Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 17/03/2021 bao gồm các đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 17/3/2021
KQXS | XSDNG | XSKH |
Giải tám | 46 | 91 |
Giải bảy | 980 | 055 |
Giải sáu | 7682 0397 6517 | 6143 5622 9463 |
Giải năm | 7254 | 6060 |
Giải tư | 43299 55274 12134 79565 92494 32230 92285 | 34891 26553 47947 21809 25629 29803 40307 |
Giải ba | 08057 92141 | 35473 37395 |
Giải nhì | 87807 | 02860 |
Giải nhất | 75202 | 81088 |
Giải đặc biệt | 585423 | 728479 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 17/3/2021
Đầu | XSDNG | XSKH |
0 | 07, 02 | 09, 03, 07 |
1 | 17 | ... |
2 | 23 | 22, 29 |
3 | 34, 30 | ... |
4 | 46, 41 | 43, 47 |
5 | 54, 57 | 55, 53 |
6 | 65 | 63, 60 |
7 | 74 | 73, 79 |
8 | 80, 82, 85 | 88 |
9 | 97, 99, 94 | 91, 95 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 16/3/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
96 |
79 |
Giải bảy |
360 |
247 |
Giải sáu |
1898 5803 1214 |
3352 1836 5194 |
Giải năm |
5884 |
5306 |
Giải tư |
64592 69197 87019 04422 61426 76759 10443 |
06045 21777 48833 13272 08804 70327 09389 |
Giải ba |
43552 05445 |
11710 14816 |
Giải nhì |
59917 |
12926 |
Giải nhất |
14025 |
33914 |
Giải đặc biệt |
874065 |
251138 |
KQXSMT ngày 15/3/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
12 |
61 |
Giải bảy |
495 |
159 |
Giải sáu |
7721 3180 6650 |
2686 3454 5462 |
Giải năm |
6369 |
7716 |
Giải tư |
54718 59705 20975 79097 60416 36314 31374 |
44284 04561 67169 18813 83373 48404 69166 |
Giải ba |
20525 80152 |
55979 24158 |
Giải nhì |
82375 |
75412 |
Giải nhất |
29816 |
30659 |
Giải đặc biệt |
285463 |
786613 |
KQXSMT ngày 14/3/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
34 |
45 |
Giải bảy |
290 |
647 |
Giải sáu |
8451 8370 7881 |
9566 4693 0588 |
Giải năm |
5453 |
4942 |
Giải tư |
87137 37016 59250 29326 66872 56661 96966 |
83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 |
Giải ba |
18837 22769 |
97877 76523 |
Giải nhì |
43345 |
07783 |
Giải nhất |
18387 |
54831 |
Giải đặc biệt |
492933 |
390984 |
KQXSMT ngày 13/3/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
03 |
28 |
88 |
Giải bảy |
439 |
828 |
370 |
Giải sáu |
2799 2249 0601 |
0828 2919 6432 |
8204 1763 3025 |
Giải năm |
5797 |
0658 |
7267 |
Giải tư |
11665 41206 13989 26124 79903 44176 52164 |
68452 73293 41831 52378 70098 70651 75456 |
42455 98429 14679 81018 80265 82831 58121 |
Giải ba |
24443 77719 |
26192 79190 |
59096 38559 |
Giải nhì |
25329 |
66542 |
89190 |
Giải nhất |
59821 |
17479 |
64383 |
Giải đặc biệt |
405857 |
772453 |
666599 |
KQXSMT ngày 12/3/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
50 |
72 |
Giải bảy |
023 |
180 |
Giải sáu |
5983 5607 8274 |
7810 6128 3235 |
Giải năm |
3995 |
3100 |
Giải tư |
45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 |
41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 |
Giải ba |
25371 87731 |
23022 32247 |
Giải nhì |
14013 |
02750 |
Giải nhất |
49514 |
49690 |
Giải đặc biệt |
631548 |
099710 |
KQXSMT ngày 11/3/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
30 |
49 |
82 |
Giải bảy |
279 |
646 |
904 |
Giải sáu |
9684 7284 1145 |
2625 5657 0448 |
5669 2799 6282 |
Giải năm |
6441 |
9038 |
7182 |
Giải tư |
97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 |
19214 39970 42957 65955 60863 14367 18533 |
69856 35497 09188 79366 76356 77849 94699 |
Giải ba |
84922 35625 |
40668 41154 |
07305 33147 |
Giải nhì |
12931 |
55856 |
70352 |
Giải nhất |
94576 |
66394 |
25906 |
Giải đặc biệt |
028186 |
020521 |
059090 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần