Tiêu điểm: Nhân Humanity
Chờ...

Làm sao để nắm vững ngữ pháp câu bị động trong tiếng Anh? (Phần 1)

Cùng học 'nằm lòng' khái niệm về câu bị động và cách chuyển thể của chúng nào!

Trong bài viết này, VOH sẽ tiếp tục cung cấp cho các bạn những kiến thức vô cùng bổ ích và không kém phần quan trọng trong việc nâng cao ngữ pháp tiếng anh. Chủ đề của chúng ta tuần này đó chính là Câu bị động.

  1. Câu chủ động và câu bị động (Active and passive sentences)

  1. Câu chủ động (Active sentences):

Câu chủ động là câu trong đó chủ ngữ là người hay vật thực hiện hành động.

 Ex:      They built this bridge in 2012. ( Họ xây cây cầu này vào năm 2012.)

This movie will change your life. ( Bộ phim này sẽ thay đổi cuộc sống của bạn.)

  1. Câu bị động (Passive sentences):

Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là người hay vật nhận hoặc chịu tác động của hành động.

Ex: This bridge was built in 2012. (Cây cầu này được xây năm 2012.)

            Your life will be changed by this movie. ( Cuộc sống của bạn sẽ được bộ phim này làm cho thay đổi.)

  1. Hình thức ( Form)

Subject + be + past participle (+ by + agent)

Ex:       This pine(S) was planted( be + pp) by my mother(O agent). ( Cây thông này do mẹ tôi trồng).                    

  1. Cách dùng ( Use)

Câu bị động được dùng trong các trường hợp sau:

  • Khi người hoặc vật thực hiện hành động đã rõ ràng.

Ex: The garbage are taken away every day. 

(Rác được lấy đi mỗi ngày.) [ by trash collector ]

  • Khi không biết hoặc không cần biết đến người hoặc vật thực hiện hành động.

Ex: Oil has been discovered in Vietnam.

( Dầu đã được tìm thấy ở Việt Nam.) [ không cần biết đến người tìm thấy]

  • Muốn nhấn mạnh người hoặc vật tiếp nhận hành động.

Ex: This collection was designed by Cong Tri.

( Bộ sưu tập này được Cong Tri thiết kế ra.)

  1. Cách chuyển sang câu bị động ( Passive transformation)

Các bước thực hiện:

voh.com.vn-cau-bi-dong

  1. Lấy tân ngữ (object) của câu chủ động làm chủ ngữ (subject) của câu bị động.
  2. Đổi động từ chủ động (V active) thành động từ bị động (V passive).

passive: Be + past participle (pp)

Tense

Passive structure

Simple Present

People speak English here. 

am/is/are + pp [+ by + O]

English is spoken here.

Present Continuous

They are decorating the house.

am/is/are + being + pp [+ by + O]

The house is being decorated.

Present Perfect

He hasn’t worn the hat for years.

has/have + been + pp [+ by + O]

The hat hasn’t been worn for years.

Simple Past

Somebody cleaned this floor yesterday.

was/were + pp [+ by + O]

This floor was cleaned yesterday.

Past Continuous

My sister was baking the cookies.

was/were + being + pp [+ by + O]

The cookies were being baked by my sister.

Past Perfect

They had destroyed the evidence when he arrived.

had + been + pp [+ by + O] 

The evidence had been destroyed when he arrived.

Simple Future

I’ll tell you as soon as possible.

will + be + pp [+ by + O]

You’ll be told as soon as possible.

Future progressive

We will be holding a meeting at this time next week.

will + be + being + pp [+by +O]

A meeting will be being held at this time next week.

Future Perfect

You will have finished this report by Monday. 

will + have + been + pp [+ by + O]

This report will have been finished by Monday.

Be + going to

We are going to buy him a souvenir.

am/is/are + going to + be + pp [+ by + O]

He is going to be bought a souvenir.

Model Verbs

The manager must sign the contract.

model verb + be + pp [+ by + O]

The contract must be signed by the manager.

Present infinitive

I want you to do it at once.

to be + pp

I want it (to) be done at once. 

Perfect infinitive

We hope to have finished our assignment by next Monday.

to have + been + pp [+by +O]

We hope our assignment (to) have been finished by next Monday.

Present participle/ Gerund

I don’t like someone telling me what to do.

being + pp [+by +O]

I don’t like being told what to do.

Perfect participle

Having warned them about the dogs,...

[I had warned (sb) …]

having been + pp [+by +O]

Having been warned about the dogs,...

[I had been warned (by sb)...]

Lưu ý: Có thể thay BE bằng GET để diễn đạt những sự việc gây bất ngờ hoặc khó chịu.

Ex: The glass got broken. (Kính đã bị vỡ.) [= were broken]

  1. Chủ ngữ của câu chủ động thành tác nhân (agent) của câu bị động và trước nó phải có giới từ by

Ex: My mother was baking the cakes.

=> The cakes were being baked by my mother. (Những cái bánh này do mẹ tôi nướng.)

Lưu ý: 

  • Chủ ngữ I, you, he, she, it, we, they, one, people, someone, somebody, nobody, no one trong câu chủ động thường được bỏ.
  • Nobody và no one => đổi động từ sang phủ định.

Ex: Somebody cleaned this floor yesterday. 

=> This floor was cleaned yesterday. ( Sàn nhà này đã được lau sạch ngày hôm qua.)

            Nobody saw him leaving the building.

=> He wasn’t seen leaving the building. ( Anh ta đã rời khỏi phòng mà không bị phát hiện.)

Lưu ý: Dùng with (không dùng by) để chỉ dụng cụ, công cụ hoặc nguyên liệu được sử dụng.

Ex: The lion was shot with a rifle. ( Con sư tử bị bắn bằng súng trường.)

Vị trí của trạng từ/ cụm trạng từ trong câu bị động

  • Trạng từ chỉ cách thức thường đứng giữa bequá khứ phân từ (past participle). Các trạng từ khác thường đứng sau trợ động từ đầu tiên.

Ex: The problem has been carefully studied by the students.

(Vấn đề đã được các bạn học sinh nghiên cứu kỹ.)

He had never been promoted if he wouldn’t have changed his job.

( Nếu anh ta không đổi việc thì anh ta chẳng bao giờ được thăng chức.)

  • Trạng từ/ cụm trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước by + agent.

Ex: She was found in the cabinet by her mother.

( Cô bé được mẹ tìm thấy trong tủ bếp.)

  • Trạng từ/cụm trạng từ chỉ thời gian đứng sau by + agent.

Ex: The report was typed by the secretary this afternoon.

( Bản báo cáo đã được thư ký đánh máy vào trưa nay.)

  1. Thể sai khiến (The causative form).

Thể sai khiến được dùng trong trường hợp chúng ta nhờ, sắp xếp, yêu cầu, sai bảo, cầu xin hay trả tiền ai đó làm việc gì đó thay thế cho chúng ta, nói theo cách khác chủ ngữ trong câu không phải là người thực hiện hành động. 

Ex: He repaired the gutter. (Anh ấy sửa máng xối.) => Anh ấy tự làm.

He had the gutter repaired. (Anh ấy nhờ người ta sửa máng xối.) => người khác làm.

Có 2 cách để diễn tả câu cầu khiến: chủ động và bị động.

  1. Chủ động (Active):

Được sử dụng khi muốn nhắc đến người thực hiện hành động.

Subject + HAVE + object (person) + bare-infinitive + object

Subject + GET + object (person) + to infinitive + object

Ex: I had my brother repair my bicycle. 

(Tôi bảo em trai tôi sửa xe cho tôi.)

I am going to get my sister to take care of my dog.

(Tôi nhờ chị tôi chăm sóc chú chó của tôi.)

  1. Bị động ( Passive):

Được sử dụng khi muốn hoặc không muốn nhắc đến người thực hiện hành động.

Subject + HAVE/GET + object (thing) + past participle (+ by + object)

Ex: You should have your computer fixed right now.

(Bạn nên mang máy tính của bạn đi sửa ngay đi.)

My roommate lost her key, so she will have to get another key made.

(Bạn chung phòng của tôi đã làm mất chìa khóa, cho nên cô ấy sẽ phải nhờ người làm chìa khoá khác.)

Lưu ý: Ngoài ra, cấu trúc have/get + object + past participle còn dùng để nói về điều gì đó xảy ra cho người nào đó ( thường không tốt đẹp).

Ex: My mother had her money pickpocketed while going shopping.

(Mẹ tôi bị móc túi khi đi chợ.)

(Còn nữa)

12 bước viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất (Phần 1): Email là phương tiện trao đổi công việc phổ biến hiện nay. Tuy nhiên, nhiều người chưa nắm được các bước cơ bản để viết một bức thư đầy đủ và lịch sự.
12 bước viết email bằng tiếng Anh chuyên nghiệp nhất (Phần 2):Viết email chuyên nghiệp là một kỹ năng mềm không phải người tìm việc, thậm chí người đã có kinh nghiệm nào cũng biết.
Bình luận