Tiêu điểm: Nhân Humanity
Chờ...

Thì hiện tại đơn tiếng Anh - bí quyết để nắm vững

(VOH) - Bất cứ ai khi mới đầu học tiếng Anh, chắc chắn sẽ đều được học thì hiện tại đơn trước tiên. Đây là một loại thì cơ bản nhất và bắt buộc phải thuộc “nằm lòng”. 

Trong bài viết này, VOH English sẽ hướng dẫn bạn cách “nắm vững” thì hiện tại đơn nhanh chóng nhất bao gồm định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn. Bảo đảm bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. 

  1. Định nghĩa thì hiện tại đơn 

Thì hiện tại đơn (Simple Present Tense) là thì dùng để diễn tả một hành động thường xuyên, theo thói quen, hành động lặp đi lặp lại có tính quy luật, hay một chân lý, một sự thật hiển nhiên.

=> I get up at 6 A.M every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày).

=> The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây).

  1. Cấu trúc thì hiện tại đơn

KHẲNG ĐỊNH


Động từ tobe

You/ We/ They + are + … 

=> They are students. (Họ là học sinh).

He/ She/ It + is + …

=> He is my father. (Ông ấy là ba tôi).

I + am + … 

=> I am a doctor. (Tôi là bác sĩ).

        Động từ thường        

I/ You/ We/ They + V + …

=> We visit our grandparents every Sunday.
(Chúng tôi thăm ông bà vào mỗi Chủ Nhật).

He/ She/ It + V-s/es + … 

=> He usually stays up late to play games.
(Anh ấy thường xuyên thức khuya chơi game)
.

PHỦ ĐỊNH


 

Động từ tobe

You/ We/ They + are not (aren’t) + … 

=>They aren't teachers. (Họ không phải là giáo viên).   

He/ She/ It + is not (isn’t) + … 

=> She isn’t my friend. (Cô ấy không phải bạn tôi). 

I + am not + … 

=> I’m not American. (Tôi không phải người Mỹ). 

Động từ thường 

I/ You/ We/ They + do not (don’t) + V + …

=> I don’t have much money. (Tôi không có nhiều tiền). 

He/ She/ It + does not (doesn’t) + V +... 

=> He doesn’t have any friends in his new school.
(Anh ấy không có người bạn nào ở trường mới cả). 

NGHI VẤN






 

Động từ tobe

Am + I + … ?

=> Am I your friend? (Tớ có phải bạn của cậu không?)

=>Yes, you are. (Ừ, cậu là bạn của tớ). 

=>No, you aren’t. (Không, cậu không phải bạn tớ). 

Are + you/ we/ they + … ?

=> Are you hungry? (Bạn có đói không?)

=> Yes, I am. (Có, tôi đói). 

=> No, I’m not.  (Không, tôi không đói). 

Is + he/ she/ it + … ?

=> Is she angry with her boyfriend? (Cô ấy giận bạn trai à?)

=> Yes, she is. (Đúng vậy).

=> No, she isn’t. (Không phải đâu). 

Động từ thường

Do + I/ You/ We/ They + V + … ?

=> Do you like me? (Anh có thích em không?)

=> Yes, I do. (Có chứ).

=> No, I don’t. (Không thích). 

Does + He/ She/ It + V + … ?

=> Does he often watch TV? (Anh ấy có thường xem TV không?

=> Yes, he does. (Có chứ).

=> No, he doesn't. (Không đâu). 

  • Cách chia V-s/es:

  1. Động từ tận cùng bằng o, s, x, ch, sh, z => thêm “es”

watch => watches
go => goes
wash => washes 

  1. Động từ tận cùng bằng phụ âm + y => chuyển “y” thành “ies”

study => studies
fly => flies
try => tries 

  1. Động từ tận cùng còn lại => thêm “s”

want => wants
like =>likes
hope => hopes

  • Cách phát âm V-s/es:

Chú ý: cách phát âm phụ âm không dựa vào cách viết mà dựa vào phiên âm quốc tế
  1. Phát âm /s/: Khi từ có âm cuối là /k/, /p/, /t/, /f/, /θ/ 

likes /laɪks/
cats /kæts/ 
types /taɪps/
laughs /lɑːfs/
months /mʌnθs/

  1. Phát âm /iz/: Khi từ có âm cuối là /s/, /ʃ/, /z/, /tʃ/, /dʒ/, /ʒ/

misses /mɪsɪz/
buzzes /bʌzɪz/
matches /mætʃɪz/
manage /ˈmænɪdʒɪz/
garages /ˈɡærɑːʒɪz/
washes /wɒʃɪz/

  1. Phát âm /z/: Khi từ có âm cuối là các phụ âm còn lại

needs /niːdz/ 
loves /lʌvs/
gives /ɡɪvs/
bathes /beɪðz/

  1. Cách dùng hiện tại đơn 

  • Diễn tả một thói quen hay hành động diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại.

=> I go to school at 7 A.M. (Tôi đi học lúc 7 giờ sáng).

  • Diễn tả chân lý, sự thật hiển nhiên.

=> The Earth moves around the Sun. (Trái đất quay xung quanh mặt trời).

  • Diễn tả việc xảy ra theo lịch trình, thời gian biểu…

=> The train leaves at 9 A.M in the morning. (Tàu chạy lúc 9 giờ sáng). 

  • Câu điều kiện loại 1: diễn tả sự việc có thật, có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

=> If you don’t water the plant, it will die. (Nếu bạn không tưới nước cho cây, nó sẽ chết). 

  1. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn 

Những câu thuộc thì hiện tại đơn thường xuất hiện các từ sau đây:

  • always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), seldom (hiếm khi), rarely (hiếm khi), hardly (hiếm khi), never (không bao giờ), generally (nhìn chung), regularly (thường xuyên)

  • Daily, weekly, monthly, quarterly, yearly (hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng, hàng quý, hàng năm)
  • Once/ twice/ three times/ four times….. a day/ week/ month/ year,……. (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..mỗi ngày/ tuần/ tháng/ năm)

=> Jenny often hangs out with her friends at the weekend. (Jenny thường đi chơi với bạn cô ấy vào cuối tuần)

=> I read the morning news daily. (Tôi đọc tin tức buổi sáng hàng ngày).

=> She never goes shopping alone. (Cô ấy không bao giờ đi mua sắm một mình). 

=> We go to the cinema once every two months. (Chúng tôi đi xem phim 2 tháng 1 lần).

Vậy là xong rồi. Bạn đã nắm vững thì hiện tại đơn chưa nào? Đừng quên làm bài tập để nắm vững ngữ pháp thì hiện tại đơn nhé!

REPORTED SPEECH – Cách hiểu và dùng câu tường thuật chi tiết: Việc chuyển đổi từ câu trực tiếp thành câu tường thuật khiến nhiều bạn học khúc mắc. Bài viết sẽ giúp các bạn giải quyết băn khoăn này.
8 cách học từ vựng nhanh chóng và hiệu quả: Bạn có muốn nhớ từ vựng thật nhanh khi nói tiếng Anh? Rất nhiều cá nhân khi học hay mắc lỗi viết ra các danh sách dài dằn dặt các từ mới với hy vọng sẽ nhớ chúng nhanh nhất có thể.
Bình luận