Trung bình tại Việt Nam có khoảng 30 – 40% em bé được sinh ra đời nhờ phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Tuy là một phương pháp điều trị vô sinh phổ biến nhưng thụ tinh trong ống nghiệm cũng không hẳn là sự lựa chọn dễ dàng, nhất là với những cặp vợ chồng chưa có nhiều kinh nghiệm cũng như chưa biết rõ về việc điều trị hiếm muộn bằng IVF.
1. Thụ tinh trong ống nghiệm là gì?
Thụ tinh trong ống nghiệm (In Vitro Fertilization – IVF) là một kỹ thuật y khoa phức tạp được sử dụng để điều trị các trường hợp vô sinh, hiếm muộn hoặc các vấn đề về di truyền liên quan đến giới tính.
Với phương pháp này, trứng sẽ được thụ tinh với tinh trùng tạo thành phôi ở bên ngoài cơ thể, trong ống nghiệm. Sau khi được nuôi từ 2 – 5 ngày, phôi khỏe mạnh sẽ được đưa vào tử cung của người mẹ.
Tính đến thời điểm hiện tại, thụ tinh trong ống nghiệm là phương pháp y khoa mang lại hiệu quả cao nhất của công nghệ hỗ trợ sinh sản, đó cũng là giải pháp mang lại nhiều hy vọng dành cho các cặp đôi vô sinh, hiếm muộn sau khi đã thực hiện các phương pháp hỗ trợ sinh sản khác như dùng thuốc kích trứng hay thụ tinh nhân tạo không thành công.
2. Quy trình thụ tinh trong ống nghiệm được thực hiện thế nào?
Kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm có thể được thực hiện bằng cách sử dụng trứng của người vợ và tinh trùng của người chồng, hoặc trứng hay tinh trùng (thậm chí là phôi thai) của người hiến để tạo thành phôi thai và cấy vào tử cung của người vợ hoặc người mang thai hộ. Từ đó, quá trình mang thai sẽ diễn ra bình thường.
Thụ tinh trong ống nghiệm là phương pháp hỗ trợ các cặp đôi bị vô sinh hiếm muộn (Nguồn: Internet)
2.1 Các bước chuẩn bị trước khi tiến hành thụ tinh trong ống nghiệm
Trước khi tiến hành IVF, bác sĩ sẽ chỉ định cặp vợ chồng tiến hành làm một số xét nghiệm sau:
- Kiểm tra chức năng buồng trứng: Bác sĩ sẽ kiểm tra nồng độ hormone kích thích nang (FSH), estradiol (estrogen) và hormone anti mullerian trong máu người vợ trong vài ngày đầu của chu kỳ kinh nguyệt để xác định số lượng và chất lượng trứng. Cùng với phương pháp siêu âm buồng trứng, bác sĩ sẽ dự đoán khả năng buồng trứng của bạn sẽ đáp ứng với thuốc như thế nào.
- Phân tích tinh dịch: Với người chồng, bác sĩ sẽ lấy mẫu tinh dịch để phân tích trước khi bắt đầu chu kỳ điều trị IVF.
- Sàng lọc bệnh truyền nhiễm: Cả 2 vợ chồng đều được chỉ định làm các xét nghiệm sàng lọc bệnh truyền nhiễm, bao gồm cả HIV.
- Thực hành chuyển phôi giả: Bác sĩ sẽ cấy phôi giả vào tử cung để xác định chiều sâu khoang tử cung với mục đích là giúp việc chuyển cấy phôi thật thành công.
- Khám đánh giá khoang tử cung: Dùng phương pháp siêu âm qua ngã âm đạo để kiểm tra khoang tử cung trước khi thực hiện quá trình thụ tinh trong ống nghiệm. Một số trường hợp, bác sĩ có thể dùng phương pháp nội soi buồng tử cung để xem bạn có gặp các bất thường ở tử cung như khối u, nhiễm trùng, dính tử cung hoặc dị dạng tử cung hay không.
2.2 Các bước thụ tinh trong ống nghiệm
Quá trình thụ tinh trong ống nghiệm bao gồm 6 bước:
Bước 1: Kích thích trứng (kích trứng)
Ở giai đoạn này, bác sĩ có thể đưa ra các chỉ định đối với phụ nữ là:
- Tiêm hormone kích trứng: Bạn sẽ được tiêm một loại thuốc kích thích nang trứng phát triển trong thời gian 10 – 12 ngày, với tác dụng kích thích nhiều trứng phát triển. Trong thời gian này, bác sĩ sẽ theo dõi sự phát triển của nang noãn qua siêu âm.
- Thuốc ngăn rụng trứng: Để ngăn ngừa tình trạng trứng có thể rụng sớm gây bất lợi cho việc thụ tinh, bác sĩ có thể cho bạn dùng thuốc ngăn rụng trứng.
- Bổ sung progesterone: Vào ngày lấy trứng hoặc tại thời điểm tiến hành chuyển phôi, bác sĩ có thể cho bạn dùng chất bổ sung progesterone để làm cho lớp niêm mạc tử cung dày lên, giúp phôi dễ bám dính hơn.
Bước 2: Chọc hút trứng và lấy tinh trùng
- Thủ thuật được thực hiện sau khi tiêm mũi tiêm cuối cùng khoảng 34 – 36 giờ, trước khi trứng rụng. Bạn sẽ được gây mê khi chọc hút trứng.
- Trứng được lấy ra bằng 1 cây kim nối với thiết bị hút.
- Sau khi lấy ra, trứng được đặt trong chất lỏng dinh dưỡng (môi trường nuôi cấy) và ủ. Trứng khỏe mạnh và trưởng thành sẽ được trộn với tinh trùng để quá trình tạo phôi diễn ra. Tuy nhiên, không phải tất cả các trứng đều có thể được thụ tinh thành công.
Lưu ý: Nếu người chồng chưa tiến hành lấy tinh trùng và trữ đông thì ngay khi bạn thực hiện chọc trứng, người chồng cũng sẽ được lấy tinh trùng để chuẩn bị cấy phôi.
Bước 3: Tạo phôi
Quá trình tạo phôi được tiến hành bằng 1 trong 2 phương pháp phổ biến sau:
- Thụ tinh: Trong quá trình thụ tinh, tinh trùng khỏe mạnh và trứng trưởng thành sẽ được trộn lẫn và ủ qua đêm.
- Tiêm tinh trùng Intracytoplasmic (ICSI): Từng tinh trùng khỏe mạnh sẽ được tiêm trực tiếp vào mỗi trứng trưởng thành. Phương pháp này thường áp dụng cho những trường hợp tinh trùng có chất lượng thấp hoặc số lượng tinh trùng quá ít.
Quá trình tạo phôi sẽ diễn ra từ 2 - 5 ngày trong phòng thí nghiệm (Nguồn: Internet)
Sau khi thụ tinh, phôi sẽ được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm trong khoảng 2 – 5 ngày. Trong thời gian này, bạn sẽ dùng thuốc đặt âm đạo để chuẩn bị cho quá trình chuyển phôi.
Bước 4: Chọn phôi để cấy ghép và trữ đông
Sau 2 – 5 kể từ lúc phôi được nuôi cấy trong phòng thí nghiệm, bác sĩ sẽ thông báo về số lượng và chất lượng phôi được tạo thành. Lúc này, cả 2 vợ chồng bạn sẽ quyết định số phôi chuyển vào tử cung và số phôi dự trữ đông để cấy ghép sau.
Nếu phôi được chuyển ngay sau khi tạo phôi được gọi là chuyển phôi tươi. Trong trường hợp bạn có những vấn đề sức khỏe chưa thể chuyển phôi được thì những phôi đạt yêu cầu sẽ được trữ đông để cấy ghép sau.
Bước 5: Chuyển phôi
Nếu kiểm tra và nhận thấy niêm mạc tử cung của bạn tạo thuận lợi cho sự làm tổ và phát triển của phôi thai, việc chuyển phôi sẽ được tiến hành sau 2 – 6 ngày lấy trứng.
Bác sĩ sử dụng một ống tiêm chứa một hoặc nhiều phôi cùng một lượng nhỏ chất lỏng được gắn vào đầu ống thông dài, mỏng, linh hoạt sẽ được đưa vào tử cung qua đường âm đạo. Sau khi quá trình hoàn tất, bạn sẽ phải nằm nghỉ khoảng từ 2 – 4 giờ tại bệnh viện.
Trong thời gian 2 tuần sau chuyển phôi, bạn sẽ được chỉ định tiếp tục sử dụng các loại thuốc nội tiết và việc nghỉ ngơi, sinh hoạt điều phải nghe theo hướng dẫn của bác sĩ điều trị.
Lưu ý: Trong trường hợp chuyển phôi trữ, bạn sẽ được siêu âm và dùng thuốc theo dõi niêm mạc bắt đầu từ ngày thứ 2 của chu kỳ kinh nguyệt tiếp theo trong vòng từ 14 – 18 ngày. Sau đó bác sĩ sẽ chọn thời điểm phù hợp để chuyển phôi trữ.
Bước 6: Thử thai
Sau khoảng 2 tuần khi tiến hành chuyển phôi, bác sĩ sẽ làm xét nghiệm nồng độ hCG trong máu hoặc nước tiểu để kiểm tra xem bạn có đang mang thai hay không.
Nếu bạn đã mang thai, bạn sẽ được bác sĩ giới thiệu sang khoa sản để được chăm sóc tiền sinh sản. Nếu bạn không mang thai, bạn sẽ ngừng dùng progesterone và khả năng bạn sẽ có kinh trong vòng 1 tuần. Trường hợp không có kinh hoặc có bất kỳ vấn đề bất thường khác hãy liên hệ ngay với bác sĩ.
3. Thụ tinh trong ống nghiệm tỷ lệ thành công là bao nhiêu?
Theo Hiệp hội thai nhi Hoa Kỳ cho biết, độ tuổi phụ nữ là một yếu tố chính quyết định đến sự thành công của phương pháp IVF. Theo đó, phụ nữ dưới 35 tuổi có khoảng 41 – 43% cơ hội mang thai thành công, với phụ nữ trên 40 tuổi thì tỷ lệ thành công là từ 13 – 18%. Nguyên nhân là do chất lượng trứng sẽ giảm dần theo độ tuổi, nhất là sau 30 tuổi. Bên cạnh đó, khả năng thành công của phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm còn phụ thuộc vào các yếu tố như:
- Quá trình thực hiện IVF: Nếu quá trình thụ tinh trong ống nghiệm diễn ra suôn sẻ và sức khỏe của người mẹ được đảm bảo thì khả năng thành công sẽ cao hơn.
- Trạng thái phôi: Chất lượng phôi được chọn để cấy ghép sẽ ảnh hưởng đến tỷ lệ mang thai thành công.
- Lịch sử sinh sản: Nếu từng sinh con, khả năng bạn mang thai bằng IVF sẽ cao hơn những phụ nữ khác. Tỷ lệ mang thai sẽ giảm nếu bạn đã sử dụng phương pháp hỗ trợ sinh sản này nhiều lần nhưng không thành công.
- Nguyên nhân vô sinh: Những phụ nữ bị các vấn đề về trứng, tử cung như lạc nội mạc tử cung nghiêm trọng thì khả năng mang thai bằng IVF sẽ thấp hơn những phụ nữ bị vô sinh không có nguyên nhân.
- Lối sống: Người hút thuốc lá, cơ hội mang thai thành công khi thực hiện IVF chỉ có 50%. Ngoài ra, tình trạng béo phì, sử dụng rượu, thuốc kích thích, caffeine quá mức và dùng một số loại thuốc nhất định cũng có nguy cơ làm giảm khả năng mang thai và sinh con.
4. Ai có thể thực hiện được phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm?
Không phải trường hợp hiếm muộn nào cũng đều có thể thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm thành công. Phương pháp này chỉ khả thi đối với các cặp vợ chồng có nguyên nhân gây vô sinh không làm mất đi hoàn toàn khả năng thụ tinh của trứng và tinh trùng.
Không phải đối tượng nào cũng có thể thực hiện thụ tinh trong ống nghiệm thành công (Nguồn: Internet)
Những nguyên nhân đó có thể là:
- Ống dẫn trứng bị tổn thương hoặc bị tắc nghẽn.
- Rối loạn phóng noãn (rối loạn rụng trứng).
- Suy chức năng buồng trứng sớm.
- Lạc nội mạc tử cung mức độ nhẹ.
- U xơ tử cung.
- Đã thắt ống dẫn trứng.
- Lượng tinh trùng thấp hoặc tinh trùng yếu.
- Vô sinh không rõ nguyên nhân.
Ngoài ra, kỹ thuật IVF còn được áp dụng cho một số trường hợp sau:
- Rối loạn di truyền: Nếu vợ hoặc chồng được chẩn đoán mắc một rối loạn di truyền và có nguy cơ di truyền sang con thì có thể thực hiện IVF để sàng lọc những phôi thai khỏe mạnh để cấy vào tử cung người vợ.
- Bảo vệ khả năng sinh cho bệnh nhân ung thư hoặc các bệnh liên quan nghiêm trọng đến sức khỏe như xạ trị, hóa trị, người bị bệnh tim...cũng có thể làm IVF nhằm bảo vệ khả năng sinh sản. Trường hợp này, trứng sẽ được lấy và trữ đông hoặc trứng cũng có thể thụ tinh thành phôi, sau đó được làm đông lạnh để sử dụng sau.
5. Tác dụng phụ khi thụ tinh trong ống nghiệm
Về mặt tác dụng phụ, hầu như làm IVF chỉ gây ảnh hưởng đến người phụ nữ sau khi được cấy phôi vào tử cung. Những triệu chứng có thể gặp phải là: đau bụng nhẹ, chướng bụng, rỉ dịch âm đạo có lấm tấm máu. Tuy nhiên, nếu bạn bị xuất huyết âm đạo, đau vùng chậu, tiểu ra máu hoặc sốt cao, hãy đi khám bác sĩ ngay.
Bên cạnh đó, việc thụ tinh trong ống nghiệm đôi khi sẽ dẫn đến một số vấn đề như:
- Mang song thai hoặc đa thai.
- Gặp phải hội chứng quá kích buồng trứng.
- Sảy thai.
- Biến chứng từ thủ thuật chọc hút trứng như chảy máu, nhiễm trùng hoặc tổn thương ruột, bàng quang, tim mạch.
- Phụ nữ có nguy cơ mang thai ngoài tử cung, ung thư buồng trứng.
- Bị stress.
6. Thụ tinh trong ống nghiệm bao nhiêu tiền?
Chi phí thực hiện việc thụ tinh trong ống nghiệm là khá cao và tùy thuộc vào từng bệnh viện cũng như những xét nghiệm mà bạn phải thực hiện. Ngoài ra, mức chi phí này sẽ còn dao động dựa theo các phác đồ điều trị, số lần thực hiện chu trình, chính sách bảo hiểm...
Vì thế, cả 2 vợ chồng cần phải chăm lo sức khỏe chu đáo, tâm lý vững vàng, sắp xếp công việc và tài chính tốt nhất... trước khi quyết định thực hiện việc thụ tinh trong ống nghiệm.