Phát triển bền vững, bao trùm: Luật chơi mới trong thương mại và đầu tư
Chuyển đổi xanh, số hóa và bao trùm là những yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả quản lý và phát huy nguồn lực cho phát triển bền vững, đồng thời thực hiện cam kết về phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 của Việt Nam tại COP26. Nghị quyết 39-NQ/TW của Bộ Chính trị khẳng định tầm quan trọng của việc kết hợp phát triển kinh tế với tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường, tạo cơ sở cho Việt Nam hội nhập vào chuỗi cung ứng toàn cầu.
Thế giới đang đối mặt với biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và suy giảm đa dạng sinh học, dẫn đến việc các nhà đầu tư ngày càng chú trọng vào các tài sản thân thiện với môi trường. Việt Nam đã cam kết thực hiện Chiến lược Quốc gia về tăng trưởng xanh đến năm 2030, với tầm nhìn đến năm 2050, nhằm xây dựng nền kinh tế xanh và tuần hoàn.
Chiến lược quốc gia đặt ra các mục tiêu cụ thể: giảm thiểu tình trạng suy thoái tài nguyên nước và đất, duy trì độ che phủ rừng tối thiểu 42%, và mở rộng diện tích khu bảo tồn thiên nhiên. Đến năm 2050, Việt Nam sẽ đảm bảo quyền tiếp cận nước sạch và an toàn cho mọi người dân.
Chuyển đổi số sẽ hỗ trợ quản lý tài nguyên hiệu quả từ trái đất đến tầng khí quyển, thông qua việc ứng dụng công nghệ GIS, dữ liệu lớn, trí tuệ nhân tạo và công nghệ blockchain. Hệ thống này cho phép người dân thực hiện các thủ tục hành chính dễ dàng và truy cập thông tin công khai.
Việc thực hiện các chỉ thị và quy định về báo cáo phi tài chính và bền vững đối với doanh nghiệp là yêu cầu bắt buộc. Các đối tác thương mại lớn đã áp dụng chính sách giảm phát thải, với mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, buộc Việt Nam phải điều chỉnh để phù hợp với những yêu cầu này.
Việt Nam có tiềm năng lớn về năng lượng tái tạo, đặc biệt là năng lượng mặt trời và gió. Chính phủ đã ban hành nhiều quyết định và chiến lược nhằm thúc đẩy chuyển đổi xanh và số hóa, trong đó bao gồm các chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh và biến đổi khí hậu.
Chuyển đổi xanh, số hóa và phát triển bền vững không chỉ là nhiệm vụ bắt buộc mà còn là cơ hội để Việt Nam tái cấu trúc nền kinh tế, nâng cao khả năng cạnh tranh và hướng tới một tương lai bền vững hơn.
Thương hiệu Việt dốc sức đạt đích “xanh”
Bộ Công Thương vừa công bố rằng các tiêu chuẩn xanh của châu Âu đang được áp dụng ngày càng rộng rãi và sâu sắc, trong đó có các chiến lược như "Từ trang trại đến bàn ăn" (F2F), Kế hoạch hành động kinh tế tuần hoàn mới (CEAP), Cơ chế biên giới điều chỉnh carbon (CBAM) và Quy định chống phá rừng của EU (EUDR). Mặc dù những quy định này mang tính đơn phương từ phía EU, chúng lại trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các sản phẩm nhập khẩu vào thị trường này.
Xu hướng tiêu dùng sản phẩm xanh không chỉ giới hạn ở châu Âu mà đang lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu. Một nghiên cứu từ Unilever chỉ ra rằng một phần ba khách hàng sẵn sàng chọn mua các thương hiệu được cho là có đóng góp tích cực cho xã hội và môi trường. Tại Anh, 53% người tiêu dùng cảm thấy thoải mái hơn khi mua sản phẩm bền vững, trong khi tỷ lệ này cao hơn ở Mỹ (78%), Ấn Độ (88%), Braxin và Thổ Nhĩ Kỳ (85%).
Theo Ngân hàng Thế giới, 71% người tiêu dùng trên toàn cầu cho biết họ sẵn lòng chi tiền cho các sản phẩm xanh, không gây ảnh hưởng đến môi trường. Tại Việt Nam, nghiên cứu của Công ty Nielsen cho thấy các thương hiệu có cam kết xanh và sạch đang đạt mức tăng trưởng khoảng 4% mỗi năm. Trong ngành thực phẩm và nước giải khát, mức tăng trưởng của các thương hiệu xanh vượt trội hơn so với toàn thị trường, dao động từ 2,5-11,4%.
Thực tế, khoảng 80% người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi nhiều hơn cho các sản phẩm thân thiện với môi trường, điều này cho thấy xu hướng tiêu dùng với sản phẩm xanh đang gia tăng.
Mặc dù nhiều doanh nghiệp trong nước đã nhận thức được giá trị của thương hiệu xanh và đầu tư vào sản xuất xanh, không ít doanh nghiệp vẫn chậm chân trong việc xây dựng thương hiệu bền vững. Điều này đã khiến họ mất đi nhiều cơ hội tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu và giảm sức cạnh tranh so với các sản phẩm đáp ứng tiêu chí xanh.
Ông Hoàng Minh Chiến, Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến Thương mại (Bộ Công Thương), cho biết phần lớn doanh nghiệp Việt Nam là vừa và nhỏ, gặp khó khăn trong việc đầu tư vào công nghệ hiện đại phục vụ sản xuất xanh. Chi phí đầu tư cho phát triển bền vững cao, nhưng lại mang lại lợi ích dài hạn, nên nhiều doanh nghiệp vẫn chọn giải pháp ngắn hạn với công nghệ và vật liệu giá rẻ.
Chỉ một số ít doanh nghiệp lớn niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán đang triển khai hoạt động phát triển bền vững theo bộ tiêu chí môi trường, xã hội và quản trị (ESG). Điều này đặt ra thách thức lớn cho doanh nghiệp trong việc tìm kiếm nguồn cung ứng nguyên liệu và khách hàng.
Theo các chuyên gia thương hiệu, việc xây dựng thương hiệu xanh không chỉ bảo vệ môi trường mà còn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa năng lượng tái tạo, giảm chi phí sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Những doanh nghiệp nhanh chóng chuyển đổi quy trình sản xuất và công nghệ sang hướng xanh sẽ dễ dàng thu hút đối tác và đơn hàng từ các nhãn hàng quốc tế.
Đặc biệt, người tiêu dùng hiện nay ưu tiên lựa chọn các thương hiệu có trách nhiệm với môi trường. Do đó, doanh nghiệp cần tái cấu trúc mô hình sản xuất và chuỗi cung ứng, từ tìm kiếm nguồn cung ứng bền vững đến xây dựng quy trình sản xuất không gây ô nhiễm. Việc này không chỉ cần một kế hoạch chi tiết mà còn phải đảm bảo cả uy tín thương hiệu và lợi ích kinh doanh.
Bà Võ Thị Liên Hương, Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Secoin, nhấn mạnh rằng để thương hiệu Việt Nam có chỗ đứng trên thị trường quốc tế, cần xây dựng một cộng đồng doanh nghiệp xanh. Điều này có nghĩa là không chỉ một doanh nghiệp làm theo tiêu chí xanh mà cần tạo dựng một hệ sinh thái doanh nghiệp với cam kết tương tự.
Chủ tịch Hiệp hội Các nhà Bán lẻ Việt Nam, Nguyễn Anh Đức, cho biết hàng Việt đang dần chuyển mình theo hướng xanh. Tuy nhiên, để nâng cao năng lực cung ứng và vị thế của hàng Việt trên thị trường quốc tế, cần có quy hoạch tổng thể cho các vùng trồng trọt và sản xuất, đồng thời định hướng phát triển các sản phẩm tiêu dùng mang thương hiệu quốc gia.
Để thực hiện được mục tiêu xây dựng một nền kinh tế xanh và bền vững, doanh nghiệp cần kiên trì theo đuổi chiến lược này trong từng giai đoạn phát triển. Điều này bao gồm việc nâng cao giá trị thương hiệu, tăng cường liên kết và hợp tác với các doanh nghiệp khác, và không ngừng cải tiến công nghệ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng xanh đang gia tăng.
Người trồng mía ở Gia Lai hướng tới bán tín chỉ carbon
Với hơn 35.000 ha trồng mía, Gia Lai hiện đang giữ vị trí là vùng nguyên liệu mía lớn nhất cả nước, tập trung chủ yếu ở các địa phương phía Đông tỉnh như huyện Đăk Pơ, Kbang, Kông Chro và thị xã An Khê.
Theo ông Đinh Văn Thịnh, người dân tộc Bana ở xã Kông Lơng Khơng, huyện Kbang, canh tác mía đã có sự thay đổi mạnh mẽ trong vài năm qua. Sự chuyển mình này đến từ việc áp dụng giống mía năng suất cao, chịu hạn tốt và quy trình canh tác cơ giới hóa. Ông chia sẻ: “Những năm trước, năng suất chỉ từ 50 đến 60 tấn/ha. Vụ vừa qua, gia đình tôi đạt 70 tấn/ha, tổng sản lượng gần 500 tấn, thu về 650 triệu đồng.”
Ông Thịnh cũng cho biết nhờ cơ giới hóa, việc trồng và thu hoạch mía không còn khó khăn như trước. “Trước đây, để thu hoạch 1 ha mía mất đến 2 ngày, nhưng giờ chỉ cần 3 tiếng nhờ vào máy móc hiện đại,” ông nói.
Rẫy mía của anh Nguyễn Thành Phúc tại thôn 1, xã Đăk Hlơ cũng chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng với năng suất đạt 100 tấn/ha. Anh cho hay, trước kia, năng suất chỉ đạt 60-70 tấn/ha, nhưng giờ nhờ áp dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước, việc trồng mía không còn phụ thuộc vào thời tiết. “Tôi đã tiết kiệm được 50% lượng nước tưới và giảm 40-60% phân bón nhờ hệ thống tưới nhỏ giọt,” anh Phúc cho biết.
Ông Bùi Phích, Chủ tịch UBND xã Đăk Hlơ, cho biết hiện nay 100% diện tích canh tác mía ở đây đều thực hiện cơ giới hóa từ khâu làm đất đến thu hoạch. Điều này đã giúp nâng cao năng suất lên đáng kể. Ông Trần Quang Kiên, Giám đốc Nhà máy đường An Khê, cho biết: “Trước đây, năng suất bình quân chỉ đạt hơn 50 tấn/ha, nhưng hiện tại, các cánh đồng áp dụng cơ giới hóa đồng bộ đã đạt năng suất trên 100 tấn/ha.”
Ông Đặng Phú Quý, Phó Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Đường Quảng Ngãi, chia sẻ rằng nông dân trồng mía không chỉ bán mía mà còn có cơ hội bán tín chỉ carbon. Công ty đang triển khai chương trình “bồi bổ sức khỏe” cho đất, giúp giảm phát thải khí nhà kính. Ông cho biết: “Chúng tôi đang số hóa đồng ruộng để theo dõi tình trạng canh tác và chuẩn bị cấp tín chỉ carbon cho các cánh đồng mía.”
TS. Cao Anh Đương, Viện trưởng Viện nghiên cứu Mía Đường, cho biết Việt Nam có khoảng 170.000 ha trồng mía, trong đó khoảng 50% có thể bán tín chỉ carbon. Nhiều doanh nghiệp như Công ty cổ phần Mía đường Lam Sơn (Lasuco) đang hợp tác với các tập đoàn lớn để thực hiện giao dịch này.
Gia Lai đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành mía nhờ áp dụng công nghệ và cơ giới hóa, từ đó nâng cao năng suất và tạo ra những cơ hội mới cho nông dân. Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn mở ra triển vọng bền vững cho ngành mía đường Việt Nam.
Kinh tế tuần hoàn: Câu chuyện từ phụ phẩm ngành thủy sản
Ông Lộc khẳng định rằng kinh tế tuần hoàn là một khái niệm phức tạp, nhưng lợi ích mà nó mang lại lại rất rõ ràng. Ông dẫn chứng Iceland, nơi mô hình kinh tế tuần hoàn đã giúp tăng sản lượng cá tuyết lên 470.000 tấn trong 30 năm. Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng đã gây ra mất cân bằng trong môi trường, dẫn đến quyết định của chính phủ Iceland trong việc tận dụng tối đa phụ phẩm từ ngành cá tuyết.
Iceland thu hồi khoảng 95% phụ phẩm từ ngành cá tuyết, trong khi tỷ lệ này ở Việt Nam chỉ đạt khoảng 56% cho toàn ngành nông nghiệp. Ông Lộc chỉ ra rằng, mặc dù sản lượng cá tuyết của Iceland chỉ bằng một phần mười so với tổng sản lượng tôm và cá tra của Việt Nam, nhưng giá trị gia tăng từ phụ phẩm đạt 1.3 tỷ USD là một minh chứng cho sự thành công trong việc tối ưu hóa nguồn tài nguyên.
Nhiều công ty lớn trong ngành nông nghiệp, như Cargill và BioMar, đã tích cực triển khai các hoạt động mang tính tuần hoàn. Cargill tận dụng dòng thải trong sản xuất chocolate để sản xuất thức ăn cho gia súc, trong khi BioMar có kế hoạch sử dụng 50% nguyên liệu đầu vào từ phụ phẩm và dòng thải vào năm 2030.
Ông Lộc nhấn mạnh rằng phụ phẩm từ tôm có thể tạo ra giá trị gấp 20-30 lần nếu ứng dụng vào ngành dược phẩm, nhờ vào các thành phần quý giá như chitosan. Tuy nhiên, ông cũng chỉ ra rằng Việt Nam hiện đang có khoảng 170-180 triệu tấn phụ phẩm nông nghiệp mỗi năm, và phần lớn trong số đó chưa được xử lý đúng cách.
Các thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Việt Nam đang phải đối mặt bao gồm việc thu gom và vận chuyển phụ phẩm, cũng như tư duy kém coi trọng giá trị của chúng. Ông Hiếu từ Bộ Nông nghiệp cũng đã chỉ ra rằng, để tăng giá trị từ phụ phẩm, cần có các giải pháp khoa học công nghệ và đầu tư hạ tầng đồng bộ để liên kết giữa các chuỗi cung ứng.
Ông Lộc khẳng định rằng để thực hiện được kinh tế tuần hoàn, cần phải có một tư duy khác biệt, đầu tư vào công nghệ và xây dựng hệ sinh thái hỗ trợ. Hơn nữa, việc hợp tác giữa các tổ chức cộng đồng và doanh nghiệp là rất cần thiết để đưa ra các chính sách khuyến khích, tạo nền tảng cho phát triển bền vững trong tương lai.
Bài chia sẻ của ông Lộc không chỉ nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển mô hình kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam mà còn mở ra hướng đi mới cho các doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và tạo ra giá trị bền vững từ phụ phẩm.