Để dò xổ số miền Trung - XSMT mời quý vị xem bảng kết quả xổ số ở bên dưới. Các kết quả xổ số Miền Trung được cập nhật trực tiếp từ các đài xổ số tỉnh vào lúc 17 giờ 15 phút hàng ngày. Quý vị có thể dò lô tô xổ số miền Nam ở bảng bên dưới bảng Kết quả xổ số.
KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung - XSMT hôm nay 08/10/2021 bao gồm các đài Gia Lai, Ninh Thuận.
Chúc quý vị may mắn.
XSMT - Kết quả xổ số miền Trung - SXMT ngày 8/10/2021
KQXS | XSGL | XSNT |
Giải tám | 54 | 58 |
Giải bảy | 155 | 932 |
Giải sáu | 1848 8686 2577 | 9585 2599 5603 |
Giải năm | 9417 | 1244 |
Giải tư | 19415 29856 63329 61027 42400 36931 87261 | 54972 71964 48929 45955 61848 45652 94693 |
Giải ba | 46666 36276 | 53165 82068 |
Giải nhì | 22881 | 87454 |
Giải nhất | 38664 | 70475 |
Giải đặc biệt | 122016 | 650266 |
Kết quả Lô tô XSMT - xổ số miền Trung ngày 8/10/2021
Đầu | XSGL | XSNT |
0 | 00 | 03 |
1 | 17, 15, 16 | ... |
2 | 29, 27 | 29 |
3 | 31 | 32 |
4 | 48 | 44, 48 |
5 | 54, 55, 56 | 58, 55, 52, 54 |
6 | 61, 66, 64 | 64, 65, 68, 66 |
7 | 77, 76 | 72, 75 |
8 | 86, 81 | 85 |
9 | ... | 99, 93 |
Xem lại KQXSMT - Kết quả xổ số miền Trung 1 tuần qua
KQXSMT ngày 7/10/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
40 |
24 |
67 |
Giải bảy |
459 |
312 |
103 |
Giải sáu |
1096 1404 8371 |
5019 9752 6814 |
9645 2723 0095 |
Giải năm |
5504 |
9007 |
4775 |
Giải tư |
44254 74375 07325 69399 91541 62502 55157 |
87453 22806 15068 81509 49523 19885 52304 |
80679 06974 33347 28971 28989 74065 79135 |
Giải ba |
26554 36026 |
05165 74297 |
83969 38505 |
Giải nhì |
60932 |
31362 |
73210 |
Giải nhất |
78670 |
50566 |
13841 |
Giải đặc biệt |
966475 |
797761 |
951854 |
KQXSMT ngày 6/10/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
38 |
58 |
Giải bảy |
317 |
133 |
Giải sáu |
8821 4453 4728 |
5859 5715 8982 |
Giải năm |
2235 |
6446 |
Giải tư |
08698 13787 85187 47549 02303 48887 77760 |
44358 96933 26432 51574 60538 41267 34293 |
Giải ba |
76696 90480 |
03796 83281 |
Giải nhì |
12192 |
49607 |
Giải nhất |
86077 |
70210 |
Giải đặc biệt |
452883 |
648362 |
KQXSMT ngày 5/10/2021
KQXS |
XSDLK |
XSQNA |
Giải tám |
76 |
58 |
Giải bảy |
867 |
801 |
Giải sáu |
8842 0309 5821 |
2322 1705 2270 |
Giải năm |
0961 |
2666 |
Giải tư |
44322 95881 13933 11766 27983 54243 40702 |
15830 07988 15851 68938 04301 10272 58597 |
Giải ba |
94039 10066 |
85026 95172 |
Giải nhì |
88711 |
05760 |
Giải nhất |
74839 |
31943 |
Giải đặc biệt |
339278 |
228655 |
KQXSMT ngày 4/10/2021
KQXS |
XSPY |
XSTTH |
Giải tám |
37 |
52 |
Giải bảy |
002 |
579 |
Giải sáu |
9127 2690 7888 |
3003 0245 7955 |
Giải năm |
9818 |
3946 |
Giải tư |
62269 44888 52858 26861 58616 95618 11539 |
83155 87338 18532 51951 25382 31994 95077 |
Giải ba |
00695 36140 |
17422 10760 |
Giải nhì |
13663 |
06824 |
Giải nhất |
95803 |
45348 |
Giải đặc biệt |
973611 |
934122 |
KQXSMT ngày 3/10/2021
KQXS |
XSKH |
XSKT |
Giải tám |
79 |
39 |
Giải bảy |
793 |
641 |
Giải sáu |
4667 4299 9895 |
1295 9848 1749 |
Giải năm |
2401 |
6145 |
Giải tư |
64918 58765 21920 85276 98798 80272 69234 |
80353 97140 52532 15165 73780 21086 37295 |
Giải ba |
81747 27013 |
67925 82416 |
Giải nhì |
34096 |
37023 |
Giải nhất |
76572 |
05077 |
Giải đặc biệt |
619113 |
762724 |
KQXSMT ngày 2/10/2021
KQXS |
XSDNG |
XSDNO |
XSQNG |
Giải tám |
85 |
03 |
98 |
Giải bảy |
250 |
115 |
820 |
Giải sáu |
0408 6606 7614 |
8456 8826 4497 |
7731 1902 4187 |
Giải năm |
7712 |
2645 |
8774 |
Giải tư |
47016 39171 22924 11186 97253 78883 55938 |
45107 72581 93283 38606 63887 88901 39555 |
22919 49218 81091 42476 44904 87180 95408 |
Giải ba |
44857 13716 |
15839 65217 |
51709 07966 |
Giải nhì |
82054 |
91162 |
63262 |
Giải nhất |
45404 |
60834 |
85661 |
Giải đặc biệt |
208214 |
719236 |
270910 |
KQXSMT ngày 1/10/2021
KQXS |
XSGL |
XSNT |
Giải tám |
27 |
19 |
Giải bảy |
643 |
255 |
Giải sáu |
3143 9660 9815 |
5625 2697 1571 |
Giải năm |
7411 |
1119 |
Giải tư |
41455 60370 40047 07251 92594 66068 99908 |
41553 92561 07547 60365 20444 10678 37340 |
Giải ba |
94369 29574 |
65990 70868 |
Giải nhì |
68884 |
05283 |
Giải nhất |
16971 |
22867 |
Giải đặc biệt |
815237 |
754157 |
KQXSMT ngày 30/9/2021
KQXS |
XSBDI |
XSQB |
XSQT |
Giải tám |
48 |
14 |
04 |
Giải bảy |
596 |
933 |
607 |
Giải sáu |
9563 5595 0925 |
8990 9372 1576 |
2450 4245 5252 |
Giải năm |
6624 |
4999 |
1406 |
Giải tư |
11944 38765 80722 38956 20564 41360 38616 |
13595 67399 63457 47838 95331 96901 31892 |
25247 41699 24099 11251 23028 27435 53254 |
Giải ba |
69582 04233 |
04791 86864 |
67680 83064 |
Giải nhì |
35222 |
42372 |
58721 |
Giải nhất |
00849 |
70631 |
85638 |
Giải đặc biệt |
100908 |
941542 |
571075 |
KQXSMT ngày 29/9/2021
KQXS |
XSDNG |
XSKH |
Giải tám |
87 |
85 |
Giải bảy |
513 |
269 |
Giải sáu |
3452 3848 0121 |
8617 2695 4515 |
Giải năm |
8407 |
8637 |
Giải tư |
04570 02047 77373 96343 20188 98788 73569 |
05205 92481 57690 74361 20438 02641 46052 |
Giải ba |
81039 66415 |
71373 81437 |
Giải nhì |
15419 |
14673 |
Giải nhất |
98912 |
78450 |
Giải đặc biệt |
395548 |
682041 |
Địa điểm nhận thưởng xổ số miền Trung - XSMT
Khi trúng thưởng Kết Qủa xổ số miền Trung, phần lớn các giải thưởng với số tiền nhỏ quý vị có thể đến các đại lý bán vé số gần nhà để đổi thưởng. Tuy nhiên với các giải thưởng với số tiền lớn, quý vị cần phải liên hệ với công ty xổ số kiến thiết tỉnh / thành phố để nhận thưởng.
Lịch kết quả xổ số các miền và xổ số điện toán trong tuần