Thoái hóa cột sống là gì? Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và cách phòng trị

(VOH) - Thoái hóa cột sống là bệnh lý tự nhiên khi xương khớp lão hóa theo thời gian. Tuy nhiên, nếu không điều trị kịp thời có thể khiến bệnh nhân mất khả năng di chuyển.

Những năm trở lại đây, thoái hóa cột sống đang ngày càng gia tăng và "trẻ hóa" một cách đáng báo động. Tuy nhiên, nhiều người lại chủ quan và vô tình mắc phải khi chưa hiểu rõ được nguyên nhân, triệu chứng khởi phát bệnh. Những thông tin chia sẻ sau đây sẽ giúp bạn đọc hiểu rõ mối nguy hại khôn lường nếu không điều trị bệnh thoái hóa cột sống kịp thời và hướng dẫn các cách phòng ngừa bệnh hiệu quả.

1. Cấu trúc cột sống con người

Cột sống còn hay xương sống có đường cong như hình chữ S, là cột trụ chính của thân người đi từ mặt dưới xương chẩm đến đỉnh xương cụt. Nó được hình thành bởi 33 - 35 đốt sống chồng lên nhau và được ngăn cách bởi một lớp đệm gọi là đĩa đệm. Các đốt sống này tạo thành một ống sống, một khoang bao quanh. 

Trong mỗi đốt sống sẽ có các khớp nối, do đó được chia thành 3 khu vực, bao gồm:

  • 7 đốt sống cổ tử cung của cổ (C1 đến C7);
  • 12 đốt sống ngực của ngực (T1 đến T12); 
  • 5 đốt sống thắt lưng của lưng dưới trên xương chậu (L1 đến L5). 

Chức năng chính của cột sống bao gồm: ​​​​

  • Trục chính hỗ trợ nâng cơ thể;
  • Bảo vệ tủy sống bên trong;
  • Phân tán trọng lực cơ thể;
  • Hàng rào bảo vệ các dây thần kinh cột sống;
  • Giảm áp lực cột sống. 

2. Bệnh thoái hóa cột sống là gì?

Thoái hóa cột sống là tình trạng xương khớp ở cột sống bị viêm. Căn bệnh này được chia làm 2 loại, bao gồm gai cột sống và thoái hóa đĩa đệm. Thoái hóa cột sống thường xảy ra ở vùng cổ, cột sống ngực (trên và giữa lưng) hoặc cột sống thắt lưng (phần dưới trở lại). Trong đó, đốt sống C1 đến C7 (ở cổ) và L1 đến L5 (ở thắt lưng) là 2 bộ phận dễ bị thoái hóa nhất.

thoai-hoa-cot-song-la-gi-nguyen-nhan-trieu-chung-chan-doan-va-cach-phong-tri-voh-1
Đốt sống cổ và thắt lưng là 2 bộ phận dễ bị thoái hóa nhất (Nguồn:Internet)

3. Nguyên nhân thoái hóa cột sống

3.1 Nguyên nhân nguyên phát

Quá trình lão hóa cũng như quy luật Sinh - Lão - Bệnh - Tử là không thể tránh khỏi. Do đó, khi tuổi tác càng cao, đồng nghĩa với việc xương và dây chằng ở cột sống trở nên yếu đi, dẫn đến tình trạng thoái hóa cột sống. Có thể biểu hiện như sau:

  • Đĩa đệm bị mất nước;
  • Bao xơ đĩa đệm dễ bị rách vỡ;
  • Dây chằng bị xơ hóa;
  • Các mô sụn bị hao mòn.

Tuy nhiên, quá trình thoái hóa cột sống nhanh hay chậm cũng còn phụ thuộc vào lối sống, cách sinh hoạt của mỗi người. Nếu chế độ sinh học phản khoa học, bạn rất dễ gặp tình trạng viêm nhiễm xương sống từ rất sớm ở độ tuổi từ 30 - 35 và ngược lại, 50 hay 60 tuổi bạn vẫn có hệ xương khớp chắc khỏe nếu có lối sống lành mạnh. 

Xem thêm: Tìm hiểu 6 phương pháp điều trị giãn dây chằng thắt lưng hiệu quả

3.2 Nguyên nhân thứ phát

  • Do chấn thương ở cột sống khi tai nạn hay té ngã nhưng chưa điều trị dứt điểm; 
  • Cột sống bị gia tăng áp lực khi trọng lượng cơ thể vượt mức như tình trạng béo phì;
  • Ngồi sai cách hay thường xuyên làm việc nặng có thể khiến cột sống mất đường cong sinh lý;
  • Thường xuyên sử dụng các chất kích thích như rượu, bia, cà phê, thuốc lá;
  • Chế độ dinh dưỡng không khoa học khi tiêu thụ nhiều dầu mỡ nhưng không bổ sung các chất dinh dưỡng cần thiết như canxi, sắt, kẽm, chất xơ...;
  • Vận động thể thao quá sức, không đúng phương pháp. 

3.3 Các yếu tố gây nguy cơ mắc bệnh thoái hóa cột sống

Có rất nhiều yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh thoái hóa cột sống, chẳng hạn như:

  • Tuổi tác: Hơn 80% người trên 40 tuổi được chẩn đoán mắc bệnh thoái hóa cột sống;
  • Giới tính: Nam giới thường mắc bệnh viêm xương khớp dưới 45 tuổi và phụ nữ sẽ trên 45 tuổi;
  • Thừa cân: Trọng lượng cơ thể tăng đột ngột hoặc quá mức cũng ảnh hưởng nhiều đến cột sống;
  • Chấn thương hoặc bị va đập mạnh ở khớp;
  • Xu hướng di truyền;
  • Người thường xuyên phải vận động hay làm việc hao sức.

Xem thêm: 7 nguyên nhân phổ biến gây thoái hóa cột sống – căn bệnh đang có xu hướng ‘trẻ hóa’

4. Triệu chứng thoái hóa cột sống

Triệu chứng thoái hóa cột sống sẽ phụ thuộc vào vị trí ở cổ hay thắt lưng mà có những biểu hiện khác nhau. 

4.1 Thoái hóa cột sống cổ

  • Đau nhức, cứng cổ, gặp khó khăn khi vận động, cơn đau xuất hiện đột ngột với mức độ nặng, kéo dài trong vài giờ hoặc vài ngày;
  • Tê, yếu liệt bả vai, cánh tay, ngón tay, mất cảm giác đôi bàn tay;
  • Nấc ngáp, hoa mắt, chóng mặt, đau đầu nếu bị thoái hóa đốt sống cổ C1-C2.

Xem thêm: Thoái hóa cột sống cổ: Chớ xem thường để tránh gặp phải những biến chứng

4.2 Thoái hóa cột sống thắt lưng

  • Đau thắt lưng âm ĩ kéo dài trong nhiều tuần;
  • Khi ngồi sai tư thế trong thời gian dài hoặc mang vác đồ nặng sẽ làm tăng cơn đau;
  • Khi bệnh thoái hóa cột sống thắt lưng trở nặng, các cơn đau sẽ làn xuống chân, tay gây tê liệt, khiến người bệnh khó di chuyển. 

5. Bị thoái hóa cột sống có nguy hiểm không?

Do cột sống là trụ cột chính nâng đỡ cơ thể, nên khi gặp tình trạng xương sống bị thoái hóa là vô cùng nguy hiểm. Căn bệnh này nếu không được điều trị kịp thời sẽ để lại nhiều biến chứng, thậm chí là mất khả năng đi lại. 

5.1 Biến chứng thoái hóa cột sống cổ

  • Rối loạn cảm giác, liệt tay trái hoặc tay phải, thậm chí là cả 2 tay;
  • Tim bị chèn ép gây rối loạn nhịp tim, đau tim đột ngột do dây thần kinh chi phối;
  • Gây ra các cơn đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, chán ăn;
  • Rối loạn dây thần kinh thực vật, mất khả năng kiểm soát đại tiểu tiện.

5.2 Biến chứng thoái hóa cột sống thắt lưng

  • Biến dạng cột sống, gù vẹo cột sống;
  • Tê liệt, yếu 2 chi, mất dần khả năng vận động.

thoai-hoa-cot-song-la-gi-nguyen-nhan-trieu-chung-chan-doan-va-cach-phong-tri-voh-2
Biến chứng thoái hóa cột sống thắt lưng gây biến đổi hình dạng xương sống (Nguồn:Internet)

6. Chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống

Để chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống, bác sĩ sẽ thực hiện khám lâm sàng để xác định mức độ tình trạng bệnh. Sau đó, bác sĩ sẽ tiến hành một vài xét nghiệm sau đây để hỗ trợ việc chẩn đoán chính xác. 

  • Phương pháp tốt nhất để chẩn đoán bệnh thoái hóa cột sống là chụp X-quang, nhằm kiểm tra vị trí xương bị tổn thương, các gai đốt, tình trạng sụn khớp,...;
  • Xét nghiệm máu để loại trừ các bệnh khác;
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) để hiển thị những tổn thương ở đĩa đệm và xác định vị trí dây thần kinh cột sống bị thoát vị.

7. Cách chữa thoái hóa cột sống

Không có điều trị nào có thể trị triệt để quá trình thoái hóa cột sống bởi đây là quá trình tự nhiên. Do đó, các phương pháp điều trị chỉ giúp làm dịu cơn đau cổ và lưng do thoái hóa cột sống gây ra, bao gồm:

  • Thuốc: Điều trị đau thoái hóa cột sống thường bao gồm thuốc kháng viêm, thuốc giảm đau, kháng viêm không steroid hoặc thuốc tiêm corticosteroid;
  • Vật lý trị liệu: Vật lý trị liệu cho tình trạng thoái hóa cột sống mãn tính;
  • Phẫu thuật: Bác sĩ sẽ đề nghị phẫu thuật nếu hệ thần kinh bị hư hỏng hoặc việc di chuyển trở nên rất khó khăn.

8. Cách phòng ngừa thoái hóa cột sống

Để phòng ngừa thoái hóa cột sống tốt nhất, bạn nên áp dụng các biện pháp sau: 

  • Đặt gạc ấm hoặc lạnh vào phần khớp bị ảnh hưởng;
  • Kê gối giữa hai chân khi ngủ;
  • Duy trì trọng lượng khỏe mạnh bằng việc tập thể dục như bơi lội, đi bộ, thể dục nhịp điệu dưới nước,...;
  • Ngủ đủ giấc và đúng giờ; 
  • Hãy thử nẹp, niềng và vật dụng hỗ trợ khác (phương pháp này cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi áp dụng).

8.1 Thoái hóa cột sống nên ăn gì ?

  • Các axit béo omega-3 có trong các loại cá như cá tuyết, cá hồi, cá trích,...;
  • Ngũ cốc nguyên hạt bao gồm lúa mì, lúa mạch, các loại đậu,...; 
  • Chất béo lành mạnh, chẳng hạn như từ các loại hạt và quả bơ, ô liu và dầu hạt cải;
  • Các loại rau xanh và trái cây giàu vitamin C như súp lơ xanh, cà rốt, rau cải thìa, quả chuối tiêu, cam, bưởi, táo,...

8.2 Thoái hóa cột sống nên kiêng gì ?

  • Các loại thịt có màu đỏ như thịt bò, thịt cừu, thịt heo và thịt bê;
  • Các món nhiều dầu mỡ, chiên xào;
  • Kiêng các loại đường, bột mì trắng,...;
  • Hạn chế sử dụng các chất kích thích như cà phê, thuốc lá,...

Thoái hóa cột sống là căn bệnh ngày càng nhiều người mắc phải, kể cả người trẻ. Tuy nhiên, mỗi tình trạng của người bệnh sẽ áp dụng các phương pháp điều trị khác nhau. Do đó, tốt nhất bạn nên thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán chính xác, từ đó có phương hướng điều trị hợp lý.