Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 23/03/2021 bao gồm các đài Đắk Lắk, Quảng Nam.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 23/3/2021
KQXS | XSDLK | XSQNA |
Giải tám | 60 | 99 |
Giải bảy | 662 | 703 |
Giải sáu | 3575 7908 5863 | 8068 2667 5564 |
Giải năm | 4467 | 7062 |
Giải tư | 14016 82589 04551 77326 77638 99750 65354 | 95280 20591 18710 40551 78227 46199 25174 |
Giải ba | 37740 49784 | 34997 02024 |
Giải nhì | 20885 | 61036 |
Giải nhất | 28962 | 14160 |
Giải đặc biệt | 872684 | 740571 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 23/3/2021
Đầu | XSDLK | XSQNA |
0 | 08 | 03 |
1 | 16 | 10 |
2 | 26 | 27, 24 |
3 | 38 | 36 |
4 | 40 | ... |
5 | 51, 50, 54 | 51 |
6 | 60, 62, 63, 67 | 68, 67, 64, 62, 60 |
7 | 75 | 74, 71 |
8 | 89, 84, 85 | 80 |
9 | ... | 99, 91, 97 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 22/3/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
72 |
39 |
Giải bảy |
788 |
022 |
Giải sáu |
6850 5019 8819 |
8653 5444 8771 |
Giải năm |
6917 |
7914 |
Giải tư |
75612 28770 72417 22951 74318 32580 15708 |
05142 63265 52101 19588 12632 16280 42512 |
Giải ba |
98078 22767 |
75158 15804 |
Giải nhì |
10071 |
12140 |
Giải nhất |
76197 |
79293 |
Giải đặc biệt |
464197 |
273600 |
KQXSMT ngày 21/3/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
17 |
63 |
Giải bảy |
083 |
619 |
Giải sáu |
3131 7459 9187 |
2780 2203 6002 |
Giải năm |
6447 |
9511 |
Giải tư |
78797 24766 94998 93502 99072 44510 00936 |
97931 96048 17135 49086 97277 22588 71487 |
Giải ba |
77005 92538 |
59376 43412 |
Giải nhì |
39220 |
90635 |
Giải nhất |
72626 |
30317 |
Giải đặc biệt |
984122 |
188335 |
KQXSMT ngày 20/3/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
27 |
22 |
54 |
Giải bảy |
573 |
095 |
526 |
Giải sáu |
4370 5931 6205 |
6576 9117 7276 |
8221 5240 5741 |
Giải năm |
1785 |
6322 |
2920 |
Giải tư |
94019 71991 37456 35163 83473 24944 64769 |
84951 02777 16349 24429 37978 87096 35318 |
39551 59438 59117 25996 88744 67740 98700 |
Giải ba |
25900 23402 |
52151 54052 |
61852 18923 |
Giải nhì |
77725 |
96865 |
08950 |
Giải nhất |
88439 |
11866 |
44229 |
Giải đặc biệt |
446544 |
217711 |
762966 |
KQXSMT ngày 19/3/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
50 |
12 |
Giải bảy |
268 |
496 |
Giải sáu |
2219 1688 4436 |
8260 8967 8423 |
Giải năm |
0874 |
0581 |
Giải tư |
27232 85202 26815 04749 40620 27021 39050 |
74191 75855 88127 81440 07152 35380 05772 |
Giải ba |
85640 41115 |
25403 35043 |
Giải nhì |
57478 |
19415 |
Giải nhất |
65696 |
61596 |
Giải đặc biệt |
422044 |
850304 |
KQXSMT ngày 18/3/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
74 |
21 |
65 |
Giải bảy |
561 |
363 |
315 |
Giải sáu |
9137 0933 5749 |
2295 5674 8650 |
6366 9565 0874 |
Giải năm |
1069 |
4489 |
6629 |
Giải tư |
91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 |
33194 49095 97464 93911 30896 06709 06080 |
40040 61232 28573 20757 60747 09870 03524 |
Giải ba |
27051 47082 |
93619 02643 |
22274 90365 |
Giải nhì |
90447 |
72985 |
30080 |
Giải nhất |
85005 |
26469 |
41864 |
Giải đặc biệt |
744377 |
103213 |
013239 |
KQXSMT ngày 17/3/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
46 |
91 |
Giải bảy |
980 |
055 |
Giải sáu |
7682 0397 6517 |
6143 5622 9463 |
Giải năm |
7254 |
6060 |
Giải tư |
43299 55274 12134 79565 92494 32230 92285 |
34891 26553 47947 21809 25629 29803 40307 |
Giải ba |
08057 92141 |
35473 37395 |
Giải nhì |
87807 |
02860 |
Giải nhất |
75202 |
81088 |
Giải đặc biệt |
585423 |
728479 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần