Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 13/09/2021 bao gồm các đài Phú Yên, Huế.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 13/9/2021
KQXS | XSPY | XSTTH |
Giải tám | 26 | 73 |
Giải bảy | 217 | 543 |
Giải sáu | 2949 8071 1787 | 2986 2068 8493 |
Giải năm | 3325 | 9097 |
Giải tư | 51882 31450 51479 00809 34287 31282 91629 | 59835 91572 89916 38637 61801 04051 14947 |
Giải ba | 48961 42473 | 71340 28694 |
Giải nhì | 91943 | 59630 |
Giải nhất | 27377 | 25510 |
Giải đặc biệt | 042296 | 825912 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 13/9/2021
Đầu | XSPY | XSTTH |
0 | 09 | 01 |
1 | 17 | 16, 10, 12 |
2 | 26, 25, 29 | ... |
3 | ... | 35, 37, 30 |
4 | 49, 43 | 43, 47, 40 |
5 | 50 | 51 |
6 | 61 | 68 |
7 | 71, 79, 73, 77 | 73, 72 |
8 | 87, 82 | 86 |
9 | 96 | 93, 97, 94 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 12/9/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
78 |
23 |
Giải bảy |
061 |
987 |
Giải sáu |
4722 2503 3440 |
8210 2232 4644 |
Giải năm |
8613 |
8848 |
Giải tư |
68239 41837 21747 49808 85742 72180 54950 |
15427 89772 36696 19490 80742 39143 14608 |
Giải ba |
27998 07227 |
79418 26560 |
Giải nhì |
34239 |
73939 |
Giải nhất |
18072 |
37010 |
Giải đặc biệt |
756190 |
517767 |
KQXSMT ngày 11/9/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
30 |
33 |
63 |
Giải bảy |
765 |
882 |
889 |
Giải sáu |
2322 0291 9986 |
0649 0486 0521 |
6456 3172 4491 |
Giải năm |
4712 |
9044 |
7135 |
Giải tư |
11455 14612 30205 12854 64158 92344 20125 |
38286 78003 67002 43248 26175 91211 98769 |
93825 51600 28402 65233 48536 77052 40320 |
Giải ba |
25217 52768 |
81280 54384 |
69328 36763 |
Giải nhì |
24627 |
76844 |
79567 |
Giải nhất |
20113 |
70472 |
97579 |
Giải đặc biệt |
998137 |
127433 |
525305 |
KQXSMT ngày 10/9/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
67 |
24 |
Giải bảy |
223 |
646 |
Giải sáu |
1857 8045 2674 |
7453 4887 6504 |
Giải năm |
1327 |
9040 |
Giải tư |
49216 43617 52039 26013 47238 50844 32877 |
73780 88404 79465 79041 93878 10307 01735 |
Giải ba |
82843 94067 |
11098 78266 |
Giải nhì |
45877 |
51416 |
Giải nhất |
89011 |
52624 |
Giải đặc biệt |
330931 |
562273 |
KQXSMT ngày 9/9/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
98 |
15 |
69 |
Giải bảy |
459 |
578 |
983 |
Giải sáu |
6060 1404 9559 |
6351 2920 7736 |
3320 5492 3376 |
Giải năm |
8992 |
0140 |
2244 |
Giải tư |
54616 57566 17731 20805 46296 43843 11632 |
66631 76494 88069 62387 09253 65552 73563 |
52891 69457 77434 77866 19703 95084 22978 |
Giải ba |
42227 74943 |
48113 64025 |
23200 48253 |
Giải nhì |
36815 |
26006 |
80826 |
Giải nhất |
06796 |
14168 |
79951 |
Giải đặc biệt |
869657 |
128250 |
620024 |
KQXSMT ngày 8/9/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
30 |
67 |
Giải bảy |
990 |
581 |
Giải sáu |
6784 8601 2610 |
6242 7032 6379 |
Giải năm |
9580 |
5822 |
Giải tư |
49415 74214 23327 35379 42325 86014 95287 |
10517 83500 10468 11014 95396 72031 49267 |
Giải ba |
39038 09728 |
42968 11696 |
Giải nhì |
53862 |
91371 |
Giải nhất |
95258 |
30126 |
Giải đặc biệt |
273968 |
783777 |
KQXSMT ngày 7/9/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
98 |
37 |
Giải bảy |
799 |
671 |
Giải sáu |
0543 8680 0743 |
5742 9545 4987 |
Giải năm |
9293 |
9641 |
Giải tư |
34417 92080 19379 25556 78704 09593 59091 |
61599 47119 17547 99891 79502 43720 09578 |
Giải ba |
94318 83921 |
54693 74626 |
Giải nhì |
24636 |
16197 |
Giải nhất |
25790 |
55762 |
Giải đặc biệt |
837147 |
050664 |
KQXSMT ngày 6/9/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
94 |
29 |
Giải bảy |
254 |
729 |
Giải sáu |
4796 4061 0741 |
2857 7686 8273 |
Giải năm |
8777 |
8044 |
Giải tư |
28391 33333 08054 94407 77407 29307 07129 |
13830 28430 12334 88088 11004 65631 66302 |
Giải ba |
49312 39538 |
29179 51400 |
Giải nhì |
48094 |
30339 |
Giải nhất |
79940 |
04798 |
Giải đặc biệt |
981117 |
662001 |
KQXSMT ngày 5/9/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
47 |
18 |
Giải bảy |
302 |
864 |
Giải sáu |
3775 7751 1114 |
5193 7485 5950 |
Giải năm |
3555 |
2136 |
Giải tư |
64142 42705 12021 40846 94001 88641 73209 |
24311 24975 56826 64831 17800 14340 36959 |
Giải ba |
95725 25105 |
18925 93642 |
Giải nhì |
29949 |
03355 |
Giải nhất |
96024 |
77043 |
Giải đặc biệt |
081215 |
984304 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần