Tiếng Anh là một ngôn ngữ rất thú vị, một khi càng học nhiều, càng khám phá nhiều thì bạn sẽ thấy tiếng Anh càng thú vị gấp bội. Được khám phá nhiều từ vựng mới mỗi ngày là điều còn tuyệt vời hơn nữa.
Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng học về các thành ngữ sử dụng các màu sắc trong tiếng Anh. Đây là chủ đề vô cùng thú vị, vì nhiều khi trong câu có màu xanh (green) hay màu đỏ (red) nhưng nó lại mang nghĩa hoàn toàn khác.
Tìm hiểu thành ngữ sử dụng màu sắc trong tiếng Anh
Dưới đây là các nhóm màu được dùng trong các thành ngữ tiếng Anh thông dụng:
Thành ngữ green (màu xanh lá)
Thành ngữ |
Nghĩa |
---|---|
To be green with envy/ green-eyed monster |
Ghen tị |
A green belt |
Vành đai xanh (khu vực được bao quanh bởi cánh đồng, rừng hoặc cây cối) |
To give someone the green light |
Cho phép ai đó làm gì đó (bật đèn xanh) |
To have green fingers/ to have a green thumb |
Có tay làm vườn, làm vườn giỏi |
To be a bit green |
Còn non nớt, chưa có kinh nghiệm |
Thành ngữ red (màu đỏ)
Thành ngữ |
Nghĩa |
---|---|
To see red |
Giận đỏ mặt |
To get a red mist |
Cực kỳ tức giận |
A red rag to a bull |
Điều gì đó có thể làm cho ai đó tức giận |
Red tape |
Nạn quan liêu |
Red-hot (adj) |
Nồng nhiệt, hết sức; nóng hổi, mới nhận (tin tức) |
A red-letter day |
Ngày đáng nhớ |
To be in the red |
Xài tiền nhiều dẫn đến nợ tiền ngân hàng |
To be caught red-handed |
Bắt tại trận |
To roll out the red carpet for someone |
Đón tiếp ai đó một cách nồng hậu |
Thành ngữ blue (màu xanh dương)
Thành ngữ |
Nghĩa |
---|---|
Once in blue moon |
Hiếm hoi |
Until you’re blue in the face |
Nói cạn lời mà chẳng mang lại kết quả gì |
Blue-collar workers |
Người lao động chân tay |
To scream blue murder |
Cực lực phản đối |
A bolt from the blue |
Tin sét đánh (gây bất ngờ) |
Out of blue |
Bất ngờ |
The boys in blue |
Cảnh sát |
To feel blue |
Cảm thấy buồn |
Thành ngữ black (màu đen)
Thành ngữ |
Nghĩa |
---|---|
The black sheep (of the family) |
Người được xem là sự ô nhục/ xấu hổ (trong gia đình) |
A black hole |
Chi tiêu nhiều cho việc gì đó mà không mang lại lợi ích gì |
To be in the black |
Có tiền, có lời |
To be in someone’s black books |
Có rắc rối với ai đó vì bạn nói hoặc làm gì đó mà họ không thích |
To give someone a black look |
Nhìn ai với vẻ giận dữ |
To be in a black mood |
Cảm thấy không vui |
To be like the Black Hole of Calcutta |
Nơi đông đúc và không thoải mái |
Thành ngữ white (màu trắng)
Thành ngữ |
Nghĩa |
---|---|
A white lie |
Lời nói dối vô hại |
A white elephant |
Vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích |
White-collar workers |
Nhân viên văn phòng |
White Christmas |
Khi tuyết rơi vào Giáng sinh |
Whitewash |
Che đậy sự thật |
Các thành ngữ khác
Thành ngữ |
Nghĩa |
---|---|
To be in black and white |
Rõ ràng, giấy trắng mực đen |
To be black and blue |
Bị bầm dậm, bầm tím (thường bị đánh đập) |
To go purple with rage |
Vô cùng tức giận |
To be in the pink |
Có sức khỏe rất tốt |
Grey matter |
Chất xám |
To brown-nose |
Xỏ mũi vào chuyện người khác |
To have a yellow streak |
Nhát gan |
42 thành ngữ trên đây được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp. Các bạn nhớ ghi chú lại để thuận tiện cho việc ôn lại bài học và nhớ ghé chuyên mục học tiếng Anh trên VOH để biết thêm nhiều thành ngữ thú vị khác.