Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 30/11/2020 bao gồm các đài Phú Yên, Huế.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 30/11/2020
KQXS | XSPY | XSTTH |
Giải tám | 55 | 94 |
Giải bảy | 862 | 257 |
Giải sáu | 2215 3161 8115 | 4531 2248 7777 |
Giải năm | 0956 | 5170 |
Giải tư | 66733 29344 69319 15846 39499 72072 12281 | 35306 42425 94297 39187 52863 94220 90273 |
Giải ba | 47463 95888 | 74285 08708 |
Giải nhì | 57666 | 42696 |
Giải nhất | 74022 | 99600 |
Giải đặc biệt | 306578 | 927731 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 30/11/2020
Đầu | XSPY | XSTTH |
0 | ... | 06, 08, 00 |
1 | 15, 19 | ... |
2 | 22 | 25, 20 |
3 | 33 | 31 |
4 | 44, 46 | 48 |
5 | 55, 56 | 57 |
6 | 62, 61, 63, 66 | 63 |
7 | 72, 78 | 77, 70, 73 |
8 | 81, 88 | 87, 85 |
9 | 99 | 94, 97, 96 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 29/11/2020
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
93 |
90 |
Giải bảy |
702 |
583 |
Giải sáu |
0347 6214 3594 |
4702 9127 1845 |
Giải năm |
0931 |
6497 |
Giải tư |
56140 53668 81633 31425 47941 73124 33807 |
01907 04554 13431 17508 13382 12209 45720 |
Giải ba |
43220 89692 |
55071 38431 |
Giải nhì |
72228 |
08526 |
Giải nhất |
46636 |
47688 |
Giải đặc biệt |
906148 |
076172 |
KQXSMT ngày 28/11/2020
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
42 |
66 |
55 |
Giải bảy |
506 |
522 |
523 |
Giải sáu |
4883 2783 2843 |
0745 8051 3356 |
0521 7840 9233 |
Giải năm |
3958 |
3814 |
9302 |
Giải tư |
69726 55621 76461 14436 90338 83163 85915 |
68306 08979 24851 45891 93691 57198 69738 |
35775 09205 81819 09320 76355 78829 41750 |
Giải ba |
40744 18288 |
79221 35253 |
01571 60317 |
Giải nhì |
81428 |
37730 |
73753 |
Giải nhất |
27630 |
99228 |
12034 |
Giải đặc biệt |
919520 |
387302 |
859086 |
KQXSMT ngày 27/11/2020
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
51 |
68 |
Giải bảy |
909 |
957 |
Giải sáu |
2005 4745 0815 |
6036 4827 4408 |
Giải năm |
0837 |
5382 |
Giải tư |
07382 86522 43339 58117 03022 32969 30282 |
06172 42002 39721 44231 36134 83457 71002 |
Giải ba |
59639 58074 |
22587 39753 |
Giải nhì |
29857 |
26602 |
Giải nhất |
86525 |
12356 |
Giải đặc biệt |
726241 |
265750 |
KQXSMT ngày 26/11/2020
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
03 |
11 |
22 |
Giải bảy |
289 |
345 |
249 |
Giải sáu |
7980 1537 8225 |
0245 8169 1705 |
7672 5512 5721 |
Giải năm |
8438 |
7251 |
1267 |
Giải tư |
03702 76924 65226 65360 91736 15606 51916 |
36586 51328 49853 77152 33097 14955 72029 |
04618 50059 37736 11572 67854 11275 78825 |
Giải ba |
15243 22080 |
85468 27340 |
97460 64863 |
Giải nhì |
10772 |
88237 |
71400 |
Giải nhất |
66379 |
70677 |
56935 |
Giải đặc biệt |
348962 |
315853 |
846481 |
KQXSMT ngày 25/11/2020
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
44 |
20 |
Giải bảy |
430 |
108 |
Giải sáu |
6535 2185 6813 |
3232 3985 0927 |
Giải năm |
9227 |
6683 |
Giải tư |
23317 03637 57333 76928 14026 77243 34944 |
36613 78039 99430 49271 99110 98802 48868 |
Giải ba |
78702 34592 |
21021 66098 |
Giải nhì |
66676 |
19045 |
Giải nhất |
65413 |
66774 |
Giải đặc biệt |
412766 |
075944 |
KQXSMT ngày 24/11/2020
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
73 |
17 |
Giải bảy |
509 |
320 |
Giải sáu |
6343 1249 1060 |
4647 8029 4842 |
Giải năm |
9346 |
0325 |
Giải tư |
75614 95795 41004 52337 92792 67188 54820 |
91334 04473 32578 11939 47056 93740 70539 |
Giải ba |
99153 21173 |
78655 80019 |
Giải nhì |
23783 |
03401 |
Giải nhất |
48671 |
91516 |
Giải đặc biệt |
082055 |
911419 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần