Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 15/1/2021 bao gồm các đài Gia Lai, Ninh Thuận.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 15/1/2021
KQXS | XSGL | XSNT |
Giải tám | 09 | 36 |
Giải bảy | 866 | 290 |
Giải sáu | 4543 0983 2206 | 4644 5353 8693 |
Giải năm | 9445 | 2263 |
Giải tư | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 | 13812 01771 14613 68337 00787 98967 16895 |
Giải ba | 50704 14888 | 41395 47148 |
Giải nhì | 08840 | 90495 |
Giải nhất | 47118 | 21650 |
Giải đặc biệt | 091778 | 014540 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 15/1/2021
Đầu | XSGL | XSNT |
0 | 09, 06, 04 | ... |
1 | 12, 18 | 12, 13 |
2 | ... | ... |
3 | 39, 38 | 36, 37 |
4 | 43, 45, 40 | 44, 48, 40 |
5 | 55 | 53, 50 |
6 | 66 | 63, 67 |
7 | 78 | 71 |
8 | 83, 86, 88 | 87 |
9 | ... | 90, 93, 95 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 14/1/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
71 |
20 |
81 |
Giải bảy |
818 |
065 |
671 |
Giải sáu |
1075 8274 6474 |
8744 8770 8736 |
8822 4588 2304 |
Giải năm |
4551 |
9375 |
5366 |
Giải tư |
87899 57918 05658 40209 18518 09718 77303 |
93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
42173 09609 86623 34133 00074 45660 55934 |
Giải ba |
61074 24806 |
04377 73382 |
52275 05616 |
Giải nhì |
05613 |
61009 |
75336 |
Giải nhất |
97274 |
17031 |
04004 |
Giải đặc biệt |
979812 |
354957 |
414048 |
KQXSMT ngày 13/1/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
58 |
89 |
Giải bảy |
057 |
963 |
Giải sáu |
8714 4714 8862 |
6170 4540 0705 |
Giải năm |
1114 |
9625 |
Giải tư |
41221 87228 73054 99269 01146 63386 91870 |
73628 36290 15918 98383 79699 30621 19344 |
Giải ba |
62287 92163 |
06154 24993 |
Giải nhì |
49754 |
93804 |
Giải nhất |
10277 |
04340 |
Giải đặc biệt |
351910 |
453716 |
KQXSMT ngày 12/1/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
79 |
91 |
Giải bảy |
490 |
985 |
Giải sáu |
3462 6780 3187 |
4209 0473 0138 |
Giải năm |
8388 |
6603 |
Giải tư |
20325 35709 40877 70887 38817 73101 83654 |
09709 55270 45398 95797 55829 19794 19531 |
Giải ba |
36876 82977 |
56205 37866 |
Giải nhì |
70831 |
31006 |
Giải nhất |
14596 |
63230 |
Giải đặc biệt |
587791 |
420736 |
KQXSMT ngày 11/1/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
26 |
80 |
Giải bảy |
434 |
120 |
Giải sáu |
5726 8644 0596 |
3774 0339 5988 |
Giải năm |
3263 |
5948 |
Giải tư |
52352 38662 49709 95112 31756 41837 86215 |
69717 88728 08362 27136 16643 65550 62519 |
Giải ba |
81332 55847 |
82744 43600 |
Giải nhì |
74117 |
09434 |
Giải nhất |
75126 |
47687 |
Giải đặc biệt |
038803 |
234196 |
KQXSMT ngày 10/1/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
81 |
97 |
Giải bảy |
661 |
896 |
Giải sáu |
6432 1507 3834 |
9217 3863 7261 |
Giải năm |
8246 |
3116 |
Giải tư |
33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 |
53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 |
Giải ba |
47684 51530 |
12052 62770 |
Giải nhì |
95853 |
21750 |
Giải nhất |
66184 |
56142 |
Giải đặc biệt |
905621 |
702122 |
KQXSMT ngày 9/1/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
22 |
29 |
38 |
Giải bảy |
017 |
832 |
665 |
Giải sáu |
9100 9066 2862 |
9352 3497 0431 |
6886 4486 6547 |
Giải năm |
5401 |
4947 |
0953 |
Giải tư |
98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 |
72114 86852 79306 85214 98720 21150 63314 |
88420 99047 47985 59319 17042 91262 83639 |
Giải ba |
14926 43947 |
50934 38614 |
17232 15763 |
Giải nhì |
28584 |
38755 |
66241 |
Giải nhất |
26351 |
01140 |
68107 |
Giải đặc biệt |
342110 |
279862 |
434081 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần