Lịch thi đấu và trực tiếp Bundesliga 2017-2018: Vòng 28 ngày 31/3 - 1/4

VOH Online cập nhật lịch thi đấu và trực tiếp Giải vô địch Đức (Bundesliga) 2017-2018: Vòng 28 ngày 31/3 - 1/4/2018.

LỊCH THI ĐẤU VÒNG 28 GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỨC (BUNDESLIGA) 2017-2018

 Thứ bảy - ngày 31/3/2018

20 giờ 30

Bayer Leverkusen

-

Augsburg

 

20 giờ 30

Hannover 96

-

Leipzig

 

20 giờ 30

Hoffenheim

-

FC Cologne

 

20 giờ 30

Schalke 04

-

Freiburg

TTTV

20 giờ 30

VfB Stuttgart

-

Hamburger SV

 

23 giờ 30

Bayern Munich

-

Dortmund

 

 Chủ nhật - ngày 1/4/2018

01 giờ 30

Hertha Berlin

-

Wolfsburg

BDTV

20 giờ 30

Werder Bremen

-

Frankfurt

BDTV

23 giờ 00

Mainz 05

-

Moenchengladbach

SSPORT 3

BXH SAU 27 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỨC (BUNDESLIGA) 2017-2018

VT

 Câu lạc bộ

T

H

B

BT

BB

HS

Điểm

1

 Bayern Munich

27

21

3

3

66

20

46

66

2

 Schalke 04

27

14

7

6

41

30

11

49

3

 Dortmund

27

13

9

5

54

33

21

48

4

 Frankfurt

27

13

6

8

38

30

8

45

5

 Bayer Leverkusen

27

12

8

7

47

35

12

44

6

 Leipzig

27

12

7

8

40

35

5

43

7

 Hoffenheim

27

10

9

8

46

41

5

39

8

 VfB Stuttgart

27

11

4

12

25

30

-5

37

9

 Moenchengladbach

27

10

6

11

36

42

-6

36

10

 Augsburg

27

9

8

10

37

36

1

35

11

 Hertha Berlin

27

8

11

8

32

32

0

35

12

 Werder Bremen

27

8

9

10

30

32

-2

33

13

 Hannover 96

27

8

8

11

33

39

-6

32

14

 Freiburg

27

6

12

9

26

44

-18

30

15

 Wolfsburg

27

4

13

10

28

37

-9

25

16

 Mainz 05

27

6

7

14

29

46

-17

25

17

 FC Cologne

27

5

5

17

27

49

-22

20

18

 Hamburger SV

27

4

6

17

19

43

-24

18

 

 Dự vòng bảng Champions League 

 

 Dự vòng bảng Europa League

 

 Dự vòng loại Europa League

 

 Đá Play-off với đội thứ 3 Giải hạng hai Đức (Bundesliga 2)

 

 Xuống hạng

VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua

BT: Số bàn thắng -  BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số

 

TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỨC (BUNDESLIGA) 2017-2018

STT

Cầu thủ

Đội bóng

Số bàn

1

 Robert Lewandowski

Bayern Munich

23

2

 Nils Petersen

Freiburg

13

3

 Pierre-Emerick Aubameyang

Borussia Dortmund

13

4

 Alfred Finnbogason

Augsburg

11

5

 Michael Gregoritsch

Augsburg

11

6

 Timo Werner

RB Leipzig

11

7

 Kevin Volland

Bayer Leverkusen

10

8

 Mark Uth

1899 Hoffenheim

10

9

 Niclas Füllkrug

Hannover 96

10

10

 Salomon Kalou

Hertha Berlin

10

11

 Andrej Kramaric

1899 Hoffenheim

9

12

 Leon Bailey

Bayer Leverkusen

9

13

 Guido Burgstaller

Schalke 04

8

14

 Sandro Wagner

1899 Hoffenheim

8

15

 Sebastien Haller

Eintracht Frankfurt

8