Hội chứng antiphospholipid là gì? Có nguy hiểm không?

(VOH) – Hội chứng antiphospholipid là một bệnh lý tự miễn, có thể gây sảy thai, thai chết lưu và những vấn đề nghiêm trọng khác liên quan đến sinh sản. Vậy hội chứng antiphospholipid là gì?

Theo số liệu thống kê có khoảng 20% phụ nữ sảy thai liên tiếp được chẩn đoán là có nguyên nhân miễn dịch, phổ biến nhất là do hội chứng antiphospholipid (APS) gây ra. 

1. Hội chứng antiphospholipid là gì?

Hội chứng antiphospholipid (APS) hay còn gọi là hội chứng kháng thể kháng phospholipid, đây là một bệnh lý thuộc nhóm tự miễn. Khi mắc bệnh này, các kháng thể trong hệ thống miễn dịch của bệnh nhân nhận định nhầm phospholipid là chất có hại và tấn công, trong khi phospholipid lại là thành phần đóng vai trò cấu trúc nên các tế bào. 

Chính vì sự nhầm lẫn này đã khiến cho các tế bào bị tổn thương, những tổn thương này sẽ dẫn đến sự hình thành các khối máu đông ở động mạch và tĩnh mạch. Nếu như thông thường, đông máu là một hiện tượng bình thường của cơ thể, tuy nhiên khi bị hội chứng kháng thể kháng phospholipid, máu đông quá mức sẽ làm tắc dòng chảy của máu và gây tổn hại đến các bộ phận khác.

hoi-chung-antiphospholipid-la-gi-co-nguy-hiem-khong-voh

Hội chứng antiphospholipid dẫn đến sự hình thành các cục máu đông (Nguồn: Internet)

Hội chứng antiphospholipid có thể xuất hiện ở bất kỳ đối tượng nào, nhưng bệnh thường xảy ra ở nữ giới nhiều hơn nam giới. Đặc biệt với phụ nữ mang thai, nếu bị hội chứng antiphospholipid sẽ làm tăng nguy cơ sảy thai, thai chết lưu và những biến chứng nguy hiểm liên quan đến thai kỳ.

2. Nguyên nhân gây ra hội chứng antiphospholipid

Nguyên nhân đầu tiên gây ra hội chứng antiphospholipid là do hệ thống miễn dịch của cơ thể nhầm lẫn phospholipid là chất có hại và sản xuất ra các kháng thể để tấn công, khiến máu dễ bị đông tạo ra các cục huyết khối. Bình thường, các kháng thể này có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể chống lại những tác nhân gây bệnh, chẳng hạn như virus và vi khuẩn.

Ngoài ra, hội chứng antiphospholipid còn xảy ra khi người bệnh đang mắc phải một số bệnh khác như: rối loạn tự miễn dịch, nhiễm trùng hoặc sử dụng một số loại thuốc. Đôi khi, hội chứng này xuất hiện mà không có nguyên nhân.

2.1 Những yếu tố làm tăng nguy cơ 

Bạn sẽ có nguy cơ mắc phải hội chứng antiphospholipid hơn những người khác nếu như:

  • Đang mắc bệnh tự miễn lupus ban đỏ toàn thân, hội chứng Sjogren.
  • Mắc phải các bệnh truyền nhiễm làm suy giảm hệ miễn dịch như bệnh giang mai, HIV/AIDS, Lyme...
  • Đang dùng các loại thuốc như thuốc cao huyết áp, thuốc ổn định nhịp tim, thuốc chống động kinh...

3. Dấu hiệu nhận biết hội chứng antiphospholipid

Bạn có thể nhận biết được các dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng antiphospholipid bao gồm:

  • Đau ngực và khó thở.
  • Đau nhức, phát ban và cảm thấy nóng ở bàn tay, chân.
  • Đau đầu liên tục.
  • Nói ngọng.
  • Khó chịu ở phần trên cơ thể như cánh tay, lưng, cổ và hàm.
  • Buồn nôn.

4. Hội chứng antiphospholipid nguy hiểm thế nào?

Hội chứng antiphospholipid máu thường sẽ liên quan đến hiện tượng đông máu bất thường và điều này có thể dẫn đến đột quỵ, nhồi máu cơ tim, suy thận, huyết khối tĩnh mạch và thuyên tắc phổi.

hoi-chung-antiphospholipid-la-gi-co-nguy-hiem-khong-1-voh

Phụ nữ mang thai bị hội chứng antiphospholipid dễ bị sảy thai, thai chết lưu (Nguồn: Internet)

Phụ nữ mang thai nếu bị hội chứng kháng thể kháng phospholipid sẽ có nguy cơ bị sảy thai, thai chết lưu và những vấn đề nghiêm trọng liên quan đến sinh sản khác, chẳng hạn như: thai chậm tăng trưởng nặng trong tử cung, tiền sản giật, thai chết trong tử cung...

Các nhà khoa học đã nghiên cứu và phát hiện ra hội chứng antiphospholipid là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây sảy thai liên tiếp (≥ 3 lần). Nghiên cứu cho thấy, các kháng thể phospholipid không chỉ gây ra quá trình đông máu, các huyết khối ở động mạch và tĩnh mạch mà chúng còn là tác nhân ảnh hưởng đến quá trình xâm nhập của nguyên bào nuôi, dẫn đến sai lệch trong hoạt động bánh nhau và làm tăng nguy cơ sảy thai liên tiếp.

5. Cách chẩn đoán và điều trị hội chứng antiphospholipid

Để chẩn đoán hội chứng này, bạn cần làm xét nghiệm hội chứng antiphospholipid, bao gồm có ít nhất một tiêu chuẩn lâm sàng (như sảy thai liên tiếp, dấu hiệu giảm tiểu cầu, huyết khối tĩnh mạch,...). Để đảm bảo kết quả chính xác bạn cần làm xét nghiệm ít nhất 2 lần trong khoảng thời gian cách nhau 12 tuần.

Hiện nay vẫn chưa có phương nào để có thể chữa trị hoàn toàn hội chứng antiphospholipid, tuy nhiên đã có nhiều biện pháp giúp điều trị và hạn chế cơ chế phát sinh bệnh. 

hoi-chung-antiphospholipid-la-gi-co-nguy-hiem-khong-2-voh

Xét nghiệm máu là cách tốt nhất để phát hiện hội chứng antiphospholipid (Nguồn: Internet)

Thông thường, sau khi thăm khám và có kết quả mắc phải hội chứng kháng thể kháng phospholipid, bác sĩ có thể sẽ cho bệnh nhân sử dụng các loại thuốc chống đông máu để ngăn ngừa các khối máu đông hình thành. Tuy nhiên cần lưu ý, việc sử dụng các loại thuốc này, bệnh nhân cần phải làm xét nghiệm máu thường xuyên để bác sĩ theo dõi nồng độ thuốc chống đông trong máu. Ngoài ra, các bác sĩ cho rằng việc kiểm soát các căn bệnh khác do hội chứng kháng thể kháng phospholipid gây ra cũng rất quan trọng vì sẽ giúp phòng ngừa được các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

Với phụ nữ mang thai bị hội chứng antiphospholipid có thể sẽ được chỉ định điều trị bằng thuốc heparin và aspirin liều thấp. Liều dùng và thời gian sẽ do bác sĩ chỉ định. Thuốc warfarin không được sử dụng vì có thể sẽ gây hại cho thai nhi.

5.1 Một số lưu ý trong điều trị hội chứng antiphospholipid

Nếu bạn đang sử dụng thuốc chống đông máu để điều trị hội chứng antiphospholipid thì việc bị chảy máu sẽ rất nguy hiểm. Do đó, bạn cần lưu ý một số điều sau đây:

  • Tránh các môn thể thao đối kháng vì có thể gây chấn thương.
  • Sử dụng bàn chải đánh răng mềm để tránh chảy nướu chân răng.
  • Cạo râu bằng máy cạo râu.
  • Đặc biệt cẩn thận khi sử dụng dao, kéo và các vật sắc nhọn.
  • Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm chứa nhiều vitamin K vì có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc hoặc thực phẩm chức năng nào.