Cách chia động từ số ít/ số nhiều theo chủ ngữ (Subject - Verb Agreement) - Phần 1

Điều quan trọng nhất trong một câu tiếng Anh là phải đảm bảo câu đó đúng ngữ pháp và việc đánh giá một câu đúng hay sai là nhìn vào chủ ngữ và động từ chính.

Việc xác định đâu là chủ ngữ và động từ chính để chia cho đúng luôn là một phần khó vì trong một câu còn có rất nhiều yếu tố khác gây nhầm lẫn. Hãy cùng VOH mục học tiếng Anh ôn tập lại các điều cốt lõi về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ để không còn ‘rối như tơ vò’ nữa nhé!

voh.com.vn-su-hoa-hop-chu-ngu-va-dong-tu

  1. Nguyên tắc chung

  • Khi S (chủ ngữ) là danh từ số ít hoặc không đếm được → V (động từ) số ít
  • Khi S ở dạng danh từ số nhiều → V số nhiều

Ex: He is watching TV. (Anh ta đang xem phim.)
We are watching TV. (Chúng ta đang xem phim.)

  1. Các trường hợp ĐỘNG TỪ chia ở SỐ ÍT

  • Khi S gồm nhiều danh từ nhưng ám chỉ cùng 1 người, 1 vật hoặc 1 sự việc

Ex: His boss and wife is going on business. (Sếp và vợ sếp của anh ta đang đi công tác.)
His boss and his wife are going on business. (Sếp của anh ta và vợ của anh ta đang đi công tác.)

  • Những danh từ tận cùng bằng ‘s’ nhưng lại là danh từ số ít
  1. Các môn học: economics. linguistics, physics, phonetics, athletics, politics,...

Ex: Mathematics is exciting. (Môn toán thì thú vị.)

  1. Các chứng bệnh: measles (sởi), mumps (quai bị), rickets (còi xương)

Ex: Measles is not dangerous anymore. (Bệnh sởi thì không còn nguy hiểm nữa.)

  1. Các danh từ riêng: The United States, The United Nations, The Philippines, Brussels, Athens, Wales

Ex: The United States is next to Canada. (Mỹ thì nằm kế Canada.)

  • Khi S chỉ số lượng về thời gian, tiền, khoảng cách → được sử dụng như một đại lượng

Ex: 2 miles is too much to walk in one day. (Đi 2 dặm trong 1 ngày thì quá nhiều.)
20 dollars is too much to pay for this shirt. (20 đô la thì quá mắc cho chiếc áo sơ mi này.)
15 minutes is enough to finish this test. (15 là đủ để hoàn thành bài kiểm tra này.)

  • Khi S là một mệnh đề, một cụm từ (phrase), danh động từ (gerund)

Ex: What you have is what I like. (Thứ mà bạn có là thứ mà tôi thích.)

  • Khi S là each, any, one → chia V ở số ít

Ex: Each of you has a new book. (Mỗi người có một quyển sách mới.)

  • Khi S là any, some, every + N số ít + V số ít

Ex: Something is under the chair. (Có thứ gì đó ở dưới ghế kìa.)
Anybody who has lost ticket is disappointed. (Bất kỳ ai làm mất vé đều cảm thấy thất vọng.)

  • Khi S bắt đầu bằng ‘A whole…’ → chia V ở số ít

Ex: A whole class is waiting for the teacher. (Cả lớp đang đợi giáo viên.)

  1. Các trường hợp ĐỘNG TỪ chia ở SỐ NHIỀU

  • Khi S có ‘and’ chỉ nhiều người, nhiều vật (ngoại trừ tên phim)

Ex: My mother and her mother are teachers. (Mẹ tôi và mẹ cô ấy đều là giáo viên.)

  • Khi S là các từ chỉ cặp: scissors (cây kéo), shorts (quần đùi), pants (quần dài), police (cảnh sát), tongs (cái kiềm),... 

Ex: My trousers are dirty. (Cái quần dài của tôi dơ rồi.)
** Đối với cụm từ ‘A/ the pair of + N chỉ cặp + V ở số ít’

  • Khi S được thành lập dưới dạng ‘The + adj’ chỉ một nhóm người

Ex: The poor are not rich. (Người nghèo thì không giàu.)

Đây là những phần cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ từ và động từ, các bạn nhớ ghi chú lại để thuận tiện cho việc ôn bài. Sau khi học xong các bạn có thể chuyển sang phần 2 với các cấu trúc đặc biệt khác.
(Còn tiếp phần 2)

Những điều cơ bản cần biết về cấu trúc so sánh hơn (comparative form): So sánh hơn là một trong những loại câu được sử dụng rất phổ biến và thường được bắt gặp trong các kỳ thi tiếng Anh. Hãy tìm hiểu về loại câu này nào!
Sử dụng thành thạo cấu trúc so sánh nhất (superlative form) trong tiếng Anh: So sánh nhất là một loại câu phổ biến trong tiếng Anh nhằm làm nổi bật một đặc điểm của chủ thể nào đó, có thể là người hoặc vật. Cùng tìm hiểu về cấu trúc này nào!
Bình luận