Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 20/12/2020 bao gồm các đài Khánh Hòa, Kon Tum.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 20/12/2020
KQXS | XSKH | XSKT |
Giải tám | 21 | 28 |
Giải bảy | 067 | 285 |
Giải sáu | 1308 5097 1759 | 0065 7364 3974 |
Giải năm | 9270 | 3434 |
Giải tư | 40722 58067 07545 83670 53558 86672 51978 | 49184 34159 13482 38124 06301 82962 32686 |
Giải ba | 75560 59497 | 08084 24423 |
Giải nhì | 88875 | 12174 |
Giải nhất | 84643 | 06098 |
Giải đặc biệt | 464766 | 674389 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 20/12/2020
Đầu | XSKH | XSKT |
0 | 08 | 01 |
1 | ... | ... |
2 | 21, 22 | 28, 24, 23 |
3 | ... | 34 |
4 | 45, 43 | ... |
5 | 59, 58 | 59 |
6 | 67, 60, 66 | 65, 64, 62 |
7 | 70, 72, 78, 75 | 74 |
8 | ... | 85, 84, 82, 86, 89 |
9 | 97 | 98 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 19/12/2020
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
87 |
26 |
65 |
Giải bảy |
733 |
733 |
060 |
Giải sáu |
1473 0409 9364 |
3726 5119 8821 |
5956 6451 4160 |
Giải năm |
5134 |
2739 |
8449 |
Giải tư |
83716 90747 75040 69970 69564 21501 68980 |
09794 65501 68109 03761 41108 12421 67936 |
83082 62778 71176 29844 54291 24754 14635 |
Giải ba |
15159 34756 |
17251 22921 |
58159 95881 |
Giải nhì |
76797 |
34015 |
79527 |
Giải nhất |
02217 |
06975 |
50718 |
Giải đặc biệt |
586684 |
797871 |
546636 |
KQXSMT ngày 18/12/2020
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
86 |
79 |
Giải bảy |
301 |
024 |
Giải sáu |
8885 1245 4299 |
7029 4261 5077 |
Giải năm |
1598 |
9784 |
Giải tư |
77768 12831 12000 97509 24924 85667 37000 |
96886 45252 74052 07100 51167 58731 80986 |
Giải ba |
41868 86684 |
56927 40694 |
Giải nhì |
43158 |
76263 |
Giải nhất |
01870 |
79896 |
Giải đặc biệt |
877764 |
505535 |
KQXSMT ngày 17/12/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
98 |
40 |
35 |
Giải bảy |
707 |
989 |
792 |
Giải sáu |
0632 4012 8147 |
9039 7794 7831 |
9238 5585 7834 |
Giải năm |
2908 |
0245 |
5917 |
Giải tư |
50254 57615 00183 15086 63940 11517 09203 |
67214 17020 32162 60431 36461 49147 29312 |
72123 13784 35133 50496 38238 03588 13222 |
Giải ba |
36732 41255 |
17352 91989 |
84193 22912 |
Giải nhì |
98887 |
28808 |
34912 |
Giải nhất |
96328 |
29849 |
15134 |
Giải đặc biệt |
746261 |
940018 |
536331 |
KQXSMT ngày 16/12/2020
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
33 |
31 |
Giải bảy |
915 |
598 |
Giải sáu |
3158 5795 8674 |
7637 4139 3304 |
Giải năm |
9119 |
6311 |
Giải tư |
05751 09186 50883 24437 61430 15469 79750 |
50675 95931 35527 73310 92231 63873 89865 |
Giải ba |
99564 11873 |
67677 96044 |
Giải nhì |
65855 |
28993 |
Giải nhất |
76597 |
91533 |
Giải đặc biệt |
977189 |
239982 |
KQXSMT ngày 15/12/2020
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
35 |
30 |
Giải bảy |
940 |
219 |
Giải sáu |
9230 2198 9766 |
8087 1744 5996 |
Giải năm |
9774 |
3568 |
Giải tư |
48236 50042 88706 36669 03323 24715 30509 |
43796 48963 19098 48459 01077 24943 69828 |
Giải ba |
13304 02310 |
01461 78372 |
Giải nhì |
94672 |
52128 |
Giải nhất |
98625 |
67093 |
Giải đặc biệt |
393016 |
573250 |
KQXSMT ngày 14/12/2020
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
00 |
16 |
Giải bảy |
747 |
260 |
Giải sáu |
7120 9053 3443 |
8683 0201 6723 |
Giải năm |
7020 |
5503 |
Giải tư |
80454 77841 80561 17950 00066 09376 86761 |
56132 01380 13418 72247 63176 77676 34133 |
Giải ba |
64547 05185 |
10427 95790 |
Giải nhì |
74580 |
39725 |
Giải nhất |
41259 |
91391 |
Giải đặc biệt |
075839 |
145340 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần