LỊCH THI ĐẤU VÒNG 31 GIẢI VÔ ĐỊCH PHÁP (LIGUE 1) 2017-2018
Thứ bảy - ngày 31/3/2018 |
||||
22 giờ 00 |
Dijon |
- |
Marseille |
SSPORT 2 |
Chủ nhật – ngày 1/4/2018 |
||||
20 giờ 00 |
Guingamp |
- |
Bordeaux |
SSPORT 3 |
22 giờ 00 |
Caen |
- |
Montpellier |
|
22 giờ 00 |
Lille |
- |
Amiens |
|
22 giờ 00 |
Nantes |
- |
Saint -Etienne |
SSPORT |
22 giờ 00 |
Strasbourg |
- |
Metz |
|
22 giờ 00 |
Troyes |
- |
Nice |
|
Thứ hai – ngày 2/4/2018 |
||||
02 giờ 00 |
Lyon |
- |
Toulouse |
SSPORT |
Thứ ba - ngày 4/4/2018 |
||||
23 giờ 45 |
Rennes |
- |
Monaco |
|
- Bảng xếp hạng bóng đá Pháp, BXH Ligue 1 2017-2018 vòng 30
- Kết quả bóng đá 28/3: Đức gục ngã trước Brazil, Argentina thảm bại trước Tây Ban Nha
- Kết quả bóng đá 27/3: Ronaldo im tiếng, Bồ Đào Nha thảm bại trước Hà Lan
- Kết quả bóng đá 24/3: Italia phơi áo trước Argentina, Hà Lan gục ngã trước Anh
- Kết quả bóng đá 22/3: Xứ Wales đại thắng trong ngày Giggs ra mắt
BXH SAU 30 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH PHÁP (LIGUE 1) 2017-2018
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Paris Saint Germain |
31 |
27 |
2 |
2 |
95 |
21 |
74 |
83 |
2 |
Monaco |
30 |
20 |
6 |
4 |
74 |
32 |
42 |
66 |
3 |
Marseille |
30 |
17 |
8 |
5 |
61 |
37 |
24 |
59 |
4 |
Lyon |
30 |
16 |
9 |
5 |
62 |
36 |
26 |
57 |
5 |
Rennes |
30 |
13 |
6 |
11 |
39 |
36 |
3 |
45 |
6 |
Nantes |
30 |
12 |
8 |
10 |
30 |
30 |
0 |
44 |
7 |
Montpellier |
30 |
9 |
15 |
6 |
28 |
25 |
3 |
42 |
8 |
Nice |
30 |
12 |
6 |
12 |
40 |
43 |
-3 |
42 |
9 |
Saint-Etienne |
30 |
10 |
9 |
11 |
33 |
44 |
-11 |
39 |
10 |
Dijon |
30 |
10 |
8 |
12 |
43 |
57 |
-14 |
38 |
11 |
Bordeaux |
30 |
10 |
7 |
13 |
33 |
39 |
-6 |
37 |
12 |
Angers |
31 |
8 |
11 |
12 |
36 |
42 |
-6 |
35 |
13 |
Caen |
30 |
10 |
5 |
15 |
22 |
36 |
-14 |
35 |
14 |
Guingamp |
30 |
9 |
8 |
13 |
30 |
45 |
-15 |
35 |
15 |
Strasbourg |
30 |
8 |
8 |
14 |
35 |
54 |
-19 |
32 |
16 |
Amiens |
30 |
8 |
7 |
15 |
25 |
34 |
-9 |
31 |
17 |
Toulouse |
30 |
7 |
9 |
14 |
29 |
41 |
-12 |
30 |
18 |
Troyes |
30 |
8 |
5 |
17 |
25 |
40 |
-15 |
29 |
19 |
Lille |
30 |
7 |
7 |
16 |
29 |
48 |
-19 |
28 |
20 |
Metz |
30 |
5 |
6 |
19 |
27 |
56 |
-29 |
21 |
|
Dự vòng bảng Champions League |
||||||||
|
Dự vòng loại Champions League |
||||||||
|
Dự vòng bảng Europa League |
||||||||
|
Đá Play-off với đội thứ 3 Giải hạng hai Pháp (Ligue 2) |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH PHÁP (LEAGUE 1) 2018
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
1 |
Edinson Cavani |
Paris Saint Germain |
24 |
2 |
Neymar |
Paris Saint Germain |
19 |
3 |
Falcao |
Monaco |
17 |
4 |
Florian Thauvin |
Marseille |
16 |
5 |
Karl Toko Ekambi |
Angers |
16 |
6 |
Mariano |
Lyon |
16 |
7 |
Nabil Fekir |
Lyon |
16 |
8 |
Mario Balotelli |
Nice |
14 |
9 |
Kylian Mbappe |
Paris Saint Germain |
13 |
10 |
Emiliano Sala |
Nantes |
12 |
11 |
Nolan Roux |
Metz |
12 |
12 |
Julio Tavares |
Dijon |
11 |
13 |
Alassane Plea |
Nice |
10 |
14 |
Memphis Depay |
Lyon |
10 |
15 |
Rony Lopes |
Monaco |
10 |