Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 24/09/2021 bao gồm các đài Gia Lai, Ninh Thuận.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 24/9/2021
KQXS | XSGL | XSNT |
Giải tám | 89 | 99 |
Giải bảy | 535 | 550 |
Giải sáu | 8775 4748 7942 | 6611 9079 5517 |
Giải năm | 3637 | 0203 |
Giải tư | 60078 68671 50994 05437 11429 50105 80718 | 28625 62371 35688 78398 85232 26186 25740 |
Giải ba | 27020 55974 | 81617 68874 |
Giải nhì | 46917 | 06202 |
Giải nhất | 37671 | 24620 |
Giải đặc biệt | 379472 | 851226 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 24/9/2021
Đầu | XSGL | XSNT |
0 | 05 | 03, 02 |
1 | 18, 17 | 11, 17 |
2 | 29, 20 | 25, 20, 26 |
3 | 35, 37 | 32 |
4 | 48, 42 | 40 |
5 | ... | 50 |
6 | ... | ... |
7 | 75, 78, 71, 74, 72 | 79, 71, 74 |
8 | 89 | 88, 86 |
9 | 94 | 99, 98 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 23/9/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
18 |
10 |
40 |
Giải bảy |
812 |
933 |
557 |
Giải sáu |
4846 4905 7292 |
3613 1594 4715 |
8836 4899 2986 |
Giải năm |
0415 |
4048 |
5835 |
Giải tư |
94179 86090 18669 79916 08395 78882 69377 |
62228 08128 13973 78301 63616 87947 20681 |
96792 60127 88910 21438 22214 05897 92731 |
Giải ba |
65564 62376 |
15228 07260 |
81751 85029 |
Giải nhì |
39074 |
23182 |
78394 |
Giải nhất |
81862 |
08042 |
28145 |
Giải đặc biệt |
254244 |
493570 |
667910 |
KQXSMT ngày 22/9/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
71 |
40 |
Giải bảy |
560 |
329 |
Giải sáu |
7779 0702 3141 |
5281 5169 3762 |
Giải năm |
5716 |
9099 |
Giải tư |
58762 52215 81222 27695 31627 12177 93902 |
03060 09446 25956 90577 11307 86989 68620 |
Giải ba |
50082 75087 |
86234 25382 |
Giải nhì |
31156 |
60825 |
Giải nhất |
34097 |
97832 |
Giải đặc biệt |
241508 |
676117 |
KQXSMT ngày 21/9/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
31 |
97 |
Giải bảy |
782 |
964 |
Giải sáu |
7944 6514 8982 |
9035 4387 0406 |
Giải năm |
1802 |
4356 |
Giải tư |
40392 46479 58772 57142 07653 73229 97482 |
61484 39542 08145 15181 98845 46094 34858 |
Giải ba |
72635 58812 |
43204 84398 |
Giải nhì |
13030 |
63140 |
Giải nhất |
10028 |
29422 |
Giải đặc biệt |
027201 |
686542 |
KQXSMT ngày 20/9/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
13 |
99 |
Giải bảy |
605 |
149 |
Giải sáu |
5531 9436 8912 |
0984 0464 4275 |
Giải năm |
5473 |
5869 |
Giải tư |
33291 36286 94060 27150 09066 11754 39681 |
65383 83045 84591 30730 17738 00735 63317 |
Giải ba |
74899 89191 |
38622 35684 |
Giải nhì |
32732 |
53683 |
Giải nhất |
51069 |
33316 |
Giải đặc biệt |
834388 |
920143 |
KQXSMT ngày 19/9/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
11 |
13 |
Giải bảy |
655 |
085 |
Giải sáu |
2860 5355 4564 |
7420 1168 5402 |
Giải năm |
8457 |
1875 |
Giải tư |
82939 94299 47007 79135 14213 17154 55732 |
03687 47363 86319 65971 30660 19440 83011 |
Giải ba |
29536 18754 |
99746 07264 |
Giải nhì |
28691 |
80695 |
Giải nhất |
74201 |
12891 |
Giải đặc biệt |
201479 |
806545 |
KQXSMT ngày 18/9/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
80 |
96 |
49 |
Giải bảy |
676 |
839 |
827 |
Giải sáu |
3450 9355 3720 |
3645 5969 9174 |
4723 9542 4338 |
Giải năm |
7723 |
5372 |
9951 |
Giải tư |
17734 71242 05970 09625 04009 69744 25430 |
09607 85076 56150 01517 41139 01748 16102 |
80353 84775 72790 99809 15777 93976 95918 |
Giải ba |
57362 28515 |
79306 59430 |
47230 45820 |
Giải nhì |
84886 |
21597 |
64126 |
Giải nhất |
87588 |
69758 |
83125 |
Giải đặc biệt |
493402 |
440199 |
442157 |
KQXSMT ngày 17/9/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
95 |
61 |
Giải bảy |
266 |
284 |
Giải sáu |
7819 1261 2784 |
5483 5543 5443 |
Giải năm |
6874 |
8875 |
Giải tư |
81943 24349 81918 35974 89076 30038 11492 |
53853 21923 30340 44340 44254 58170 16949 |
Giải ba |
90752 83322 |
33005 16552 |
Giải nhì |
28600 |
82891 |
Giải nhất |
37774 |
04574 |
Giải đặc biệt |
367898 |
011607 |
KQXSMT ngày 16/9/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
83 |
93 |
50 |
Giải bảy |
540 |
183 |
991 |
Giải sáu |
4864 4611 0947 |
6613 2039 7397 |
1593 9689 7675 |
Giải năm |
4951 |
7018 |
4621 |
Giải tư |
39067 76495 06956 02483 15902 15125 49422 |
89061 26671 19327 03145 96698 27972 09554 |
35543 11376 58765 94079 18041 20082 11242 |
Giải ba |
24332 04670 |
14083 98051 |
09540 74217 |
Giải nhì |
22312 |
86529 |
77489 |
Giải nhất |
12501 |
00477 |
51659 |
Giải đặc biệt |
817551 |
603521 |
845213 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần