Thành ngữ Việt Nam được dịch sang tiếng Anh như thế nào? Bạn có bao giờ tìm kiếm hay tự mình dịch ra bao giờ chưa? Nếu chưa thì bài tổng hợp 100 câu thành ngữ Việt Nam hay và thông dụng nhất được dịch sang tiếng Anh dưới đây sẽ vô cùng hữu ích cho các bạn, nhưng nếu rồi thì các bạn cứ xem đây là bài ôn tập lại cho mình nhé.
Tìm hiểu 50 câu thành ngữ Việt sang Anh phổ biến nhất (phần 1)
Stt |
Thành ngữ Việt Nam |
Dịch sang tiếng Anh |
---|---|---|
1 |
Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ |
Many a little makes a mickle |
2 |
Trong cái khó ló cái khôn |
Necessity is the mother of invention |
3 |
Trái đất tròn |
It’s a small world |
4 |
Thanh xuân chỉ đến một lần |
You’re only young once |
5 |
Có thực mới vực được đạo |
Fine words butter no parsnips |
6 |
Vạn sự khởi đầu nan |
It’s the first step that counts |
7 |
Không biết thì dựa cột mà nghe |
If you cannot bite, never show your teeth |
8 |
Đứng núi này trông núi nọ |
The grass is always greener on the other side |
9 |
Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đánh chết voi |
Still water runs deep |
10 |
Giao trứng cho ác |
Send the fox to mind the geese |
11 |
Khẩu phật tâm xà |
A honey tongue, a heart of gall |
12 |
Liệu cơm gắp mắm |
Cut your coat according your clothes |
13 |
Cái gì cũng có cái giá của nó |
Everything has its price |
14 |
Cẩn tắc vô áy náy |
Better safe than sorry |
15 |
Đừng đầu tư hết tiền bạc vào một thứ |
Don’t put all your eggs in one basket |
16 |
Mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên |
Man proposes, God disposes |
17 |
Xa mặt cách lòng |
Out of sight, out of mind |
18 |
Muốn ăn thì lăn vào bếp |
You can’t make an omelette without breaking eggs |
19 |
Lòng tham không đáy |
Beggar's bags are bottomless |
20 | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã | Birds of a feather flock together |
21 |
Vỏ quýt dày có móng tay nhọn |
Diamond cuts diamond |
22 |
Có gan làm giàu |
Nothing ventured, nothing gained |
23 |
Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng |
Catch the bear before you sell his skin |
24 |
Một con én không làm nên mùa xuân |
One swallow doesn’t make a spring |
25 |
Lửa thử vàng, gian nan thử sức |
Calamity is man’s true touchstone |
26 |
Đầu xuôi đuôi lọt |
A bad beginning makes a bad ending |
27 |
Cái chết đánh nết cái đẹp |
Beauty is but skin deep |
28 |
Thời gian là tiền bạc |
Time is money |
29 |
Có tiền mua tiên cũng được |
Money makes the mare go |
30 |
Im lặng là vàng |
Silence is gold |
31 |
Bút sa gà chết |
The die is cast |
32 |
Mọi thứ vẫn tốt đẹp cho đến nay |
So far so good |
33 |
Ăn miếng trả miếng |
Two can play that game, tit for tat |
34 |
Tình yêu là mù quáng |
Love is blind |
35 |
Không đâu tốt bằng ở nhà |
East or west, home is best |
36 |
Chim phải đạn sợ cành cong |
Once bitten, twice shy |
37 |
Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm |
Men make house, women make home |
38 |
Thật thà là thượng sách |
Honesty is the best policy |
39 |
Tránh voi chẳng xấu mặt nào |
Don’t trouble trouble till trouble troubles you |
40 |
Hồng nào mà chẳng có gai Việc nào mà chẳng có vài khó khăn |
No roses without a thorn |
41 |
Xanh vỏ đỏ lòng |
Appearances are deceptive |
42 |
Học vẹt |
Learn something by rote |
43 |
Vạch áo cho người xem lưng |
It’s an ill bird that fouls its own nest |
44 |
Kén cá chọn canh |
Pick and choose |
45 |
Ăn có nhai, nói có nghĩ |
First think and then speak |
46 |
Qua cầu rút ván |
Burn one’s boats/bridges |
47 |
Phép vua thua lệ làng |
Custom rules the law |
48 |
Rượu vào lời ra |
Drunkenness reveals what soberness conceals |
49 |
Tai vách mạch rừng |
Walls have ears |
50 |
Năm thì mười họa |
Once in a blue moon |
Trên đây là 49 câu thành ngữ Việt Nam vô cùng phổ biến đối với người Việt, các bạn nhớ ghi chép lại cẩn thận và ôn tập để khi đề cập câu thành ngữ nào đó bằng tiếng Anh thì cứ lấy ra sử dụng. Đừng quên theo dõi phần 2 để biết thêm 50 câu thành ngữ thông dụng còn lại nhé!
(Còn tiếp)