Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 18/11/2020 bao gồm các đài Đà Nẵng, Khánh Hòa.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 18/11/2020
KQXS | XSDNG | XSKH |
Giải tám | 89 | 39 |
Giải bảy | 134 | 350 |
Giải sáu | 2307 2167 5044 | 2567 7492 6304 |
Giải năm | 3053 | 1582 |
Giải tư | 54834 02903 13229 70344 71167 49894 82076 | 26770 09455 43726 22778 68698 39811 32337 |
Giải ba | 27413 87618 | 93125 01579 |
Giải nhì | 65426 | 28155 |
Giải nhất | 37636 | 35077 |
Giải đặc biệt | 722315 | 100998 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 18/11/2020
Đầu | XSDNG | XSKH |
0 | 07, 03 | 04 |
1 | 13, 18, 15 | 11 |
2 | 29, 26 | 26, 25 |
3 | 34, 36 | 39, 37 |
4 | 44 | ... |
5 | 53 | 50, 55 |
6 | 67 | 67 |
7 | 76 | 70, 78, 79, 77 |
8 | 89 | 82 |
9 | 94 | 92, 98 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT Thứ Ba ngày 17/11/2020
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
67 |
38 |
Giải bảy |
610 |
350 |
Giải sáu |
6805 1377 2343 |
1302 9916 2309 |
Giải năm |
3799 |
8802 |
Giải tư |
35418 89002 80479 88549 78988 08002 91805 |
57101 35289 43194 39659 57828 10165 69535 |
Giải ba |
03905 89458 |
00690 33694 |
Giải nhì |
23630 |
98190 |
Giải nhất |
10547 |
91330 |
Giải đặc biệt |
183971 |
117224 |
KQXSMT Thứ Hai ngày 16/11/2020
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
53 |
53 |
Giải bảy |
998 |
367 |
Giải sáu |
0883 3183 5449 |
8999 7011 2269 |
Giải năm |
4308 |
9418 |
Giải tư |
94787 04341 22706 23088 69294 14903 63553 |
95652 88224 95739 71528 99795 02372 26485 |
Giải ba |
90034 18218 |
69331 92273 |
Giải nhì |
68066 |
16029 |
Giải nhất |
66137 |
01043 |
Giải đặc biệt |
717265 |
774014 |
KQXSMT Chủ nhật ngày 15/11/2020
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
21 |
29 |
Giải bảy |
183 |
846 |
Giải sáu |
6046 2822 7661 |
0976 2717 1896 |
Giải năm |
9167 |
9500 |
Giải tư |
17888 21764 37989 93420 02810 52289 68662 |
93169 05102 88208 37038 05468 29775 67180 |
Giải ba |
77887 10044 |
27107 39567 |
Giải nhì |
59907 |
47942 |
Giải nhất |
25805 |
25821 |
Giải đặc biệt |
690232 |
621928 |
KQXSMT thứ Bảy ngày 14/11/2020
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
38 |
18 |
90 |
Giải bảy |
234 |
270 |
007 |
Giải sáu |
1597 5629 7632 |
2987 9119 8725 |
4928 7843 4420 |
Giải năm |
2585 |
7944 |
5667 |
Giải tư |
66470 10498 55872 02807 00711 92672 91996 |
26312 51613 98883 33850 24715 02036 42440 |
84295 65665 20618 47675 25209 86921 51104 |
Giải ba |
42091 41667 |
06728 71725 |
10992 49870 |
Giải nhì |
66968 |
28220 |
49651 |
Giải nhất |
78171 |
40231 |
72546 |
Giải đặc biệt |
174069 |
363568 |
212591 |
KQXSMT thứ Sáu ngày 13/11/2020
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
98 |
43 |
Giải bảy |
363 |
545 |
Giải sáu |
9004 6932 2544 |
9546 2853 3071 |
Giải năm |
4564 |
1569 |
Giải tư |
00642 21586 74925 79386 48097 38284 50606 |
66076 91467 11737 48150 22876 33737 26725 |
Giải ba |
63660 10324 |
95957 37730 |
Giải nhì |
27453 |
78230 |
Giải nhất |
87276 |
59385 |
Giải đặc biệt |
363921 |
480458 |
KQXSMT thứ Năm ngày 12/11/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
79 |
52 |
87 |
Giải bảy |
296 |
514 |
922 |
Giải sáu |
0458 4766 0534 |
5132 7590 1609 |
1926 9874 7480 |
Giải năm |
7618 |
8706 |
7737 |
Giải tư |
73137 46332 36368 68968 46044 36032 43728 |
98605 04774 33951 67214 32116 07026 96567 |
84994 73980 29880 76744 60456 06179 99736 |
Giải ba |
16435 67442 |
69671 34953 |
01292 93998 |
Giải nhì |
38104 |
57107 |
83554 |
Giải nhất |
41539 |
52573 |
32841 |
Giải đặc biệt |
061224 |
021013 |
594540 |
KQXSMT thứ Ba ngày 11/11/2020
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
65 |
45 |
Giải bảy |
967 |
293 |
Giải sáu |
3673 6793 6189 |
9602 7607 8658 |
Giải năm |
9111 |
6983 |
Giải tư |
43935 37165 10092 17718 50263 93827 26110 |
55549 57619 92420 78171 92617 41020 88036 |
Giải ba |
71815 31709 |
75059 20466 |
Giải nhì |
38909 |
27474 |
Giải nhất |
83267 |
14707 |
Giải đặc biệt |
912502 |
182711 |
KQXSMT thứ Ba ngày 10/11/2020
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
87 |
92 |
Giải bảy |
564 |
162 |
Giải sáu |
1878 5446 3625 |
8774 2489 3404 |
Giải năm |
5025 |
4794 |
Giải tư |
50923 88342 94918 03625 33586 52200 00282 |
24264 99700 98418 65258 54921 90806 36637 |
Giải ba |
71972 00935 |
55815 10903 |
Giải nhì |
80291 |
50390 |
Giải nhất |
76992 |
58951 |
Giải đặc biệt |
633597 |
246799 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |