* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay 1/5/2019: Đứng yên
Tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,3 – 36,4 triệu đồng/lượng, giá đứng yên so với hôm qua.
Công ty Bảo Tín Minh Châu niêm yết vàng SJC ở mức 36,34 - 36,44 triệu đồng/lượng, giá không thay đổi so với phiên liền trước.
Thương phẩm |
Loại vàng |
Hàm lượng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Vàng rồng Thăng Long |
VÀNG MIẾNG |
999.9 |
3623 |
3668 |
|
BẢN VÀNG ĐẮC LỘC |
999.9 |
3623 |
3668 |
||
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9 |
3623 |
3668 |
||
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN |
999.9 |
3590 |
3660 |
||
Vàng Bảo Tín Minh Châu |
VÀNG TRANG SỨC |
99.9 |
3580 |
3650 |
|
Vàng SJC |
VÀNG MIẾNG |
999.9 |
3634 |
3644 |
(Nguồn: BTMC)
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay 1/5/2019
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco giao dịch ở mức 1282.10 - 1283.10 USD/ounce.
Giá vàng cao hơn trong phiên giao dịch của Hoa Kỳ nhờ được hỗ trợ bởi sự sụt giảm chỉ số đô la Mỹ. Ngoài ra, việc tài sản cạnh tranh của chứng khoán Hoa Kỳ yếu hơn cũng giúp cho vàng có giá tốt hơn. Giá vàng kỳ hạn tháng 6 tăng 3,40 USD/ounce ở mức 1284,90 USD/ounce.
Các cuộc đàm phán thương mại Hoa Kỳ-Trung Quốc đã được nối lại, các quan chức Mỹ đang ở Bắc Kinh. Bộ trưởng Bộ Tài chính Mỹ Mnuchin nói trong một cuộc phỏng vấn vào cuối ngày thứ Hai rằng các cuộc đàm phán đã gần kết thúc và có thể kết thúc vào tuần tới. Hầu hết thị trường khá lạc quan về việc Mỹ và Trung Quốc sẽ đạt được thỏa thuận thương mại trong vài tuần tới.
Chỉ số đô la Mỹ giảm lợi nhuận sau khi đạt mức cao hai năm. Trong khi đó, giá dầu thô Nymex cao hơn và giao dịch quanh mức 64 đô la Mỹ/thùng. Cả hai thị trường này đều ở tư thế tăng giá cho thị trường kim loại vàng.
Hình minh họa: internet
Trong nước, phiên hôm qua, giá vàng lúc 9 giờ tại tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,3 – 36,4 triệu đồng/lượng.
Chốt phiên, công ty Bảo Tín Minh Châu niêm yết vàng SJC ở mức 36,34 - 36,44 triệu đồng/lượng.
Thương phẩm |
Loại vàng |
Hàm lượng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Vàng rồng Thăng Long |
VÀNG MIẾNG |
999.9 |
3623 |
3668 |
|
BẢN VÀNG ĐẮC LỘC |
999.9 |
3623 |
3668 |
||
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9 |
3623 |
3668 |
||
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN |
999.9 |
3590 |
3660 |
||
Vàng Bảo Tín Minh Châu |
VÀNG TRANG SỨC |
99.9 |
3580 |
3650 |
|
Vàng SJC |
VÀNG MIẾNG |
999.9 |
3634 |
3644 |
(Nguồn: BTMC)