Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 05/03/2021 bao gồm các đài Gia Lai, Ninh Thuận.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 5/3/2021
KQXS | XSGL | XSNT |
Giải tám | 79 | 31 |
Giải bảy | 564 | 649 |
Giải sáu | 6450 0052 8311 | 0886 4355 4004 |
Giải năm | 9802 | 9552 |
Giải tư | 17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 | 22863 67191 32715 59607 10054 92793 65791 |
Giải ba | 17105 03409 | 22086 17708 |
Giải nhì | 40630 | 72990 |
Giải nhất | 20853 | 36862 |
Giải đặc biệt | 923592 | 165133 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 5/3/2021
Đầu | XSGL | XSNT |
0 | 02, 05, 09 | 04, 07, 08 |
1 | 11, 16 | 15 |
2 | 22 | ... |
3 | 30 | 31, 33 |
4 | 49 | 49 |
5 | 50, 52, 51, 53 | 55, 52, 54 |
6 | 64, 60 | 63, 62 |
7 | 79, 74 | ... |
8 | 80 | 86 |
9 | 92 | 91, 93, 90 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 4/3/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
03 |
37 |
01 |
Giải bảy |
252 |
041 |
261 |
Giải sáu |
6156 7962 2308 |
9250 6706 2152 |
9293 1477 5804 |
Giải năm |
7158 |
7188 |
6488 |
Giải tư |
35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 |
14785 99798 29022 92564 63128 36923 04201 |
43180 95429 34005 19857 59992 67190 15077 |
Giải ba |
26357 84084 |
75301 76950 |
91101 41863 |
Giải nhì |
14498 |
67807 |
01300 |
Giải nhất |
26804 |
75813 |
29225 |
Giải đặc biệt |
046984 |
790815 |
472594 |
KQXSMT ngày 3/3/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
04 |
76 |
Giải bảy |
921 |
676 |
Giải sáu |
7683 5506 7311 |
3845 3582 7215 |
Giải năm |
2147 |
5852 |
Giải tư |
34305 38752 54537 19812 86324 34390 65971 |
88785 11239 31515 03503 29448 48425 96144 |
Giải ba |
65165 96191 |
90043 50642 |
Giải nhì |
25388 |
61081 |
Giải nhất |
21619 |
66621 |
Giải đặc biệt |
974173 |
080579 |
KQXSMT ngày 2/3/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
67 |
97 |
Giải bảy |
504 |
510 |
Giải sáu |
6916 2722 9857 |
5906 3924 9580 |
Giải năm |
8025 |
6752 |
Giải tư |
03081 13803 12418 85647 27738 03012 78590 |
18803 91149 93886 18518 00853 12578 38209 |
Giải ba |
17474 37266 |
30323 45185 |
Giải nhì |
94241 |
23711 |
Giải nhất |
65365 |
22533 |
Giải đặc biệt |
289014 |
439867 |
KQXSMT ngày 1/3/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
11 |
61 |
Giải bảy |
398 |
572 |
Giải sáu |
6440 4685 6150 |
2421 3500 7860 |
Giải năm |
8357 |
9548 |
Giải tư |
88109 24587 96000 18685 06448 19662 16950 |
86368 28471 92577 87735 38683 72404 57128 |
Giải ba |
86644 10420 |
50855 92519 |
Giải nhì |
00067 |
29467 |
Giải nhất |
57913 |
36209 |
Giải đặc biệt |
666323 |
805286 |
KQXSMT ngày 28/2/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
38 |
76 |
Giải bảy |
134 |
743 |
Giải sáu |
2725 9645 9326 |
5629 1406 1338 |
Giải năm |
5252 |
7364 |
Giải tư |
33135 13762 96403 36207 50264 89838 24318 |
70661 74211 75811 70198 55133 60415 51864 |
Giải ba |
02911 02255 |
71023 10804 |
Giải nhì |
83434 |
49380 |
Giải nhất |
90667 |
91173 |
Giải đặc biệt |
344865 |
671759 |
KQXSMT ngày 27/2/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
76 |
22 |
83 |
Giải bảy |
612 |
481 |
623 |
Giải sáu |
2053 4860 8654 |
6299 4251 9008 |
9196 0448 8154 |
Giải năm |
9734 |
6153 |
1896 |
Giải tư |
10458 10246 09336 52418 23913 56346 83635 |
30293 25243 49530 00756 37279 56122 11607 |
39520 44010 66648 77879 06931 22586 46209 |
Giải ba |
16097 13502 |
75301 90131 |
16264 43338 |
Giải nhì |
35455 |
65959 |
56676 |
Giải nhất |
69493 |
21395 |
16463 |
Giải đặc biệt |
515085 |
728251 |
007360 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần