Chủ đề của bài số 13 là HOBBIES, nghĩa là sở thích. Trong bài này, chúng ta sẽ học về 1 số sở thích quen thuộc cùng 1 số từ vựng liên quan đến các sở thích đó.
Từ vựng tiếng anh lớp 11 Unit 13
HOBBIES
No. |
Words |
IPA |
Part of speech |
Meaning |
1 |
|
/əˈkɑːm.plɪʃ/ /əˈkɑːm.plɪʃt/ /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ |
v adj n |
Hoàn thành / làm cho ai-cái gì hoàn hảo Đã làm xong / hoàn hảo Sự hoàn thành / tài năng |
2 |
|
/tuːn/ - /tjuːn/ /tuːn/ - /tjuːn/ /ˈtuːn.fəl/ - /ˈtʃuːn.fəl/ |
v n adj |
Chỉnh nhạc cụ Giai điệu Du dương, êm ái |
3 |
|
/əˈkʌm.pə.ni/ /əˈkʌm.pən.ɪ.mənt/ /əˈkʌm.pə.nɪst/ |
v n n |
Đi kèm / đệm đàn Việc đi kèm / đệm đàn Người đệm đàn |
4 |
|
/ˈmɑː.dɪst/ /ˈmɑː.dɪst.li/ /ˈmɑː.dɪ.sti/ |
adj adv n |
Khiêm tốn Sự khiêm tốn |
5 |
|
/ˈfɪʃ ˌtæŋk/ |
n |
Hồ cá |
6 |
|
/ˈæv.ɪd/ = /kiːn/ /ˈæv.ɪd.li/ /əˈvɪd.ə.t̬i/ |
adj adv n |
Khao khát / thèm muốn Sự khao khát |
7 |
|
/kəˈlekt/ /kəˈlek.tɚ/ /kəˈlek.ʃən/ /kəˈlek.tə.bəl/ /kəˈlek.tɪv/ |
v n n adj adj |
Sưu tập Người sưu tập Bộ sưu tập Có thể thu thập được Tập hợp |
8 |
|
/dɪˈskɑːrd/ |
v adj |
Loại bỏ |
9 |
|
/ˈkɑː.mən/ /ˈkɑː.mən.li/ |
adj adv v |
Thông thường / phổ biến Có cùng sở thích / đặc tính / ý tưởng… |
10 |
|
/ɪnˈdʌldʒ/ /ɪnˈdʌl.dʒəns/ /ɪnˈdʌl.dʒənt/ /ˌself.ɪnˈdʌl.dʒənt/ /ɪnˈdʌl.dʒənt.li/ |
v n adj adj adv |
Say mê / thích thú Sự say mê / thích thú Say mê / thích thú Đam mê (quá mức) |
11 |
|
/ˈɑː.kjə.paɪd/ |
adj v |
Đầy người / có liên quan / bận rộn Làm ai đó bận rộn |
12 |
|
/ˈklæs.ə.faɪ/ = /ˈkæt̬.ə.ɡə.raɪz/ /ˌklæs.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ /ˈklæs.ə.faɪ.ə.bəl/ /ˈklæs.ə.faɪd/ |
v
n n adj |
Phân loại Sự phân loại Có thể phân loại được Tuyệt mật (thông tin) |
13 |
|
/tæɡ/ |
n |
Thẻ ghi tên và địa chỉ |
14 |
|
/brɑːd/ /ˈbrɑː.dən/ |
adj/n v |
Rộng / chỗ rộng Làm cho rộng |
15 |
|
/ˈprɑː.fɪt/ /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bli/ /ˌprɑː.fɪ.t̬əˈbɪl.ə.t̬i/ |
n/v adj adv n |
Lợi ích / có lợi Có lợi / sinh lãi Sự có lợi |
16 |
|
/ˌdʒaɪˈɡæn.t̬ɪk/ |
adj |
Khổng lồ |
17 |
|
/ɪɡˈnɔːr/ /ˈɪɡ.nɚ.əns/ /ˈɪɡ.nɚ.ənt/ |
v n adj/adv |
Không để ý / lờ đi Sự ngu dốt / sự không biết Ngu dốt / không biết |
18 |
|
/ˈbaɪ.ɡɑːn/ |
adj n idm |
Quá khứ/đã qua Chuyện đã qua Hãy quên đi những chuyện đã qua |
19 |
|
/ˈhɑː.bi/ = /ˈhɑː.bi.hɔːrs/ /ˈhɑː.bi.ɪst/ |
n n |
Sở thích Người đam mê cái gì đó |
Hi vọng phần từ vựng trên đã cung cấp cho các bạn các họ hàng từ cần thiết trong bài này. Các bạn nhớ học kĩ từ vựng để có thể áp dụng vào bài tập cũng như các tình huống thực tế nhé.
Trung tâm Anh Ngữ HP Academy
Địa chỉ: 134 Trần Mai Ninh, phường 12, quận Tân Bình, TP. HCM
Số điện thoại: 0909 861 911
Email: hpacademy.vn@gmail.com