Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 23/02/2021 bao gồm các đài Đắk Lắk, Quảng Nam.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 23/2/2021
KQXS | XSDLK | XSQNA |
Giải tám | 01 | 11 |
Giải bảy | 467 | 429 |
Giải sáu | 8565 4314 3379 | 5346 8444 6885 |
Giải năm | 1332 | 6397 |
Giải tư | 64210 01963 84488 72052 39550 24590 42054 | 67163 50266 44621 78167 30777 64481 23175 |
Giải ba | 22072 88613 | 24751 10681 |
Giải nhì | 55851 | 29251 |
Giải nhất | 27434 | 57792 |
Giải đặc biệt | 386195 | 410736 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 23/2/2021
Đầu | XSDLK | XSQNA |
0 | 01 | ... |
1 | 14, 10, 13 | 11 |
2 | ... | 29, 21 |
3 | 32, 34 | 36 |
4 | ... | 46, 44 |
5 | 52, 50, 54, 51 | 51 |
6 | 67, 65, 63 | 63, 66, 67 |
7 | 79, 72 | 77, 75 |
8 | 88 | 85, 81 |
9 | 90, 95 | 97, 92 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 22/2/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
92 |
64 |
Giải bảy |
388 |
747 |
Giải sáu |
1508 5699 7820 |
4058 3611 9787 |
Giải năm |
9144 |
3976 |
Giải tư |
96838 43392 86460 10583 80049 45061 08992 |
37053 88733 27703 55807 71990 14935 67683 |
Giải ba |
25139 64057 |
73195 33242 |
Giải nhì |
87563 |
84853 |
Giải nhất |
68978 |
67286 |
Giải đặc biệt |
474785 |
665420 |
KQXSMT ngày 21/2/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
89 |
42 |
Giải bảy |
727 |
897 |
Giải sáu |
9661 7919 8066 |
2790 5561 2695 |
Giải năm |
8052 |
2762 |
Giải tư |
13143 43953 95555 56414 06525 60032 74041 |
14454 19922 88612 76890 67529 01661 99392 |
Giải ba |
50682 54942 |
79153 56660 |
Giải nhì |
67004 |
21980 |
Giải nhất |
90887 |
67179 |
Giải đặc biệt |
206729 |
945692 |
KQXSMT ngày 20/2/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
02 |
90 |
52 |
Giải bảy |
242 |
558 |
134 |
Giải sáu |
7322 3562 2548 |
4749 6899 5947 |
8715 9890 2599 |
Giải năm |
6545 |
9066 |
1077 |
Giải tư |
31091 79115 79545 31527 03455 30692 79316 |
31858 00739 56610 77253 99246 16367 11087 |
74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 |
Giải ba |
17300 82534 |
08416 58366 |
97761 82481 |
Giải nhì |
98588 |
36993 |
04960 |
Giải nhất |
18037 |
42976 |
19701 |
Giải đặc biệt |
555802 |
706788 |
468451 |
KQXSMT ngày 19/2/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
39 |
30 |
Giải bảy |
706 |
938 |
Giải sáu |
8398 6463 2419 |
4692 3731 3990 |
Giải năm |
7403 |
7372 |
Giải tư |
84235 49275 19077 09761 61191 59244 02495 |
23298 60703 84341 69899 70014 58381 71635 |
Giải ba |
65899 64499 |
61766 13409 |
Giải nhì |
54070 |
55477 |
Giải nhất |
18048 |
65186 |
Giải đặc biệt |
326563 |
312872 |
KQXSMT ngày 18/2/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
94 |
64 |
06 |
Giải bảy |
951 |
887 |
425 |
Giải sáu |
9361 7690 0853 |
7974 1565 0655 |
9097 9490 1931 |
Giải năm |
9880 |
8337 |
8256 |
Giải tư |
80572 22109 63188 08008 63187 01655 89543 |
70280 34653 82437 60735 99126 21253 38641 |
87683 75804 83889 91890 69546 67149 86381 |
Giải ba |
27543 10117 |
46170 56033 |
64343 01256 |
Giải nhì |
37184 |
06485 |
86197 |
Giải nhất |
78455 |
13787 |
19004 |
Giải đặc biệt |
254083 |
723837 |
552872 |
KQXSMT ngày 17/2/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
96 |
36 |
Giải bảy |
667 |
891 |
Giải sáu |
3910 9484 0158 |
0727 7837 2534 |
Giải năm |
0934 |
5128 |
Giải tư |
53262 51926 97214 93000 05068 05803 66982 |
39088 03691 54337 99017 75646 26337 82445 |
Giải ba |
14512 98642 |
90814 82807 |
Giải nhì |
73994 |
57207 |
Giải nhất |
60494 |
51580 |
Giải đặc biệt |
322589 |
547650 |
KQXSMT ngày 16/2/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
53 |
08 |
Giải bảy |
305 |
084 |
Giải sáu |
8390 3513 0666 |
2424 6879 6016 |
Giải năm |
3553 |
0003 |
Giải tư |
78258 37097 51093 25829 40643 58726 72685 |
72958 02749 26562 24731 88440 34557 99274 |
Giải ba |
73445 85358 |
78039 98853 |
Giải nhì |
23661 |
70322 |
Giải nhất |
75374 |
50479 |
Giải đặc biệt |
776619 |
674942 |
KQXSMT ngày 15/2/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
22 |
04 |
Giải bảy |
920 |
655 |
Giải sáu |
7213 2197 5039 |
4054 6315 7466 |
Giải năm |
8020 |
5456 |
Giải tư |
14140 98374 69000 40761 73812 13575 70018 |
42070 70895 62630 21143 87797 94413 04146 |
Giải ba |
06944 17128 |
22125 33324 |
Giải nhì |
25776 |
43982 |
Giải nhất |
38643 |
42681 |
Giải đặc biệt |
854877 |
741223 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần