* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay 2/5/2019:
Sáng nay, tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,21 – 36,31 triệu đồng/lượng, giảm 90 ngàn đồng/lượng cả hai chiều mua - bán so với trước kỳ nghỉ lễ.
Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,17 - 36,34 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K lúc 8 giờ 30 ngày 14/2/2019
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
||
Vàng SJC 1 Kg |
36.170 |
36.340 |
Vàng SJC 10L |
36.170 |
36.360 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.170 |
36.370 |
Vàng SJC 5c |
36.140 |
36.540 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.140 |
36.640 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
35.740 |
36.340 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
35.280 |
35.980 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
26.008 |
27.408 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
19.938 |
21.338 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
13.905 |
15.305 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
36.170 |
36.340 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
36.170 |
36.360 |
Hà Nội |
||
Vàng SJC |
36.170 |
36.360 |
Đà Nẵng |
||
Vàng SJC |
36.170 |
36.360 |
Nguồn: SJC
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay 2/5/2019
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco giao dịch ở mức 1277.00 - 1278.00 USD/ounce.
Giá vàng đang giảm giá do áp lực trước các thông tin công bố tại buổi họp báo mà Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell tổ chức sau FOMC.
Thông tin cho thấy chủ tịch Cục Dự trữ nhìn nhận tích cực về triển vọng kinh tế của Mỹ. Powell phần nào giảm bớt những lo ngại của thương nhân về lạm phát thấp khi cho rằng có thể chỉ là do các yếu tố "nhất thời". Tuyên bố đó có thể đã đẩy chỉ số đô la Mỹ lên cao hơn và giá vàng giảm xuống. Giá vàng giao tháng 6 giảm 6,30 đô la Mỹ/ounce ở mức 1279,60 USD/ounce.
Hình minh họa: internet
Trong nước, hôm qua tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,3 – 36,4 triệu đồng/lượng, giá đứng yên như ba phiên liền trước.
Công ty Bảo Tín Minh Châu niêm yết vàng SJC giữ nguyên ở mức 36,34 - 36,44 triệu đồng/lượng.
Thương phẩm |
Loại vàng |
Hàm lượng |
Mua vào |
Bán ra |
|
Vàng rồng Thăng Long |
VÀNG MIẾNG |
999.9 |
999.9 |
3621 |
|
BẢN VÀNG ĐẮC LỘC |
999.9 |
999.9 |
3621 |
||
NHẪN TRÒN TRƠN |
999.9 |
999.9 |
3621 |
||
VÀNG TRANG SỨC; VÀNG BẢN VỊ; THỎI; NÉN |
999.9 |
999.9 |
3590 |
||
Vàng Bảo Tín Minh Châu |
VÀNG TRANG SỨC |
99.9 |
99.9 |
3580 |
|
Vàng SJC |
VÀNG MIẾNG |
999.9 |
999.9 |
3634 |
(Nguồn: BTMC)