Trong tiếng Anh, người bản ngữ rất thích sử dụng thành ngữ vì đây được xem như là lối chơi chữ đầy thâm thúy khiến cho một ngôn ngữ đã đa dạng lại còn phong phú gấp bội phần. Chủ đề hôm nay mà VOH muốn giới thiệu cho các bạn đọc thích tìm hiểu thêm nhiều thành ngữ tiếng Anh và lại có sở thích ăn uống, đó là các thành ngữ về ăn uống được sử dụng phổ biến nhất.
Tìm hiểu thành ngữ liên quan đến ăn uống.
Dưới đây là 30 thành ngữ thông dụng nhất:
THÀNH NGỮ |
NGHĨA THƯỜNG DÙNG |
To know one’s onions |
Biết rõ về lĩnh vực nào đó |
To pepper someone with questions To pepper with something |
Hỏi ai đó một loạt câu hỏi Có, chứa nhiều cái gì đó |
A piece of cake / as easy as pie |
Dễ như ăn bánh |
To be easy meat |
Dễ bị đánh bại/ lừa gạt |
Dead meat |
Chết chắc! |
A couch potato |
Người tối ngày chỉ xem phim và lười vận động |
To spill the beans |
Thú nhận, chấp nhận bạn đã làm sai việc gì đó (thường chịu áp lực từ ai đó hoặc từ cảnh sát) |
Sour grapes |
Cay cú vì bạn không có được thứ mình muốn |
To pay someone peanuts |
Được trả tiền lương rất ít |
To spend money like water |
Chi tiêu phung phí |
To have butter fingers/ to be a butter fingers |
Thường xuyên làm rơi đồ đạc |
A sugar daddy |
Người đàn ông lớn tuổi giàu có hỗ trợ về mặt tài chính cho các cô gái trẻ đẹp |
Someone looks like the cat who got the cream |
Có vẻ rất hạnh phúc, vui vẻ |
To go as red as a beetroot |
Đỏ mặt (vì ngượng, mắc cỡ) |
To bring home the bacon/ a breadwinner |
Người trụ cột chu cấp tài chính trong gia đình |
Bread and butter |
Miếng ăn, kế sinh nhai |
To be left with egg on someone’s face |
Tỏ vẻ ngớ ngẩn |
A bad/ rotten apple |
Một con sâu làm rầu nồi canh |
To turn to jelly/ feel like jelly |
Bủn rủn tay chân |
The big cheese |
Người quan trọng nhất trong một tổ chức |
To be chalk and cheese |
Hoàn toàn khác biệt , trái ngược nhau |
To beef about something |
Phàn nàn, than vãn về gì đó |
To be as keen as mustard |
Rất muốn làm việc gì đó, nhiệt tình |
To be as cool as cucumber |
Bình tĩnh, không hề nao núng |
To cut the mustard |
Đủ tốt, có năng lực để làm gì đó |
To be as warm as toast |
Rất ấm áp (chỉ người) |
To go bananas/ nuts/ crackers |
Tức giận, phát khùng |
To be the salt of the earth/ a good egg |
Tốt, thật thà (chỉ người) |
To be someone’s cup of tea |
Người/vật mình thích (gu của mình) |
Tìm hiểu và học các thành ngữ tiếng Anh sẽ giúp hiểu rõ hơn về văn hoá và cách dùng từ sao cho tự nhiên nhất có thể, bên cạnh đó các bạn cũng sẽ cảm thấy trở nên tự tin và mạnh dạn khi có dịp giao tiếp với người nước ngoài. Hãy nhớ theo dõi VOH mục tiếng Anh để cập nhật nhiều chủ đề học tiếng Anh thú vị hơn nhé!