Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 07/02/2021 bao gồm các đài Khánh Hòa, Kon Tum.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 7/2/2021
KQXS | XSKH | XSKT |
Giải tám | 64 | 65 |
Giải bảy | 071 | 502 |
Giải sáu | 8186 9827 7869 | 6278 1476 7196 |
Giải năm | 0472 | 6412 |
Giải tư | 82234 26940 20277 99408 21848 02672 10790 | 13918 04487 11146 91865 90106 79871 79679 |
Giải ba | 75115 31132 | 49307 77917 |
Giải nhì | 25323 | 79164 |
Giải nhất | 49372 | 12797 |
Giải đặc biệt | 335057 | 677019 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 7/2/2021
Đầu | XSKH | XSKT |
0 | 08 | 02, 06, 07 |
1 | 15 | 12, 18, 17, 19 |
2 | 27, 23 | ... |
3 | 34, 32 | ... |
4 | 40, 48 | 46 |
5 | 57 | ... |
6 | 64, 69 | 65, 64 |
7 | 71, 72, 77 | 78, 76, 71, 79 |
8 | 86 | 87 |
9 | 90 | 96, 97 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 6/2/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
96 |
31 |
18 |
Giải bảy |
436 |
197 |
277 |
Giải sáu |
7950 2404 3142 |
0624 6585 7033 |
8874 1490 8045 |
Giải năm |
0060 |
4181 |
7119 |
Giải tư |
41796 73067 95072 71021 56475 74440 91837 |
19574 48007 16308 34480 97637 89492 50824 |
50413 15043 38395 69850 60238 82048 67313 |
Giải ba |
48640 58797 |
97703 93926 |
19908 81757 |
Giải nhì |
02978 |
99432 |
58027 |
Giải nhất |
07003 |
27839 |
18113 |
Giải đặc biệt |
548102 |
516837 |
840260 |
KQXSMT ngày 5/2/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
17 |
00 |
Giải bảy |
796 |
326 |
Giải sáu |
5515 4879 8827 |
7655 0820 3960 |
Giải năm |
0601 |
5544 |
Giải tư |
10236 17223 73930 44749 21391 02784 29325 |
65874 99770 05175 49612 72957 23901 58577 |
Giải ba |
43369 66213 |
62406 39084 |
Giải nhì |
46969 |
17673 |
Giải nhất |
19214 |
20808 |
Giải đặc biệt |
737196 |
790114 |
KQXSMT ngày 4/2/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
85 |
39 |
53 |
Giải bảy |
130 |
492 |
884 |
Giải sáu |
5952 0387 7041 |
7799 3984 2584 |
7015 7726 0992 |
Giải năm |
8952 |
2195 |
9963 |
Giải tư |
61732 42537 91981 63607 57266 54404 26520 |
61302 73515 48376 29475 71607 91158 61737 |
34942 01014 76436 16652 35224 82636 62600 |
Giải ba |
05710 40264 |
29673 32792 |
80298 73467 |
Giải nhì |
00554 |
95681 |
33334 |
Giải nhất |
11680 |
76898 |
20344 |
Giải đặc biệt |
252839 |
618608 |
093590 |
KQXSMT ngày 3/2/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
08 |
78 |
Giải bảy |
627 |
856 |
Giải sáu |
7550 0794 0500 |
4587 9613 4377 |
Giải năm |
8129 |
1873 |
Giải tư |
04564 09973 41275 51114 86982 18117 85297 |
25375 07054 03035 46841 54278 83573 20343 |
Giải ba |
21451 34855 |
07572 02497 |
Giải nhì |
86252 |
66455 |
Giải nhất |
12119 |
28997 |
Giải đặc biệt |
634263 |
390746 |
KQXSMT ngày 2/2/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
50 |
30 |
Giải bảy |
365 |
718 |
Giải sáu |
2723 9075 1523 |
5690 2066 0573 |
Giải năm |
2894 |
0780 |
Giải tư |
54211 61536 27687 87752 27396 18249 43186 |
73012 14850 64533 36803 26463 97007 85720 |
Giải ba |
51652 72154 |
48527 95939 |
Giải nhì |
34946 |
76853 |
Giải nhất |
35212 |
09598 |
Giải đặc biệt |
493794 |
349588 |
KQXSMT ngày 1/2/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
50 |
69 |
Giải bảy |
691 |
769 |
Giải sáu |
7547 1905 9586 |
9407 1157 9749 |
Giải năm |
0118 |
2052 |
Giải tư |
60185 02282 31986 63772 30915 61816 30793 |
60121 44619 30467 12988 16065 56863 23391 |
Giải ba |
99191 42217 |
91961 24094 |
Giải nhì |
92877 |
69584 |
Giải nhất |
83856 |
20673 |
Giải đặc biệt |
311841 |
197979 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Trung - KQXSMT - SXMT
Cơ cấu giải thưởng của các tỉnh xổ số miền Trung như sau:
Tên giải | Số lượng giải | Giá trị mỗi giải | Số lần quay | Số trùng |
Giải đặc biệt | 1 | 2.000.000.000 | 1 | 6 |
Giải nhất | 10 | 30.000.000 | 1 | 5 |
Giải nhì | 10 | 15.000.000 | 1 | 5 |
Giải ba | 20 | 10.000.000 | 2 | 5 |
Giải tư | 70 | 3.000.000 | 7 | 5 |
Giải năm | 100 | 1.000.000 | 1 | 4 |
Giải sáu | 300 | 400.000 | 3 | 4 |
Giải bảy | 1.000 | 200.000 | 1 | 3 |
Giải tám | 10.000 | 100.000 | 1 | 2 |
Giải phụ đặc biệt | 09 | 50.000.000 | 5 | |
Giải khuyến khích | 45 | 6.000.000 | 5 |
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần