* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay 7/8/2018
Tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,7 - 36,8 triệu đồng/lượng. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,65 - 36,83 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K lúc 8 giờ 30 ngày 7/8/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.650 |
36.830 |
Vàng SJC 10L |
36.650 |
36.830 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.650 |
36.830 |
Vàng SJC 5c |
36.650 |
36.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.650 |
36.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
34.780 |
35.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
34.780 |
35.280 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
34.430 |
35.130 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
33.982 |
34.782 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
25.100 |
26.500 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.233 |
20.633 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.401 |
14.801 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.650 |
36.850 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.650 |
36.850 |
(Nguồn: SJC)
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay 7/8/2018
Giá vàng thế giới giao dịch ở mức 1208.00 - 1209.00 USD/ounce. Giá vàng giao kỳ hạn tháng 12 giảm 5,50 USD/ounce, ở mức 1217,70 USD/ounce.
Quan chức Mỹ cho biết sẽ tái khởi động các lệnh trừng phạt lên Iran từ ngày 7/8 và tuyên bố nhiều biện pháp khác sẽ được áp dụng trong tương lai. Các biện pháp trừng phạt được Washington sử dụng lần này là một phần trong chiến lược của Tổng thống Trump chặn khả năng tiếp cận các nguồn tài nguyên của chính quyền Tehran.
Những căng thẳng gia tăng giữa Mỹ và Iran có thể là điểm bùng nổ địa chính trị tiếp theo trên thị trường thế giới, thúc đẩy giá vàng và bạc thành kênh trú ẩn an toàn. Các báo cáo cho biết người Iran đang mua và tích trữ vàng vì lo ngại về sự sụp đổ của nền kinh tế Iran.
Trong nước, chiều qua tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,71 - 36,81 triệu đồng/lượng. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,65 - 36,83 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K cuối ngày 7/8/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.650 |
36.830 |
Vàng SJC 10L |
36.650 |
36.830 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.650 |
36.830 |
Vàng SJC 5c |
36.650 |
36.850 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.650 |
36.860 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
34.830 |
35.230 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
34.830 |
35.330 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
34.480 |
35.180 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
34.032 |
34.832 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
25.138 |
26.538 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.262 |
20.662 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.422 |
14.822 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.650 |
36.850 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.650 |
36.850 |
(Nguồn: SJC)