Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 19/10/2020 bao gồm các đài Phú Yên, Huế.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 19/10/2020
KQXS | XSPY | XSTTH |
Giải tám | 54 | 71 |
Giải bảy | 577 | 921 |
Giải sáu | 7968 0366 4655 | 1439 8035 8153 |
Giải năm | 9176 | 3656 |
Giải tư | 80189 45433 81634 69085 32883 63594 21225 | 99353 54049 73861 54180 97802 38456 19120 |
Giải ba | 44210 50582 | 25164 84886 |
Giải nhì | 06739 | 17908 |
Giải nhất | 46962 | 51933 |
Giải đặc biệt | 949641 | 543636 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 19/10/2020
Đầu | XSPY | XSTTH |
0 | ... | 02, 08 |
1 | 10 | ... |
2 | 25 | 21, 20 |
3 | 33, 34, 39 | 39, 35, 33, 36 |
4 | 41 | 49 |
5 | 54, 55 | 53, 56 |
6 | 68, 66, 62 | 61, 64 |
7 | 77, 76 | 71 |
8 | 89, 85, 83, 82 | 80, 86 |
9 | 94 | ... |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT Chủ nhật ngày 18/10/2020
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
23 |
67 |
Giải bảy |
094 |
872 |
Giải sáu |
9226 1001 8472 |
5673 2386 3007 |
Giải năm |
3209 |
6727 |
Giải tư |
69352 18865 25699 32357 11805 68553 43130 |
03375 26149 07620 62721 78749 02996 88544 |
Giải ba |
24363 99718 |
93093 05966 |
Giải nhì |
76998 |
49838 |
Giải nhất |
93185 |
11666 |
Giải đặc biệt |
305960 |
300146 |
KQXSMT thứ 7 ngày 17/10/2020
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
92 |
95 |
42 |
Giải bảy |
234 |
251 |
619 |
Giải sáu |
1378 3338 3830 |
7335 6519 0971 |
2412 0035 7500 |
Giải năm |
7890 |
7562 |
8810 |
Giải tư |
10774 95716 28101 22969 11328 76289 76855 |
80685 66975 86040 38215 44813 67464 94258 |
34280 84943 75668 43498 59134 32029 95320 |
Giải ba |
37461 12322 |
37000 17654 |
52701 80525 |
Giải nhì |
37510 |
19129 |
16544 |
Giải nhất |
04640 |
35560 |
98233 |
Giải đặc biệt |
594080 |
127427 |
246954 |
KQXSMT thứ 6 ngày 16/10/2020
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
58 |
50 |
Giải bảy |
704 |
452 |
Giải sáu |
2669 4953 6101 |
2774 8167 6249 |
Giải năm |
7977 |
8964 |
Giải tư |
46867 54224 46682 25007 54041 97987 25650 |
78323 08470 44222 89883 05590 75577 54744 |
Giải ba |
27985 92304 |
33283 27902 |
Giải nhì |
02367 |
80759 |
Giải nhất |
17481 |
27292 |
Giải đặc biệt |
548917 |
068312 |
KQXSMT thứ 5 ngày 15/10/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
46 |
06 |
75 |
Giải bảy |
261 |
601 |
708 |
Giải sáu |
6368 4491 5950 |
9348 6853 4976 |
3545 8267 0861 |
Giải năm |
7309 |
5962 |
9433 |
Giải tư |
17792 18911 82205 34965 84258 66700 27617 |
80515 88471 04246 43159 51029 93578 20139 |
77495 64095 97817 22420 20717 04764 44328 |
Giải ba |
72638 36725 |
79641 02682 |
92613 47085 |
Giải nhì |
43603 |
58115 |
23257 |
Giải nhất |
58497 |
41440 |
47039 |
Giải đặc biệt |
962327 |
597319 |
438526 |
KQXSMT thứ 4 ngày 14/10/2020
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
23 |
73 |
Giải bảy |
054 |
325 |
Giải sáu |
1356 4421 9819 |
3285 0062 2400 |
Giải năm |
6297 |
0947 |
Giải tư |
54295 12238 98790 31609 33510 51534 56394 |
17755 73129 95324 94731 68236 10484 76085 |
Giải ba |
51035 93880 |
09648 27785 |
Giải nhì |
63998 |
91668 |
Giải nhất |
08899 |
88579 |
Giải đặc biệt |
327984 |
459511 |
KQXSMT thứ 3 ngày 13/10/2020
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
43 |
71 |
Giải bảy |
405 |
533 |
Giải sáu |
8631 8978 2929 |
2268 0862 6100 |
Giải năm |
4139 |
2720 |
Giải tư |
99009 06042 02935 36345 06987 74257 71368 |
61149 96580 73044 73551 61064 51377 73770 |
Giải ba |
30613 95298 |
66534 66603 |
Giải nhì |
58034 |
11596 |
Giải nhất |
03157 |
04596 |
Giải đặc biệt |
150870 |
030645 |
KQXSMT thứ 2 ngày 12/10/2020
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
17 |
11 |
Giải bảy |
551 |
251 |
Giải sáu |
1875 8234 5789 |
2896 1061 3297 |
Giải năm |
5474 |
5475 |
Giải tư |
69323 66660 78145 08886 87165 56350 63971 |
09615 18882 90538 98449 73903 25379 37760 |
Giải ba |
41825 54250 |
82408 10136 |
Giải nhì |
33501 |
23148 |
Giải nhất |
58449 |
16194 |
Giải đặc biệt |
519093 |
884904 |
KQXSMT chủ nhật ngày 11/10/2020
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
05 |
06 |
Giải bảy |
090 |
532 |
Giải sáu |
4369 5018 4910 |
3150 2503 5014 |
Giải năm |
1429 |
5670 |
Giải tư |
10646 14266 73931 87036 35156 08604 40433 |
65697 90501 49818 74875 75094 09061 16130 |
Giải ba |
08907 92866 |
31376 82256 |
Giải nhì |
90628 |
58961 |
Giải nhất |
40210 |
89016 |
Giải đặc biệt |
749657 |
483739 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |