Giải tư |
59270 74060 89148 89668 07732 19966 19806 |
10516 96208 98947 83457 70050 41798 22835 |
Giải ba |
29348 92180 |
11474 66143 |
Giải nhì |
69766 |
38642 |
Giải nhất |
60187 |
05352 |
Giải đặc biệt |
475497 |
147653 |
KQXSMT ngày 6/4/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
61 |
74 |
Giải bảy |
099 |
989 |
Giải sáu |
3076 0791 8474 |
6115 3592 4683 |
Giải năm |
3467 |
5421 |
Giải tư |
25817 74724 02554 50012 75009 97487 38156 |
77507 41429 58368 30308 65361 15017 96913 |
Giải ba |
60153 49551 |
10470 18801 |
Giải nhì |
96179 |
47655 |
Giải nhất |
36420 |
53796 |
Giải đặc biệt |
122385 |
087012 |
KQXSMT ngày 5/4/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
47 |
29 |
Giải bảy |
106 |
099 |
Giải sáu |
8640 9717 1744 |
7040 7645 3672 |
Giải năm |
8250 |
6937 |
Giải tư |
44441 57008 27203 79079 90585 98997 04741 |
00644 59817 86789 84013 11777 08385 28852 |
Giải ba |
39037 33784 |
62250 26880 |
Giải nhì |
57182 |
53981 |
Giải nhất |
90408 |
82805 |
Giải đặc biệt |
315288 |
466735 |
KQXSMT ngày 4/4/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
91 |
61 |
Giải bảy |
271 |
886 |
Giải sáu |
1801 6959 8807 |
5689 1607 2022 |
Giải năm |
8156 |
9186 |
Giải tư |
22517 00615 00056 01132 41043 46229 77423 |
12080 39670 43844 84491 78509 77535 05377 |
Giải ba |
42188 43847 |
95884 81030 |
Giải nhì |
53827 |
52460 |
Giải nhất |
69885 |
33305 |
Giải đặc biệt |
622517 |
219829 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần