KẾT QUẢ VÒNG 5 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
||
Becamex Bình Dương |
2 - 3 |
TP Hồ Chí Minh |
Sanna Khánh Hòa |
0 - 0 |
Hà Nội |
Hoàng Anh Gia Lai |
3 - 2 |
Than Quảng Ninh |
Viettel |
1 - 0 |
Nam Định |
Sông Lam Nghệ An |
1 - 0 |
FLC Thanh Hóa |
Hải Phòng |
1 - 1 |
SHB Đà Nẵng |
Sài Gòn |
1 - 1 |
Quảng Nam |
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
TP Hồ Chí Minh |
5 |
4 |
1 |
0 |
8 |
3 |
5 |
13 |
2 |
Hà Nội |
5 |
3 |
2 |
0 |
12 |
1 |
11 |
11 |
3 |
Hải Phòng |
5 |
3 |
1 |
1 |
8 |
6 |
2 |
10 |
4 |
Sông Lam Nghệ An |
5 |
3 |
1 |
1 |
5 |
5 |
0 |
10 |
5 |
Sài Gòn |
5 |
2 |
2 |
1 |
7 |
6 |
1 |
8 |
6 |
Becamex Bình Dương |
5 |
2 |
1 |
2 |
8 |
7 |
1 |
7 |
7 |
Than Quảng Ninh |
5 |
2 |
1 |
2 |
6 |
8 |
-2 |
7 |
8 |
Hoàng Anh Gia Lai |
5 |
2 |
0 |
3 |
9 |
9 |
0 |
6 |
9 |
SHB Đà Nẵng |
5 |
1 |
3 |
1 |
7 |
7 |
0 |
6 |
10 |
Viettel |
5 |
2 |
0 |
3 |
4 |
7 |
-3 |
6 |
11 |
Sanna Khánh Hòa |
5 |
1 |
1 |
3 |
7 |
11 |
-4 |
4 |
12 |
Nam Định |
5 |
1 |
0 |
4 |
5 |
8 |
-3 |
3 |
13 |
Quảng Nam |
5 |
0 |
3 |
2 |
4 |
7 |
-3 |
3 |
14 |
FLC Thanh Hóa |
5 |
0 |
2 |
3 |
2 |
7 |
-5 |
2 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Dự AFC Cup |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
1 |
J. Lynch |
Hải Phòng |
4 |
0 |
0 |
2 |
Nguyễn Văn Toàn |
HAGL |
4 |
0 |
3 |
3 |
P. Faye |
Hà Nội FC |
3 |
0 |
2 |
4 |
Hoàng Vũ Samson |
Hà Nội FC |
3 |
1 |
1 |
5 |
G. Oseni |
Hà Nội FC |
3 |
0 |
1 |
6 |
Joel |
TP Hồ Chí Minh |
3 |
0 |
1 |
7 |
C. Zarour |
Sanna Khánh Hòa |
3 |
0 |
1 |
8 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
2 |
0 |
1 |
9 |
Bùi Tiến Dũng |
Viettel |
2 |
0 |
1 |
10 |
Hồ Sỹ Giáp |
Bình Dương |
2 |
0 |
1 |
11 |
Mạc Hồng Quân |
Quảng Ninh |
2 |
0 |
2 |
12 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
2 |
1 |
0 |
13 |
Nguyễn Anh Đức |
Bình Dương |
2 |
1 |
1 |
14 |
Nguyễn Hải Huy |
Quảng Ninh |
2 |
0 |
0 |
15 |
M. Olaha |
SLNA |
2 |
0 |
2 |