Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 13/11/2020 bao gồm các đài Gia Lai, Ninh Thuận.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 13/11/2020
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
98 |
43 |
Giải bảy |
363 |
545 |
Giải sáu |
9004 6932 2544 |
9546 2853 3071 |
Giải năm |
4564 |
1569 |
Giải tư |
00642 21586 74925 79386 48097 38284 50606 |
66076 91467 11737 48150 22876 33737 26725 |
Giải ba |
63660 10324 |
95957 37730 |
Giải nhì |
27453 |
78230 |
Giải nhất |
87276 |
59385 |
Giải đặc biệt |
363921 |
480458 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 13/11/2020
Đầu |
XSGL |
XSNT |
0 |
04, 06 |
... |
1 |
... |
... |
2 |
25, 24, 21 |
25 |
3 |
32 |
37, 30 |
4 |
44, 42 |
43, 45, 46 |
5 |
53 |
53, 50, 57, 58 |
6 |
63, 64, 60 |
69, 67 |
7 |
76 |
71, 76 |
8 |
86, 84 |
85 |
9 |
98, 97 |
... |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT thứ Năm ngày 12/11/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
79 |
52 |
87 |
Giải bảy |
296 |
514 |
922 |
Giải sáu |
0458 4766 0534 |
5132 7590 1609 |
1926 9874 7480 |
Giải năm |
7618 |
8706 |
7737 |
Giải tư |
73137 46332 36368 68968 46044 36032 43728 |
98605 04774 33951 67214 32116 07026 96567 |
84994 73980 29880 76744 60456 06179 99736 |
Giải ba |
16435 67442 |
69671 34953 |
01292 93998 |
Giải nhì |
38104 |
57107 |
83554 |
Giải nhất |
41539 |
52573 |
32841 |
Giải đặc biệt |
061224 |
021013 |
594540 |
KQXSMT thứ tư ngày 11/11/2020
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
65 |
45 |
Giải bảy |
967 |
293 |
Giải sáu |
3673 6793 6189 |
9602 7607 8658 |
Giải năm |
9111 |
6983 |
Giải tư |
43935 37165 10092 17718 50263 93827 26110 |
55549 57619 92420 78171 92617 41020 88036 |
Giải ba |
71815 31709 |
75059 20466 |
Giải nhì |
38909 |
27474 |
Giải nhất |
83267 |
14707 |
Giải đặc biệt |
912502 |
182711 |
KQXSMT thứ Ba ngày 10/11/2020
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
87 |
92 |
Giải bảy |
564 |
162 |
Giải sáu |
1878 5446 3625 |
8774 2489 3404 |
Giải năm |
5025 |
4794 |
Giải tư |
50923 88342 94918 03625 33586 52200 00282 |
24264 99700 98418 65258 54921 90806 36637 |
Giải ba |
71972 00935 |
55815 10903 |
Giải nhì |
80291 |
50390 |
Giải nhất |
76992 |
58951 |
Giải đặc biệt |
633597 |
246799 |
KQXSMT thứ Hai ngày 9/11/2020
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
75 |
37 |
Giải bảy |
060 |
761 |
Giải sáu |
8820 7339 5522 |
9400 9386 2677 |
Giải năm |
4246 |
7259 |
Giải tư |
31777 13544 23826 41539 96199 22076 07176 |
92491 60039 12264 09716 73741 37493 41991 |
Giải ba |
47620 90019 |
37084 95269 |
Giải nhì |
39195 |
58775 |
Giải nhất |
90503 |
57782 |
Giải đặc biệt |
777028 |
886801 |
KQXSMT chủ nhật ngày 8/11/2020
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
14 |
43 |
Giải bảy |
845 |
063 |
Giải sáu |
3651 6279 7543 |
3688 7117 5388 |
Giải năm |
9375 |
6660 |
Giải tư |
51210 05833 37159 43303 78609 62172 26212 |
34751 09027 25193 48275 74600 04029 77914 |
Giải ba |
28118 28014 |
64374 27650 |
Giải nhì |
38321 |
18677 |
Giải nhất |
38276 |
81660 |
Giải đặc biệt |
721099 |
740322 |
KQXSMT Thứ 7 ngày 7/11/2020
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
10 |
97 |
89 |
Giải bảy |
605 |
283 |
111 |
Giải sáu |
8651 9845 4762 |
6789 8919 0025 |
6514 4950 7406 |
Giải năm |
4788 |
2535 |
3266 |
Giải tư |
97954 27049 66415 21866 96870 05704 70438 |
95848 91763 70555 59239 44632 99562 67863 |
91003 30375 70373 93026 78352 56051 34663 |
Giải ba |
71963 57914 |
04851 22312 |
63540 80124 |
Giải nhì |
63210 |
96622 |
61838 |
Giải nhất |
96540 |
36638 |
95995 |
Giải đặc biệt |
911675 |
584283 |
597645 |
KQXSMT Thứ 6 ngày 6/11/2020
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
37 |
91 |
Giải bảy |
448 |
971 |
Giải sáu |
3696 6061 1713 |
7303 1590 6896 |
Giải năm |
3208 |
9129 |
Giải tư |
65386 16444 84763 00829 77239 36821 18250 |
75063 87532 70078 00687 11683 80684 19327 |
Giải ba |
15475 66676 |
97776 65459 |
Giải nhì |
54450 |
81931 |
Giải nhất |
21369 |
79479 |
Giải đặc biệt |
178002 |
239230 |
KQXSMT Thứ 5 ngày 5/11/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
44 |
58 |
55 |
Giải bảy |
489 |
954 |
761 |
Giải sáu |
0681 5544 3455 |
1772 5123 9942 |
8021 7809 8104 |
Giải năm |
7380 |
5463 |
4081 |
Giải tư |
15256 46438 65439 89030 78077 76699 24826 |
75316 10966 22229 72349 19805 75677 81167 |
61424 74225 89168 89056 23158 58730 97092 |
Giải ba |
19466 42709 |
88207 86335 |
89723 36195 |
Giải nhì |
19105 |
73996 |
08492 |
Giải nhất |
94345 |
33740 |
17561 |
Giải đặc biệt |
147859 |
711057 |
348667 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |