Từ năm 1945, khi Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng lập ngành ngoại giao Việt Nam, đất nước ta đã khéo léo dệt nên một bức tranh hài hòa giữa bản lĩnh đối ngoại và sức sống kinh tế.
Hành trình 80 năm ấy không chỉ là câu chuyện vượt qua gian nan chiến tranh, bao vây cấm vận, mà còn là bản anh hùng ca về đổi mới, hội nhập, biến một quốc gia nghèo nàn thành nền kinh tế năng động, với vị thế ngày càng tỏa sáng trên trường quốc tế – một minh chứng sống động cho khát vọng vươn xa của dân tộc.

Hành trình ngoại giao và kinh tế Việt Nam trong 80 năm qua là một câu chuyện đầy cảm hứng, gắn liền với sứ mệnh phụng sự Tổ quốc và nhân dân. Ra đời trong bối cảnh cách mạng Tháng Tám năm 1945, ngành ngoại giao Việt Nam được Chủ tịch Hồ Chí Minh – vị Bộ trưởng Ngoại giao đầu tiên – trực tiếp đặt nền móng, với tinh thần độc lập, tự chủ và linh hoạt. Dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, ngoại giao đã trở thành "mặt trận chiến lược", kết hợp chặt chẽ với kinh tế để tạo nên sức mạnh tổng hợp.
Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Bùi Thanh Sơn đã từng nhận định, ngoại giao không chỉ cụ thể hóa thắng lợi trên chiến trường thành thành công trên bàn đàm phán, mà còn góp phần đưa Việt Nam hội nhập sâu rộng, từ gia nhập ASEAN năm 1995, APEC năm 1998, WTO năm 2007, đến ký kết hơn 500 hiệp định quốc tế, trong đó có 17 Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP năm 2018.
Từ 1945-1975, là thời kỳ kinh tế phục vụ kháng chiến, với ngoại giao đóng vai trò then chốt trong việc tranh thủ sự ủng hộ quốc tế. Trong bối cảnh đất nước bị chia cắt, miền Bắc xây dựng chủ nghĩa xã hội song song với chi viện miền Nam, nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp và viện trợ từ các nước anh em.
Các hiệp định như Geneve 1954 hay Paris 1973 – những văn kiện thấm đẫm trí tuệ và nỗ lực của các nhà ngoại giao – đã góp phần quyết định vào thắng lợi thống nhất đất nước. Đại sứ Tôn Nữ Thị Ninh, nguyên Phó Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại Quốc hội, nhấn mạnh rằng hành trình của Bác Hồ tìm đường cứu nước đã mang dấu ấn đặc thù cho ngoại giao Việt Nam: kết hợp nội lực với ngoại lực, nâng cao "thế" và "lực" của dân tộc trong đấu tranh giành độc lập.
Từ 1975-1986, sau thống nhất, Việt Nam đối mặt với muôn vàn khó khăn hậu chiến: hai cuộc chiến tranh biên giới, cấm vận quốc tế, và cơ chế bao cấp toàn diện. Nền kinh tế kiệt quệ, sản xuất đình trệ, hàng hóa khan hiếm, lạm phát phi mã. Mô hình kế hoạch hóa tập trung, với ngân sách nhà nước làm nguồn lực chính, đã bộc lộ hạn chế: xóa bỏ doanh nhân tư nhân miền Nam qua cải tạo công thương nghiệp, kiểm soát sản xuất theo mệnh lệnh hành chính, dẫn đến tình trạng "ngăn sông cấm chợ" và chợ đen lan rộng.
Ngoại giao lúc này tập trung vào việc phá vỡ bao vây, duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa, nhưng kinh tế chỉ tăng trưởng ì ạch, khoảng 2,5% vào những năm 1980. Đây là giai đoạn thử thách bản lĩnh, khi đất nước phải đương đầu với thiếu hụt tài chính nghiêm trọng và hạ tầng bị tàn phá.
Bước ngoặt lịch sử đến với Đại hội Đảng VI năm 1986, khởi xướng công cuộc Đổi Mới – một quyết định mang tính sống còn, chuyển từ kinh tế kế hoạch sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
Từ 1986 đến nay, ngoại giao và kinh tế Việt Nam đã thực sự bứt phá, hội nhập quốc tế sâu rộng. Ngoại giao tiên phong mở đường, bình thường hóa quan hệ với các cường quốc, phá vỡ cấm vận, mở rộng cục diện đối ngoại theo đường lối đa phương hóa, đa dạng hóa.
Việt Nam từ một quốc gia đứng bên lề dòng chảy toàn cầu đã trở thành thành viên tích cực của cộng đồng quốc tế: gia nhập ASEAN năm 1995 không chỉ củng cố hòa bình khu vực mà còn mở ra thị trường rộng lớn; tham gia CPTPP năm 2018 đánh dấu bước tiến vào các FTA thế hệ mới, với tiêu chuẩn cao về môi trường, lao động và sở hữu trí tuệ; vai trò tại các diễn đàn như Liên Hợp Quốc, APEC, WTO càng khẳng định vị thế Việt Nam là đối tác tin cậy, có trách nhiệm.
Về kinh tế, Đổi mới đã mang lại tốc độ tăng trưởng ấn tượng: từ 2,5% những năm 1980 lên trung bình 6-7% giai đoạn 2000-2024. Quy mô GDP tăng vọt từ 8 tỷ USD năm 1986 lên 476,3 tỷ USD năm 2024, đưa Việt Nam vào top 33 nền kinh tế lớn nhất thế giới.
Thu nhập bình quân đầu người đạt gần 4.800 USD năm 2024, vượt ngưỡng thu nhập trung bình thấp. Khu vực kinh tế ngoài nhà nước phát triển mạnh mẽ, chiếm hơn 50% GDP năm 2020, trong khi FDI trở thành động lực quan trọng, với khu vực này chiếm hơn 70% kim ngạch xuất khẩu. Năm 2024, kim ngạch xuất nhập khẩu đạt 786 tỷ USD, xuất khẩu 405,5 tỷ USD, biến Việt Nam thành cường quốc xuất khẩu hàng đầu ASEAN. FDI đăng ký đạt hơn 38 tỷ USD, thực hiện 25,35 tỷ USD – kỷ lục mới, tập trung vào công nghệ cao và năng lượng tái tạo.
Hội nhập quốc tế là chìa khóa cho sự chuyển mình này. Các FTA như CPTPP không chỉ mở rộng thị trường mà còn thúc đẩy cải cách nội tại, nâng cao năng lực cạnh tranh. Việt Nam đã ký kết và triển khai 17 FTA, kết nối với hơn 230 quốc gia và vùng lãnh thổ, trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Ngoại giao kinh tế, theo Chỉ thị 15 của Ban Bí thư, đã huy động nguồn lực lớn: FDI, ODA, hỗ trợ chuyển đổi xanh và số. Trong đại dịch COVID-19, "ngoại giao vaccine" là minh chứng cho sự linh hoạt, sáng tạo của ngoại giao Việt Nam, như Bộ trưởng Bùi Thanh Sơn nhận định.
Ông Nguyễn Quốc Anh, Phó Viện trưởng Viện Chiến lược và Chính sách Kinh tế - Tài chính, Bộ Tài chính, nhấn mạnh rằng những thành tựu rực rỡ 80 năm qua là kết tinh từ sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam, tạo nên sự đồng lòng thống nhất, khơi dậy sức mạnh tổng hợp từ trung ương đến địa phương, từ khu vực công đến tư nhân và nhân dân.
Cùng quan điểm, TS. Cấn Văn Lực, Chuyên gia Kinh tế trưởng BIDV cho rằng với tăng trưởng trung bình 9% giai đoạn 2026-2030 và 8% đến 2045, Việt Nam có thể đạt thu nhập bình quân 22.600 USD, trở thành nước thu nhập cao mà không cần tăng trưởng hai con số bằng mọi giá.
Giai đoạn 2021-2025 chứng kiến kinh tế Việt Nam duy trì ổn định vĩ mô giữa biến động toàn cầu: GDP tăng 8,02% năm 2022, cao nhất 11 năm; lạm phát kiểm soát dưới mục tiêu. Dự báo năm 2025, tăng trưởng khoảng 6,8%, GDP đạt 490 tỷ USD, dù đối mặt thách thức từ địa chính trị, chuyển dịch chuỗi cung ứng và yêu cầu xanh.
Chuyển đổi số và kinh tế số đang bùng nổ: đầu tư cho giáo dục, công nghệ tăng mạnh, thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Việt Nam ưu tiên đa dạng hóa thị trường, sản phẩm, chuỗi cung ứng; gắn ngoại giao kinh tế với hội nhập, định hình luật chơi toàn cầu trong khoa học công nghệ.
Tuy nhiên, vẫn còn nhiều tồn tại và thách thức: thể chế chưa hoàn thiện, chất lượng nhân lực thấp, hạ tầng chưa đồng bộ, mô hình tăng trưởng còn phụ thuộc vốn và lao động giá rẻ. Các FTA thế hệ mới đòi hỏi cải cách sâu về môi trường, lao động.
Để vượt qua, Đảng và Nhà nước đang khởi xướng Đổi mới lần thứ hai: đổi mới hệ thống chính trị đồng bộ với kinh tế, thoát khỏi tư duy mệnh lệnh, xây dựng nhà nước pháp quyền vì dân. Năm lĩnh vực cải cách then chốt: hoàn thiện thể chế kinh tế minh bạch; xây dựng nhà nước kiến tạo; cải cách giáo dục hướng sáng tạo; cơ cấu lại nền kinh tế xanh, tuần hoàn; phát triển kinh tế tư nhân làm lực lượng tiên phong.
80 năm qua, từ nền kinh tế chiến tranh đến vị thế toàn cầu, Việt Nam đã chứng minh: đổi mới là quy luật tồn tại, dựa trên khoa học, thực tiễn và phục vụ nhân dân. Tỷ lệ hộ nghèo giảm từ 58% năm 1993 xuống dưới 3% năm 2024; tầng lớp trung lưu chiếm 13% dân số năm 2022.
Đến năm 2045, mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao không còn xa vời. Hành trình này không chỉ là thành tựu kinh tế - ngoại giao, mà còn là bài học về bản lĩnh dân tộc, khát vọng vươn xa, góp phần vào hòa bình, hợp tác thế giới. Việt Nam hôm nay, với vị thế vững vàng, đang sẵn sàng bước vào kỷ nguyên mới – dân giàu, nước mạnh, xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.



